Bản dịch của từ Provocative trong tiếng Việt

Provocative

Adjective

Provocative (Adjective)

pɹəvˈɑkətɪv
pɹoʊvˈɑkətɪv
01

Gây tức giận hoặc phản ứng mạnh mẽ khác, đặc biệt là cố ý.

Causing anger or another strong reaction especially deliberately.

Ví dụ

Her provocative speech ignited a heated debate on social media.

Bài phát biểu gây sốc của cô ấy đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội.

The provocative article criticized government policies, sparking public outrage.

Bài báo gây sốc chỉ trích chính sách chính phủ, gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

The artist's provocative painting was banned due to its controversial content.

Bức tranh gây sốc của nghệ sĩ đã bị cấm vì nội dung gây tranh cãi.

Kết hợp từ của Provocative (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly provocative

Mang tính chất kích động cao

The controversial video went viral for being highly provocative.

Video gây tranh cãi trở nên rất kích động.

Fairly provocative

Tương đối gợi cảm

Her speech was fairly provocative during the social awareness campaign.

Bài phát biểu của cô ấy khá gây chú ý trong chiến dịch tạo nhận thức xã hội.

Very provocative

Rất gợi cảm

Her controversial remarks were very provocative on social media.

Các lời nhận xét gây tranh cãi của cô ấy rất gợi cảm xúc trên mạng xã hội.

Deliberately provocative

Cố ý gây chú ý

Her deliberately provocative comments sparked a heated debate on social media.

Những bình luận gây chú ý cố ý của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội.

Intentionally provocative

Cố ý khiêu khích

Her intentionally provocative comments sparked a heated debate online.

Những bình luận gây chú ý của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trực tuyến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provocative

Không có idiom phù hợp