Bản dịch của từ Gay trong tiếng Việt

Gay

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gay (Adjective)

gˈei
gˈei
01

Ngu ngốc, ngu ngốc hoặc không ấn tượng.

Foolish, stupid, or unimpressive.

Ví dụ

His gay behavior upset his friends.

Hành vi ngu xuẩn của anh ấy làm bạn bè của anh ấy bực mình.

She made a gay decision that led to problems.

Cô ấy đã đưa ra một quyết định ngu xuẩn dẫn đến vấn đề.

The party was gay until an argument broke out.

Bữa tiệc vui vẻ cho đến khi một cuộc tranh cãi bùng phát.

02

Nhẹ nhàng và vô tư.

Light-hearted and carefree.

Ví dụ

The party had a gay atmosphere with laughter and music.

Bữa tiệc có bầu không khí vui vẻ với tiếng cười và âm nhạc.

She greeted her friends with a gay smile at the gathering.

Cô chào hỏi bạn bè bằng nụ cười vui vẻ tại buổi tập trung.

The park was filled with families having a gay picnic.

Công viên đầy ắp gia đình tổ chức buổi picnic vui vẻ.

03

(của một người) đồng tính luyến ái (đặc biệt được sử dụng cho một người đàn ông)

(of a person) homosexual (used especially of a man)

Ví dụ

He is openly gay and advocates for LGBTQ rights.

Anh ấy mở cửa công khai và ủng hộ quyền LGBTQ.

The gay community organized a pride parade in the city.

Cộng đồng đồng tính tổ chức cuộc diễu hành tự hào trong thành phố.

She has many gay friends who support her unconditionally.

Cô ấy có nhiều người bạn đồng tính ủng hộ cô ấy vô điều kiện.

Dạng tính từ của Gay (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gay

Đồng tính nam

Gayer

Gayer

Gayest

Gay nhất

Kết hợp từ của Gay (Adjective)

CollocationVí dụ

Openly gay

Công khai đồng tính

He is openly gay and advocates for lgbtq rights.

Anh ấy mở cửa và ủng hộ quyền lgbtq.

Gay (Noun)

gˈei
gˈei
01

Một người đồng tính luyến ái, đặc biệt là một người đàn ông.

A homosexual, especially a man.

Ví dụ

He came out as gay last year.

Anh ấy công khai là người đồng tính năm ngoái.

The LGBTQ+ community supports gay rights.

Cộng đồng LGBTQ+ ủng hộ quyền của người đồng tính.

The movie features a gay couple in a heartwarming story.

Bộ phim có một cặp đôi đồng tính trong một câu chuyện ấm lòng.

Dạng danh từ của Gay (Noun)

SingularPlural

Gay

Gays

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gay cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gay

Không có idiom phù hợp