Bản dịch của từ Zesty trong tiếng Việt
Zesty

Zesty (Adjective)
Hào hứng.
Her zesty personality always lights up the room.
Tính cách hăng hái của cô ấy luôn làm sáng lên căn phòng.
The zesty dance performance energized the audience.
Màn trình diễn nhảy hăng hái đã nâng cao tinh thần khán giả.
The zesty conversation among friends was filled with laughter.
Cuộc trò chuyện hăng hái giữa bạn bè đầy tiếng cười.
(thông tục, lgbt, của một người đàn ông) gay một cách nữ tính hoặc khoa trương.
Informal lgbt of a man effeminately or flamboyantly gay.
His zesty personality shines in social gatherings.
Tính cách sôi động của anh ấy tỏa sáng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She wore a zesty outfit to the LGBT pride parade.
Cô ấy mặc trang phục sôi động trong cuộc diễu hành tự hào LGBT.
The man's zesty mannerisms made him stand out in the crowd.
Những cử chỉ sôi động của người đàn ông khiến anh ấy nổi bật trong đám đông.
The zesty salsa added flavor to the social gathering.
Salsa cay cay đã thêm hương vị vào buổi gặp gỡ xã hội.
She prepared a zesty dish for the social event.
Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn cay cay cho sự kiện xã hội.
The zesty cocktails were a hit at the social party.
Các ly cocktail cay cay đã thành công tại bữa tiệc xã hội.
Họ từ
Từ "zesty" thường được sử dụng để mô tả một hương vị mạnh mẽ, tươi mát và đầy sức sống, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực. Trong tiếng Anh, "zesty" có thể được sử dụng để chỉ các món ăn hoặc đồ uống có mùi thơm và vị chua, chẳng hạn như chanh hoặc các loại gia vị. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể diễn tả một tinh thần năng động hoặc thú vị trong những ngữ cảnh khác nhau.
Từ "zesty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "zesta" nghĩa là "hương vị" hoặc "gia vị". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh sự kích thích và năng lượng trong ẩm thực. Từ "zesty" hiện nay thường được dùng để mô tả những trải nghiệm ẩm thực sống động, tươi mới, nặc mùi hương thơm, hoặc cũng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh chỉ sự nhiệt huyết và năng động. Sự liên kết này thể hiện cách thức mà ngữ nghĩa của từ đã phát triển từ cảm nhận giác quan sang các lĩnh vực khác trong đời sống.
Từ "zesty" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hương vị thực phẩm, đặc biệt là trong các bài nói và viết của IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS là không cao, chủ yếu xuất hiện trong các phần liên quan đến miêu tả, nấu ăn hoặc thể hiện cảm xúc. Ngoài IELTS, "zesty" thường được sử dụng để diễn đạt sự năng động và sôi nổi trong các ngữ cảnh như marketing sản phẩm, du lịch và ẩm thực, thể hiện sự tích cực và hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp