Bản dịch của từ Mincemeat trong tiếng Việt
Mincemeat
Mincemeat (Noun)
They served mincemeat pies at the community holiday gathering last December.
Họ đã phục vụ bánh mincemeat tại buổi gặp mặt cộng đồng tháng Mười Hai.
Mincemeat is not a popular dessert in many American households today.
Mincemeat không phải là món tráng miệng phổ biến ở nhiều gia đình Mỹ ngày nay.
Is mincemeat still made for Thanksgiving celebrations in your family?
Mincemeat có còn được làm cho lễ Tạ ơn trong gia đình bạn không?
I made delicious mincemeat pies for the social event.
Tôi đã làm bánh mincemeat ngon cho sự kiện xã hội.
I don't like the taste of mincemeat in desserts.
Tôi không thích hương vị của thịt xay trong món tráng miệng.
Thịt băm.
Minced meat.
The recipe called for two pounds of mincemeat for the pie.
Công thức yêu cầu hai pound thịt băm cho chiếc bánh.
There isn't any mincemeat left for the community dinner tonight.
Không còn thịt băm nào cho bữa tối cộng đồng tối nay.
Is the mincemeat sourced locally for our social event?
Thịt băm có được lấy từ địa phương cho sự kiện xã hội không?
She made delicious mincemeat pies for the charity bake sale.
Cô ấy làm bánh mincemeat ngon cho buổi bán đấu từ thiện.
I never tried mincemeat before, but it sounds interesting.
Tôi chưa bao giờ thử mincemeat trước đây, nhưng nghe có vẻ thú vị.
Họ từ
Mincemeat là một thuật ngữ chỉ hỗn hợp thực phẩm thường chế biến từ thịt băm nhỏ, trái cây khô, đường, gia vị và rượu, thường được sử dụng trong các món bánh ngọt như bánh quả mincemeat vào dịp Giáng sinh. Trong tiếng Anh Anh, mincemeat thường được sử dụng với nghĩa này, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng thuật ngữ 'minced meat' để chỉ thịt được băm nhuyễn hơn là hỗn hợp mincemeat. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở ngữ nghĩa mà còn ở cách sử dụng trong ẩm thực.
Từ "mincemeat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mince" có nghĩa là "xắt nhỏ" và "meat" có nghĩa là "thịt". Ban đầu, từ này ám chỉ đến hỗn hợp thịt nhuyễn, thường dùng trong các món ăn truyền thống. Vào thế kỷ 14, mincemeat được sử dụng chủ yếu để chỉ các hỗn hợp chứa thịt, trái cây và gia vị, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ phần nhân trong bánh trái cây, phản ánh sự biến đổi trong ẩm thực và truyền thống nấu ăn.
Từ "mincemeat" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường tập trung vào các khía cạnh chung và không chuyên sâu về ẩm thực. Tuy nhiên, trong các bài nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chế độ ăn uống, ẩm thực hoặc các món ăn truyền thống. Ngoài ra, "mincemeat" thường được sử dụng trong bối cảnh chế biến thực phẩm, đặc biệt trong các công thức nấu ăn và chế biến thịt, nơi nó thể hiện dạng thịt băm nhuyễn, thường được dùng để làm nhân cho bánh hoặc món xào.