Bản dịch của từ Appetizing trong tiếng Việt
Appetizing
Appetizing (Adjective)
Kích thích sự thèm ăn của một người.
Stimulating ones appetite.
The appetizing aroma of freshly baked bread filled the room.
Hương thơm ngon lành của bánh mì nướng mới nước lấp phòng.
The appetizing display of colorful dishes enticed the guests at the party.
Bày trí hấp dẫn của các món ăn đầy màu sắc lôi cuốn khách mời tại bữa tiệc.
The appetizing menu at the restaurant made choosing a dish difficult.
Thực đơn hấp dẫn tại nhà hàng khiến việc chọn món khó khăn.
Dạng tính từ của Appetizing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Appetizing Ngon miệng | More appetizing Ngon miệng hơn | Most appetizing Ngon nhất |
Họ từ
Từ "appetizing" được sử dụng để miêu tả một món ăn hoặc đồ uống có vẻ thu hút và gợi sự thèm ăn. Từ này bắt nguồn từ động từ "appetize", có nghĩa là kích thích sự thèm ăn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "appetizing" được sử dụng với cùng một nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm do đặc trưng vùng miền. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh ẩm thực, thực phẩm và nhà hàng.
Từ "appetizing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "appetitus", có nghĩa là "mong muốn" hoặc "khao khát". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "appetissant", mang ý nghĩa là "gợi cảm giác thèm ăn". Sự kết hợp giữa ý nghĩa của sự khao khát và cảm giác ngon miệng đã tạo nên hiện tại "appetizing", được sử dụng để mô tả thức ăn có khả năng kích thích sự thèm ăn, thể hiện rõ mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "appetizing" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần IELTS Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả món ăn hoặc trải nghiệm ẩm thực. Tần suất sử dụng của từ này ít phổ biến hơn trong phần Listening và Reading. Ngoài IELTS, "appetizing" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thực phẩm, quảng cáo ẩm thực, hoặc đánh giá nhà hàng, nhằm mô tả sự hấp dẫn của món ăn, kích thích cảm giác thèm ăn của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp