Bản dịch của từ Suet trong tiếng Việt
Suet
Noun [U/C]
Suet (Noun)
Ví dụ
Suet is used in traditional British Christmas pudding recipes.
Suet được sử dụng trong công thức làm bánh pudding Giáng sinh truyền thống của Anh.
Many people do not enjoy foods made with suet.
Nhiều người không thích những món ăn làm từ suet.
Is suet essential for making classic mincemeat pies?
Suet có cần thiết để làm bánh mincemeat cổ điển không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suet
Không có idiom phù hợp