Bản dịch của từ Gay trong tiếng Việt
Gay
Gay (Adjective)
Ngu ngốc, ngu ngốc hoặc không ấn tượng.
Foolish, stupid, or unimpressive.
His gay behavior upset his friends.
Hành vi ngu xuẩn của anh ấy làm bạn bè của anh ấy bực mình.
She made a gay decision that led to problems.
Cô ấy đã đưa ra một quyết định ngu xuẩn dẫn đến vấn đề.
The party was gay until an argument broke out.
Bữa tiệc vui vẻ cho đến khi một cuộc tranh cãi bùng phát.
Nhẹ nhàng và vô tư.
Light-hearted and carefree.
The party had a gay atmosphere with laughter and music.
Bữa tiệc có bầu không khí vui vẻ với tiếng cười và âm nhạc.
She greeted her friends with a gay smile at the gathering.
Cô chào hỏi bạn bè bằng nụ cười vui vẻ tại buổi tập trung.
The park was filled with families having a gay picnic.
Công viên đầy ắp gia đình tổ chức buổi picnic vui vẻ.
(của một người) đồng tính luyến ái (đặc biệt được sử dụng cho một người đàn ông)
(of a person) homosexual (used especially of a man)
He is openly gay and advocates for LGBTQ rights.
Anh ấy mở cửa công khai và ủng hộ quyền LGBTQ.
The gay community organized a pride parade in the city.
Cộng đồng đồng tính tổ chức cuộc diễu hành tự hào trong thành phố.
She has many gay friends who support her unconditionally.
Cô ấy có nhiều người bạn đồng tính ủng hộ cô ấy vô điều kiện.
Dạng tính từ của Gay (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gay Đồng tính nam | Gayer Gayer | Gayest Gay nhất |
Kết hợp từ của Gay (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Openly gay Công khai đồng tính | He is openly gay and advocates for lgbtq rights. Anh ấy mở cửa và ủng hộ quyền lgbtq. |
Gay (Noun)
Một người đồng tính luyến ái, đặc biệt là một người đàn ông.
A homosexual, especially a man.
He came out as gay last year.
Anh ấy công khai là người đồng tính năm ngoái.
The LGBTQ+ community supports gay rights.
Cộng đồng LGBTQ+ ủng hộ quyền của người đồng tính.
The movie features a gay couple in a heartwarming story.
Bộ phim có một cặp đôi đồng tính trong một câu chuyện ấm lòng.
Dạng danh từ của Gay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gay | Gays |
Họ từ
Từ "gay" thường được sử dụng để chỉ người đồng tính nam, nhưng trong phạm vi rộng hơn, nó cũng có thể chỉ chung cho những cá nhân không phân biệt giới tính trong cộng đồng LGBTQ+. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phê phán hơn trong một số bối cảnh so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó được chấp nhận phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn hóa. Phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhẹ nhàng hơn, nhưng về viết tắt và ngữ nghĩa, hai biến thể gần như giống nhau.
Từ "gay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gai", nghĩa là "vui vẻ" hoặc "sảng khoái", xuất phát từ gốc Latin "gaius", có nghĩa tương tự. Trong suốt thế kỷ 20, từ này đã tiến hóa và được sử dụng chủ yếu để chỉ người có xu hướng tình dục đồng giới nam. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm xã hội về tình dục và bản sắc giới, từ một khái niệm chung về niềm vui sang một định danh cụ thể trong cộng đồng LGBTQ+.
Từ "gay" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần Nghe, Đọc của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quyền con người, sự đa dạng và các vấn đề liên quan đến cộng đồng LGBTQ+. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo xã hội và truyền thông để chỉ định người đồng tính nam, phản ánh sự thay đổi trong cách thức xã hội tiếp nhận và thể hiện bản dạng giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp