Bản dịch của từ Appetizing trong tiếng Việt

Appetizing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appetizing (Adjective)

ˈæpɪtˌɑɪzɪŋ
ˈæpɪtˌɑɪzɪŋ
01

Kích thích sự thèm ăn của một người.

Stimulating ones appetite.

Ví dụ

The appetizing aroma of freshly baked bread filled the room.

Hương thơm ngon lành của bánh mì nướng mới nước lấp phòng.

The appetizing display of colorful dishes enticed the guests at the party.

Bày trí hấp dẫn của các món ăn đầy màu sắc lôi cuốn khách mời tại bữa tiệc.

The appetizing menu at the restaurant made choosing a dish difficult.

Thực đơn hấp dẫn tại nhà hàng khiến việc chọn món khó khăn.

Dạng tính từ của Appetizing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Appetizing

Ngon miệng

More appetizing

Ngon miệng hơn

Most appetizing

Ngon nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appetizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My boyfriend explained that he failed in moulding the standard circular shape, so the cake did not look [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Appetizing

Không có idiom phù hợp