Bản dịch của từ Slant trong tiếng Việt

Slant

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slant (Adjective)

slˈænt
slˈænt
01

Nghiêng.

Sloping.

Ví dụ

The slant roof of the house caught the sun's rays.

Mái nhà dốc bắt được tia nắng mặt trời.

Her slant smile revealed her mischievous nature.

Nụ cười nghiêng của cô ấy tiết lộ bản chất tinh nghịch.

The slant street made it challenging to walk uphill.

Con đường dốc khiến việc đi lên trở nên thách thức.

Slant (Noun)

slˈænt
slˈænt
01

Một quan điểm cụ thể mà từ đó một cái gì đó được nhìn thấy hoặc trình bày.

A particular point of view from which something is seen or presented.

Ví dụ

Her article provides a feminist slant on the issue.

Bài viết của cô ấy cung cấp một quan điểm nữ quyền về vấn đề.

The media often portrays events with a political slant.

Truyền thông thường mô tả các sự kiện với một góc nhìn chính trị.

His speech had a humorous slant that entertained the audience.

Bài phát biểu của anh ấy có một góc nhìn hài hước đã giải trí cho khán giả.

02

Một vị trí dốc.

A sloping position.

Ví dụ

The article was written from a left-wing slant.

Bài báo được viết từ một góc nhìn trái.

Her opinion on the matter had a conservative slant.

Ý kiến của cô về vấn đề có một góc nhìn bảo thủ.

The documentary presented a biased slant towards the government.

Bộ phim tài liệu trình bày một góc nhìn thiên vị về chính phủ.

Dạng danh từ của Slant (Noun)

SingularPlural

Slant

Slants

Kết hợp từ của Slant (Noun)

CollocationVí dụ

Left-wing slant

Đảng cánh tả trái

The social media platform has a left-wing slant.

Nền tảng truyền thông xã hội có khuynh hướng cánh tả trái.

Political slant

Chính trị uốn cong

The news article had a clear political slant towards one party.

Bài báo có một xu hướng chính trị rõ ràng về một đảng.

Obvious slant

Góc nhìn rõ ràng

The article had an obvious slant towards a specific social group.

Bài báo có một sự chênh lệch rõ ràng đối với một nhóm xã hội cụ thể.

Your own slant

Quandary của bạn

She shared her own slant on the social issue.

Cô ấy chia sẻ quan điểm riêng của mình về vấn đề xã hội.

Overall slant

Tổng quan

The overall slant of social media posts influences public opinion.

Góc nhìn tổng thể của các bài đăng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.

Slant (Verb)

slˈænt
slˈænt
01

Trình bày hoặc xem (thông tin) từ một góc độ cụ thể, đặc biệt là theo cách thiên vị hoặc không công bằng.

Present or view (information) from a particular angle, especially in a biased or unfair way.

Ví dụ

The media tends to slant political news towards sensationalism.

Truyền thông thường nghiêng về tin tức chính trị về sự gây sốc.

Some online articles slant information to generate more clicks.

Một số bài viết trực tuyến nghiêng thông tin để tạo ra nhiều lượt click hơn.

It's important to recognize when sources slant information for manipulation.

Quan trọng phải nhận ra khi nguồn thông tin nghiêng để chi phối.

02

Độ dốc hoặc nghiêng theo một hướng cụ thể; phân kỳ hoặc làm phân kỳ theo chiều dọc hoặc chiều ngang.

Slope or lean in a particular direction; diverge or cause to diverge from the vertical or horizontal.

Ví dụ

Her opinion tends to slant towards conservative views.

Quan điểm của cô ấy có xu hướng nghiêng về quan điểm bảo thủ.

The media can sometimes slant the news to fit their agenda.

Truyền thông đôi khi có thể nghiêng tin tức để phù hợp với chính sách của họ.

The documentary was accused of slanting the facts to mislead viewers.

Bộ phim tài liệu bị cáo buộc nghiêng ngả sự thật để lừa dối người xem.

Dạng động từ của Slant (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slanted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slanted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slanting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slant

Không có idiom phù hợp