Bản dịch của từ Provocative trong tiếng Việt
Provocative
Provocative (Adjective)
Gây tức giận hoặc phản ứng mạnh mẽ khác, đặc biệt là cố ý.
Causing anger or another strong reaction especially deliberately.
Her provocative speech ignited a heated debate on social media.
Bài phát biểu gây sốc của cô ấy đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội.
The provocative article criticized government policies, sparking public outrage.
Bài báo gây sốc chỉ trích chính sách chính phủ, gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
The artist's provocative painting was banned due to its controversial content.
Bức tranh gây sốc của nghệ sĩ đã bị cấm vì nội dung gây tranh cãi.
Dạng tính từ của Provocative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Provocative Khiêu khích | More provocative Khiêu khích hơn | Most provocative Khiêu khích nhất |
Kết hợp từ của Provocative (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly provocative Mang tính chất kích động cao | The controversial video went viral for being highly provocative. Video gây tranh cãi trở nên rất kích động. |
Fairly provocative Tương đối gợi cảm | Her speech was fairly provocative during the social awareness campaign. Bài phát biểu của cô ấy khá gây chú ý trong chiến dịch tạo nhận thức xã hội. |
Very provocative Rất gợi cảm | Her controversial remarks were very provocative on social media. Các lời nhận xét gây tranh cãi của cô ấy rất gợi cảm xúc trên mạng xã hội. |
Deliberately provocative Cố ý gây chú ý | Her deliberately provocative comments sparked a heated debate on social media. Những bình luận gây chú ý cố ý của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội. |
Intentionally provocative Cố ý khiêu khích | Her intentionally provocative comments sparked a heated debate online. Những bình luận gây chú ý của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trực tuyến. |
Họ từ
Từ "provocative" chỉ những điều có khả năng kích thích tranh cãi, suy nghĩ hoặc phản ứng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, lời nói chính trị hay âm nhạc, khi một tác phẩm hay ý kiến có thể gây ra sự khó chịu hoặc khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng ở một số bối cảnh, sự nhấn mạnh trong cách phát âm có thể khác, ảnh hưởng đến cảm nhận của người nghe.
Từ "provocative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "provocare", được cấu thành từ tiền tố "pro-" nghĩa là "hướng tới" và động từ "vocare" nghĩa là "gọi". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc kích thích hoặc kích hoạt phản ứng từ người khác. Hiện nay, "provocative" thường được dùng để miêu tả những ý tưởng, hành động hay tác phẩm có khả năng khơi dậy tranh cãi hoặc cảm xúc mạnh mẽ, phản ánh mối liên hệ giữa hoạt động kích thích và phản ứng xã hội.
Từ "provocative" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề đương đại và ý kiến gây tranh cãi. Trong bối cảnh chung, từ này được sử dụng để mô tả những ý tưởng, tác phẩm nghệ thuật hoặc hành động có khả năng kích thích phản ứng mạnh mẽ hoặc tranh luận. Từ "provocative" thường liên quan đến các chủ đề xã hội, chính trị và văn hóa, nơi mà sự tranh cãi là không thể tránh khỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp