Bản dịch của từ Aroma trong tiếng Việt
Aroma
Aroma (Noun)
Một mùi đặc biệt, dễ chịu.
The aroma of freshly brewed coffee filled the room.
Hương thơm của cà phê mới pha lan tỏa trong phòng.
The aroma of flowers greeted guests at the social event.
Hương thơm của hoa chào đón khách mời tại sự kiện xã hội.
The bakery's aroma attracted many people to the social gathering.
Hương thơm của cửa hàng bánh thu hút nhiều người tham gia buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Aroma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aroma | Aromas |
Kết hợp từ của Aroma (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Faint aroma Hơi thơm nhẹ | The cafe had a faint aroma of freshly brewed coffee. Quán cà phê phát ra mùi hương nhẹ nhàng của cà phê vừa pha. |
Wonderful aroma Hương thơm tuyệt vời | The cafe exudes a wonderful aroma of freshly brewed coffee. Quán cà phê tỏa hương thơm ngon của cà phê vừa pha. |
Rich aroma Hương thơm đậm | The rich aroma of freshly brewed coffee filled the room. Hương thơm đậm đà của cà phê vừa pha lan trong phòng. |
Appetizing aroma Hương thơm ngon | The appetizing aroma of freshly baked bread filled the room. Hương thơm ngon ngất ngây của bánh mì vừa nướng lên đã lấp đầy căn phòng. |
Heady aroma Hương thơm nồng nàn | The heady aroma of freshly baked bread filled the room. Hương thơm nồng nàn của bánh mì vừa nướng lấp đầy phòng. |
Họ từ
Aroma là một từ chỉ mùi hương dễ chịu, thường liên quan đến thực phẩm, hoa quả hoặc các loại thảo mộc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong văn nói và văn viết để diễn tả những mùi thơm đặc trưng có thể hấp dẫn giác quan con người. Từ "aroma" xuất hiện trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm. "Aroma" thường mang nghĩa tích cực, ngược lại với các từ diễn tả mùi hôi khó chịu.
Từ "aroma" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "arōma", có nghĩa là "mùi hương" hoặc "hương liệu". Từ này được chuyển vào tiếng Latin là "aroma", có cùng ý nghĩa. Trong lịch sử, "aroma" thường được sử dụng để chỉ các mùi hương dễ chịu, đặc biệt liên quan đến thực phẩm và thảo dược. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chú trọng của con người đối với khả năng kích thích cảm quan qua hương vị và mùi thơm, khẳng định mối liên hệ giữa cảm xúc và mùi hương trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "aroma" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi mô tả mùi vị, thực phẩm và cảm giác cảm quan. Trong Writing và Reading, "aroma" thường được liên kết với bài viết về ẩm thực hoặc mô tả trải nghiệm cảm giác. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như khi nói về thức ăn, nước hoa, hoặc môi trường tự nhiên, phản ánh sự chú ý đến khía cạnh cảm nhận mùi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp