Bản dịch của từ Zestful trong tiếng Việt
Zestful

Zestful (Adjective)
Đầy niềm say mê.
Full of zest.
The zestful crowd cheered loudly during the concert last Saturday.
Đám đông đầy nhiệt huyết đã cổ vũ lớn trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
The students were not zestful during the dull seminar last week.
Các sinh viên không hề đầy nhiệt huyết trong buổi hội thảo nhàm chán tuần trước.
Is the zestful atmosphere at the festival contagious for everyone?
Không khí đầy nhiệt huyết tại lễ hội có lây lan cho mọi người không?
Họ từ
Từ "zestful" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tràn đầy sinh lực, nhiệt tình và hăng hái. Từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ tích cực hoặc sự nhiệt tình trong hành động và cảm xúc của con người. "Zestful" có thể được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ liên quan đến ngữ điệu khu vực.
Từ "zestful" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "zestus", có nghĩa là "sự nhiệt tình" hoặc "niềm đam mê". Trong quá trình phát triển, từ này được hấp thụ vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang theo sự diễn giải về năng lượng và sức sống. Ngày nay, "zestful" được sử dụng để miêu tả một người hoặc trạng thái tràn đầy năng lượng, khả năng sống, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại, đó là sự tươi mới, hứng khởi trong cuộc sống.
Từ "zestful" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc tích cực hoặc phong cách sống năng động. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả nhân cách hoặc thái độ. Ngoài ra, "zestful" thường xuất hiện trong văn hóa ẩm thực hoặc thể thao, thể hiện sự nhiệt huyết và thích thú trong trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp