Bản dịch của từ Eliciting trong tiếng Việt

Eliciting

Verb

Eliciting (Verb)

ɪlˈɪsətɪŋ
ɪlˈɪsətɪŋ
01

Để có được thông tin hoặc phản ứng từ một ai đó, thường gặp khó khăn.

To get information or a reaction from someone often with difficulty.

Ví dụ

Her questions were eliciting interesting responses from the participants.

Câu hỏi của cô ấy đã thu được phản ứng thú vị từ các người tham gia.

The speaker's monotonous tone was not eliciting any excitement from the audience.

Âm điệu đơn điệu của người nói không gây ra bất kỳ sự hào hứng nào từ khán giả.

Are you confident in eliciting valuable feedback during your presentation?

Bạn có tự tin trong việc thu được phản hồi có giá trị trong bài thuyết trình của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eliciting

Không có idiom phù hợp