Bản dịch của từ Aroma trong tiếng Việt

Aroma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aroma (Noun)

ɚˈoʊmə
əɹˈoʊmə
01

Một mùi đặc biệt, dễ chịu.

A distinctive, typically pleasant smell.

Ví dụ

The aroma of freshly brewed coffee filled the room.

Hương thơm của cà phê mới pha lan tỏa trong phòng.

The aroma of flowers greeted guests at the social event.

Hương thơm của hoa chào đón khách mời tại sự kiện xã hội.

The bakery's aroma attracted many people to the social gathering.

Hương thơm của cửa hàng bánh thu hút nhiều người tham gia buổi tụ tập xã hội.

Dạng danh từ của Aroma (Noun)

SingularPlural

Aroma

Aromas

Kết hợp từ của Aroma (Noun)

CollocationVí dụ

Faint aroma

Hơi thơm nhẹ

The cafe had a faint aroma of freshly brewed coffee.

Quán cà phê phát ra mùi hương nhẹ nhàng của cà phê vừa pha.

Wonderful aroma

Hương thơm tuyệt vời

The cafe exudes a wonderful aroma of freshly brewed coffee.

Quán cà phê tỏa hương thơm ngon của cà phê vừa pha.

Rich aroma

Hương thơm đậm

The rich aroma of freshly brewed coffee filled the room.

Hương thơm đậm đà của cà phê vừa pha lan trong phòng.

Appetizing aroma

Hương thơm ngon

The appetizing aroma of freshly baked bread filled the room.

Hương thơm ngon ngất ngây của bánh mì vừa nướng lên đã lấp đầy căn phòng.

Heady aroma

Hương thơm nồng nàn

The heady aroma of freshly baked bread filled the room.

Hương thơm nồng nàn của bánh mì vừa nướng lấp đầy phòng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aroma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The rich of sizzling pancetta and the sight of creamy sauce coming together was pure magic [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Aroma

Không có idiom phù hợp