Bản dịch của từ Stupid trong tiếng Việt
Stupid
Stupid (Adjective)
His decision was so stupid that everyone questioned his judgment.
Quyết định của anh ấy quá ngu ngốc khiến mọi người đặt dấu hỏi vào sự đánh giá của anh ấy.
She felt stupid after realizing she had forgotten her friend's birthday.
Cô ấy cảm thấy ngu ngốc sau khi nhận ra cô ấy đã quên sinh nhật của bạn.
The prank played by the kids was silly and stupid.
Trò đùa của các em nhỏ là ngốc nghếch và ngu ngốc.
Dạng tính từ của Stupid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stupid Ngu ngốc | Stupider Ngu dốt | Stupidest Ngu ngốc nhất |
Stupid Ngu ngốc | More stupid Ngu hơn | Most stupid Ngu nhất |
Kết hợp từ của Stupid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally stupid Hoàn toàn ngu ngốc | Her social media post was totally stupid. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn ngu ngốc. |
Not entirely stupid Không hoàn toàn ngu ngốc | She made a mistake, but she's not entirely stupid. Cô ấy đã mắc sai lầm, nhưng cô ấy không hoàn toàn ngu ngốc. |
Sufficiently stupid Đủ ngu | His actions were sufficiently stupid to cause a social uproar. Hành động của anh ấy đủ ngu ngốc để gây ra một cơn sóng xã hội. |
Very stupid Rất ngu ngốc | Her decision was very stupid. Quyết định của cô ấy rất ngu ngốc. |
Amazingly stupid Ngốc nghếch đáng kinh ngạc | His decision to post personal information online was amazingly stupid. Quyết định của anh ta đăng thông tin cá nhân trực tuyến rất ngu ngốc. |
Stupid (Noun)
Don't be a stupid and believe everything you hear.
Đừng là một người ngu và tin vào mọi điều bạn nghe được.
He's such a stupid for falling for that scam.
Anh ấy thật là một người ngu khi bị lừa bởi vụ lừa đảo đó.
She called him a stupid for making such a careless mistake.
Cô ấy gọi anh ta là một người ngu vì đã mắc phải sai lầm không cẩn thận như vậy.
Họ từ
Từ "stupid" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngu ngốc" hoặc "không khôn ngoan", thường dùng để miêu tả sự thiếu hiểu biết, khờ dại trong hành động hoặc suy nghĩ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi và có thể mang nghĩa xúc phạm. Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng đôi khi được thay thế bởi "daft" trong ngữ cảnh bình thường. Cả hai phiên bản đều mang tính tiêu cực, nhưng tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa.
Từ "stupid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stupidus", có nghĩa là "đáng ngạc nhiên" hoặc "ngớ ngẩn", từ động từ "stupere", tức là "ngớ ngẩn, bất động". Thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ trạng thái thiếu trí thức hoặc thông minh. Ý nghĩa hiện tại của "stupid" tập trung vào việc chỉ những hành động hoặc suy nghĩ thiển cận, phản ánh sự thiếu hiểu biết hoặc khôn ngoan trong quyết định.
Từ "stupid" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải miêu tả quan điểm cá nhân hoặc cảm xúc. Tuy nhiên, mặc dù từ này thể hiện ý nghĩa tiêu cực, nó có thể gây phản cảm khi sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong đời sống hàng ngày, "stupid" thường được dùng để chỉ hành động hoặc quyết định thiếu suy nghĩ, và trong các tranh luận xã hội, từ này thường diễn tả sự bất đồng hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp