Bản dịch của từ Stupid trong tiếng Việt

Stupid

Adjective Noun [U/C]

Stupid (Adjective)

stˈupɪd
stˈupɪd
01

Có hoặc thể hiện sự thiếu thông minh hoặc ý thức chung.

Having or showing a great lack of intelligence or common sense.

Ví dụ

His decision was so stupid that everyone questioned his judgment.

Quyết định của anh ấy quá ngu ngốc khiến mọi người đặt dấu hỏi vào sự đánh giá của anh ấy.

She felt stupid after realizing she had forgotten her friend's birthday.

Cô ấy cảm thấy ngu ngốc sau khi nhận ra cô ấy đã quên sinh nhật của bạn.

The prank played by the kids was silly and stupid.

Trò đùa của các em nhỏ là ngốc nghếch và ngu ngốc.

Dạng tính từ của Stupid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stupid

Ngu ngốc

Stupider

Ngu dốt

Stupidest

Ngu ngốc nhất

Stupid

Ngu ngốc

More stupid

Ngu hơn

Most stupid

Ngu nhất

Kết hợp từ của Stupid (Adjective)

CollocationVí dụ

Totally stupid

Hoàn toàn ngu ngốc

Her social media post was totally stupid.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn ngu ngốc.

Not entirely stupid

Không hoàn toàn ngu ngốc

She made a mistake, but she's not entirely stupid.

Cô ấy đã mắc sai lầm, nhưng cô ấy không hoàn toàn ngu ngốc.

Sufficiently stupid

Đủ ngu

His actions were sufficiently stupid to cause a social uproar.

Hành động của anh ấy đủ ngu ngốc để gây ra một cơn sóng xã hội.

Very stupid

Rất ngu ngốc

Her decision was very stupid.

Quyết định của cô ấy rất ngu ngốc.

Amazingly stupid

Ngốc nghếch đáng kinh ngạc

His decision to post personal information online was amazingly stupid.

Quyết định của anh ta đăng thông tin cá nhân trực tuyến rất ngu ngốc.

Stupid (Noun)

stˈupɪd
stˈupɪd
01

Một người ngu ngốc (thường được sử dụng như một thuật ngữ địa chỉ)

A stupid person often used as a term of address.

Ví dụ

Don't be a stupid and believe everything you hear.

Đừng là một người ngu và tin vào mọi điều bạn nghe được.

He's such a stupid for falling for that scam.

Anh ấy thật là một người ngu khi bị lừa bởi vụ lừa đảo đó.

She called him a stupid for making such a careless mistake.

Cô ấy gọi anh ta là một người ngu vì đã mắc phải sai lầm không cẩn thận như vậy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stupid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stupid

Không có idiom phù hợp