Bản dịch của từ Eliciting trong tiếng Việt

Eliciting

Verb

Eliciting(Verb)

ɪlˈɪsətɪŋ
ɪlˈɪsətɪŋ
01

Để có được thông tin hoặc phản ứng từ một ai đó, thường gặp khó khăn.

To get information or a reaction from someone often with difficulty.

Ví dụ
Her questions were eliciting interesting responses from the participants.Câu hỏi của cô ấy đã thu được phản ứng thú vị từ các người tham gia.
The speaker's monotonous tone was not eliciting any excitement from the audience.Âm điệu đơn điệu của người nói không gây ra bất kỳ sự hào hứng nào từ khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eliciting/

Từ "eliciting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "elicit", có nghĩa là khơi gợi, triệu hồi hoặc thu thập thông tin, phản ứng từ người khác. Trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục, "eliciting" thường chỉ hành động khuyến khích học sinh hoặc bệnh nhân nói ra ý tưởng hoặc cảm xúc của họ. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai vẫn giữ nguyên nghĩa và chức năng trong câu.

Từ "eliciting" xuất phát từ gốc Latin "elicere", có nghĩa là "gọi ra", "rút ra". Trong tiếng Latin, "e" có nghĩa là "ra" và "lacere" có nghĩa là "gây ra". Với ý nghĩa này, một lịch sử phát triển từ "eliciting" được diễn ra từ thế kỷ 16, nhấn mạnh việc thu hút thông tin hoặc phản ứng trong các bối cảnh như tâm lý học, nghiên cứu và giảng dạy. Hiện nay, từ này được sử dụng để miêu tả quá trình kêu gọi hoặc khơi gợi một phản hồi hoặc ý kiến từ người khác.

Từ "eliciting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần trình bày ý kiến hoặc thu hút thông tin từ người khác. Tần suất sử dụng từ này cũng cao trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học, nơi nó ám chỉ đến quá trình gợi ý hoặc khơi gợi phản ứng từ học sinh hoặc người tham gia. Việc hiểu rõ nghĩa của "eliciting" đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.