Bản dịch của từ Flamboyantly trong tiếng Việt

Flamboyantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flamboyantly(Adverb)

flˈæmbɔɪəntli
ˈfɫæmˈbɔɪəntɫi
01

Với sự nổi bật một cách rực rỡ và táo bạo.

With flamboyance in a way that is strikingly bold or brilliant

Ví dụ
02

Theo cách rất phức tạp hoặc màu mè, thường nhằm mục đích thu hút sự chú ý.

In a manner that is very elaborate or showy often intended to attract attention

Ví dụ
03

Một cách đầy hứng khởi và tự tin

In a way that is exuberant and confident

Ví dụ