Bản dịch của từ Zesty trong tiếng Việt

Zesty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zesty (Adjective)

01

Hào hứng.

Zestful.

Ví dụ

Her zesty personality always lights up the room.

Tính cách hăng hái của cô ấy luôn làm sáng lên căn phòng.

The zesty dance performance energized the audience.

Màn trình diễn nhảy hăng hái đã nâng cao tinh thần khán giả.

The zesty conversation among friends was filled with laughter.

Cuộc trò chuyện hăng hái giữa bạn bè đầy tiếng cười.

02

(thông tục, lgbt, của một người đàn ông) gay một cách nữ tính hoặc khoa trương.

Informal lgbt of a man effeminately or flamboyantly gay.

Ví dụ

His zesty personality shines in social gatherings.

Tính cách sôi động của anh ấy tỏa sáng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She wore a zesty outfit to the LGBT pride parade.

Cô ấy mặc trang phục sôi động trong cuộc diễu hành tự hào LGBT.

The man's zesty mannerisms made him stand out in the crowd.

Những cử chỉ sôi động của người đàn ông khiến anh ấy nổi bật trong đám đông.

03

Có vị cay hoặc hăng; cay.

Having a piquant or pungent taste spicy.

Ví dụ

The zesty salsa added flavor to the social gathering.

Salsa cay cay đã thêm hương vị vào buổi gặp gỡ xã hội.

She prepared a zesty dish for the social event.

Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn cay cay cho sự kiện xã hội.

The zesty cocktails were a hit at the social party.

Các ly cocktail cay cay đã thành công tại bữa tiệc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zesty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zesty

Không có idiom phù hợp