Bản dịch của từ Effeminately trong tiếng Việt
Effeminately
Adverb

Effeminately(Adverb)
ɪfˈɛmɪnətli
ɪˈfɛmənətɫi
Ví dụ
03
Theo cách thức nữ tính, theo cách mà người ta cho rằng đặc trưng hoặc phù hợp với phụ nữ.
In an effeminate manner in a way that is considered to be characteristic of or appropriate to a woman
Ví dụ
