Bản dịch của từ Suet trong tiếng Việt

Suet

Noun [U/C]

Suet (Noun)

01

Chất béo trắng cứng ở thận và thăn của gia súc, cừu và các động vật khác được sử dụng để làm các loại thực phẩm như bánh pudding, bánh ngọt và thịt băm.

The hard white fat on the kidneys and loins of cattle sheep and other animals used to make foods such as puddings pastry and mincemeat.

Ví dụ

Suet is used in traditional British Christmas pudding recipes.

Suet được sử dụng trong công thức làm bánh pudding Giáng sinh truyền thống của Anh.

Many people do not enjoy foods made with suet.

Nhiều người không thích những món ăn làm từ suet.

Is suet essential for making classic mincemeat pies?

Suet có cần thiết để làm bánh mincemeat cổ điển không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suet

Không có idiom phù hợp