Bản dịch của từ Flamboyantly trong tiếng Việt
Flamboyantly

Flamboyantly (Adverb)
Một cách rực rỡ.
In a flamboyant manner.
She flamboyantly greeted everyone at the party.
Cô ấy mời mọc mọi người tại bữa tiệc.
He did not flamboyantly express his opinions during the presentation.
Anh ấy không mạnh mẽ bày tỏ quan điểm của mình trong buổi thuyết trình.
Did she flamboyantly dress up for the social event last night?
Cô ấy đã ăn mặc lòe loẹt cho sự kiện xã hội tối qua chứ?
Họ từ
Từ "flamboyantly" là trạng từ, có nguồn gốc từ danh từ "flamboyant", mang ý nghĩa thể hiện sự nổi bật, rực rỡ hoặc xa hoa. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả kiểu cách, hành động hoặc phong cách thể hiện mang tính đặc biệt và thu hút sự chú ý. Việc sử dụng từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong thực tế, ngữ cảnh và sắc thái có thể khác nhau do văn hóa và lối sống riêng biệt của người sử dụng.
Từ "flamboyantly" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "flamboyer", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "bừng sáng". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ từ Latinh "flamma", có nghĩa là "ngọn lửa". Theo thời gian, "flamboyant" mô tả những hành động, phong cách hoặc tính cách nổi bật, hấp dẫn và dễ nhớ. Sự chuyển nghĩa này liên quan đến hình ảnh lửa bùng cháy, thể hiện sự sống động và sự thu hút, kết hợp hài hòa với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "flamboyantly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nghị luận, nơi mô tả phong cách hoặc thái độ nổi bật, ấn tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả cách ăn mặc, hành vi hoặc phong cách nghệ thuật một cách táo bạo và bắt mắt. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các chủ đề về thời trang, nghệ thuật biểu diễn, và tính cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp