Bản dịch của từ Flamboyantly trong tiếng Việt

Flamboyantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flamboyantly (Adverb)

flæmbˈɔɪntli
flæmbˈɔɪntli
01

Một cách rực rỡ.

In a flamboyant manner.

Ví dụ

She flamboyantly greeted everyone at the party.

Cô ấy mời mọc mọi người tại bữa tiệc.

He did not flamboyantly express his opinions during the presentation.

Anh ấy không mạnh mẽ bày tỏ quan điểm của mình trong buổi thuyết trình.

Did she flamboyantly dress up for the social event last night?

Cô ấy đã ăn mặc lòe loẹt cho sự kiện xã hội tối qua chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flamboyantly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flamboyantly

Không có idiom phù hợp