Bản dịch của từ Piquant trong tiếng Việt

Piquant

Adjective

Piquant (Adjective)

pˈiknt
pˈiknt
01

Có hương vị sắc nét dễ chịu hoặc hương vị ngon miệng.

Having a pleasantly sharp taste or appetizing flavour.

Ví dụ

Her piquant remarks always liven up the conversation.

Những lời nhận xét sắc sảo của cô ấy luôn làm sôi động cuộc trò chuyện.

Some people find his humor too piquant for their liking.

Một số người thấy sự hài hước của anh ấy quá sắc sảo đến mức không thích hợp.

Is a piquant dish more likely to be popular at a party?

Một món ăn sắc sảo có khả năng được ưa chuộng hơn tại một bữa tiệc không?

Dạng tính từ của Piquant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Piquant

Piquant

More piquant

Cay hơn

Most piquant

Cay nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Piquant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piquant

Không có idiom phù hợp