Bản dịch của từ Suet trong tiếng Việt
Suet
Suet (Noun)
Suet is used in traditional British Christmas pudding recipes.
Suet được sử dụng trong công thức làm bánh pudding Giáng sinh truyền thống của Anh.
Many people do not enjoy foods made with suet.
Nhiều người không thích những món ăn làm từ suet.
Is suet essential for making classic mincemeat pies?
Suet có cần thiết để làm bánh mincemeat cổ điển không?
Dạng danh từ của Suet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suet | Suets |
Họ từ
Suet là một loại mỡ đông từ nội tạng động vật, chủ yếu là bò và cừu. Nó được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn, đặc biệt là trong các món ăn truyền thống của Vương quốc Anh như pudding và bánh ngọt. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "suet" cũng được sử dụng nhưng không phổ biến bằng ở Anh. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và ẩm thực. Suet có giá trị dinh dưỡng cao, cung cấp năng lượng và chất béo.
Từ "suet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "suwet", bắt nguồn từ tiếng Latinh "sebum", có nghĩa là mỡ. Suet chỉ mỡ động vật, đặc biệt là từ vùng thận của bò hoặc cừu, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và sản xuất bánh ngọt. Với thời gian, suet đã trở thành thành phần quan trọng trong nhiều món ăn truyền thống, nhấn mạnh vai trò của mỡ trong việc gia tăng hương vị và độ ẩm cho thực phẩm.
Từ "suet" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc và Viết, nơi chuyên môn và từ vựng ẩm thực thường ít được đề cập. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường được sử dụng để chỉ chất mỡ động vật, đặc biệt là trong các công thức món ăn truyền thống. Điều này cho thấy "suet" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nấu ăn, bảo quản thực phẩm và chế biến món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp