Bản dịch của từ Piquant trong tiếng Việt
Piquant

Piquant(Adjective)
Có hương vị sắc nét dễ chịu hoặc hương vị ngon miệng.
Having a pleasantly sharp taste or appetizing flavour.
Dạng tính từ của Piquant (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Piquant Piquant | More piquant Cay hơn | Most piquant Cay nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "piquant" được sử dụng để chỉ hương vị sắc nét, kích thích và thường mang tính chất cay hoặc chua. Trong ẩm thực, "piquant" thường dùng để miêu tả các món ăn có vị mạnh mẽ và ấn tượng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa chỉ sự hấp dẫn hoặc thú vị, không chỉ trong ẩm thực mà còn trong nghệ thuật và các lĩnh vực khác.
Từ "piquant" xuất phát từ tiếng Pháp "piquant", có nguồn gốc từ động từ Latin "pungere", có nghĩa là "đâm" hoặc "châm". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến cảm giác châm chích hoặc kích thích, thường được sử dụng để mô tả vị giác. Trong lịch sử, "piquant" đã được áp dụng để chỉ những món ăn có hương vị mạnh mẽ, sắc nét, dẫn đến việc sử dụng hiện tại mô tả tính chất tươi mới hoặc thú vị trong ẩm thực và trải nghiệm cảm xúc.
Từ "piquant" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hương vị hoặc cảm xúc gợi cảm. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc văn học. Trong các tình huống thông thường, "piquant" có thể được sử dụng để mô tả món ăn có hương vị đặc sắc, hoặc trong văn bản nghệ thuật để nhấn mạnh sự thú vị trong cảm xúc hay ý tưởng.
Họ từ
Từ "piquant" được sử dụng để chỉ hương vị sắc nét, kích thích và thường mang tính chất cay hoặc chua. Trong ẩm thực, "piquant" thường dùng để miêu tả các món ăn có vị mạnh mẽ và ấn tượng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa chỉ sự hấp dẫn hoặc thú vị, không chỉ trong ẩm thực mà còn trong nghệ thuật và các lĩnh vực khác.
Từ "piquant" xuất phát từ tiếng Pháp "piquant", có nguồn gốc từ động từ Latin "pungere", có nghĩa là "đâm" hoặc "châm". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến cảm giác châm chích hoặc kích thích, thường được sử dụng để mô tả vị giác. Trong lịch sử, "piquant" đã được áp dụng để chỉ những món ăn có hương vị mạnh mẽ, sắc nét, dẫn đến việc sử dụng hiện tại mô tả tính chất tươi mới hoặc thú vị trong ẩm thực và trải nghiệm cảm xúc.
Từ "piquant" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hương vị hoặc cảm xúc gợi cảm. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc văn học. Trong các tình huống thông thường, "piquant" có thể được sử dụng để mô tả món ăn có hương vị đặc sắc, hoặc trong văn bản nghệ thuật để nhấn mạnh sự thú vị trong cảm xúc hay ý tưởng.
