Bản dịch của từ Zestful trong tiếng Việt

Zestful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zestful (Adjective)

zˈɛstfl
zˈɛstfl
01

Đầy niềm say mê.

Full of zest.

Ví dụ

The zestful crowd cheered loudly during the concert last Saturday.

Đám đông đầy nhiệt huyết đã cổ vũ lớn trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.

The students were not zestful during the dull seminar last week.

Các sinh viên không hề đầy nhiệt huyết trong buổi hội thảo nhàm chán tuần trước.

Is the zestful atmosphere at the festival contagious for everyone?

Không khí đầy nhiệt huyết tại lễ hội có lây lan cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zestful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zestful

Không có idiom phù hợp