Bản dịch của từ Slant trong tiếng Việt
Slant
Slant (Adjective)
Nghiêng.
The slant roof of the house caught the sun's rays.
Mái nhà dốc bắt được tia nắng mặt trời.
Her slant smile revealed her mischievous nature.
Nụ cười nghiêng của cô ấy tiết lộ bản chất tinh nghịch.
The slant street made it challenging to walk uphill.
Con đường dốc khiến việc đi lên trở nên thách thức.
Slant (Noun)
Một quan điểm cụ thể mà từ đó một cái gì đó được nhìn thấy hoặc trình bày.
A particular point of view from which something is seen or presented.
Her article provides a feminist slant on the issue.
Bài viết của cô ấy cung cấp một quan điểm nữ quyền về vấn đề.
The media often portrays events with a political slant.
Truyền thông thường mô tả các sự kiện với một góc nhìn chính trị.
His speech had a humorous slant that entertained the audience.
Bài phát biểu của anh ấy có một góc nhìn hài hước đã giải trí cho khán giả.
The article was written from a left-wing slant.
Bài báo được viết từ một góc nhìn trái.
Her opinion on the matter had a conservative slant.
Ý kiến của cô về vấn đề có một góc nhìn bảo thủ.
The documentary presented a biased slant towards the government.
Bộ phim tài liệu trình bày một góc nhìn thiên vị về chính phủ.
Dạng danh từ của Slant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slant | Slants |
Kết hợp từ của Slant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Left-wing slant Đảng cánh tả trái | The social media platform has a left-wing slant. Nền tảng truyền thông xã hội có khuynh hướng cánh tả trái. |
Political slant Chính trị uốn cong | The news article had a clear political slant towards one party. Bài báo có một xu hướng chính trị rõ ràng về một đảng. |
Obvious slant Góc nhìn rõ ràng | The article had an obvious slant towards a specific social group. Bài báo có một sự chênh lệch rõ ràng đối với một nhóm xã hội cụ thể. |
Your own slant Quandary của bạn | She shared her own slant on the social issue. Cô ấy chia sẻ quan điểm riêng của mình về vấn đề xã hội. |
Overall slant Tổng quan | The overall slant of social media posts influences public opinion. Góc nhìn tổng thể của các bài đăng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng. |
Slant (Verb)
Trình bày hoặc xem (thông tin) từ một góc độ cụ thể, đặc biệt là theo cách thiên vị hoặc không công bằng.
Present or view (information) from a particular angle, especially in a biased or unfair way.
The media tends to slant political news towards sensationalism.
Truyền thông thường nghiêng về tin tức chính trị về sự gây sốc.
Some online articles slant information to generate more clicks.
Một số bài viết trực tuyến nghiêng thông tin để tạo ra nhiều lượt click hơn.
It's important to recognize when sources slant information for manipulation.
Quan trọng phải nhận ra khi nguồn thông tin nghiêng để chi phối.
Độ dốc hoặc nghiêng theo một hướng cụ thể; phân kỳ hoặc làm phân kỳ theo chiều dọc hoặc chiều ngang.
Slope or lean in a particular direction; diverge or cause to diverge from the vertical or horizontal.
Her opinion tends to slant towards conservative views.
Quan điểm của cô ấy có xu hướng nghiêng về quan điểm bảo thủ.
The media can sometimes slant the news to fit their agenda.
Truyền thông đôi khi có thể nghiêng tin tức để phù hợp với chính sách của họ.
The documentary was accused of slanting the facts to mislead viewers.
Bộ phim tài liệu bị cáo buộc nghiêng ngả sự thật để lừa dối người xem.
Dạng động từ của Slant (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slanting |
Họ từ
Từ "slant" có nghĩa là một góc nghiêng hoặc một hướng khác biệt trong quan điểm, thường được sử dụng để miêu tả cách tiếp cận một vấn đề hoặc thông tin từ một góc độ cụ thể. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ "slant" có thể được hiểu theo nghĩa theo dõi hay định hướng, trong khi đó, phiên bản Anh có thể mang sắc thái ám chỉ đến việc thiên lệch trong thông tin. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng này có thể được phản ánh trong các bối cảnh văn viết và nói khác nhau tại hai khu vực.
Từ "slant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "slantare", nghĩa là "bẻ cong" hoặc "nghiêng". Xuất hiện từ thế kỷ 14, "slant" ban đầu được sử dụng để chỉ sự nghiêng hoặc lệch hướng của một vật thể. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng cho vị trí không thẳng mà còn được dùng để chỉ những quan điểm, ý kiến thiên lệch hoặc không khách quan. Sự phát triển này phản ánh cách thức mà các yếu tố hình thức và nội dung giao thoa trong ngôn ngữ.
Từ "slant" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được liên kết với quan điểm, cách nhìn nhận hay phương pháp nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "slant" có thể được sử dụng để chỉ góc độ, khác biệt trong quan điểm hoặc thiên kiến cá nhân trong báo chí và văn học. Thường gặp trong thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, từ này thể hiện sự thiên lệch hoặc góc nhìn chủ quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp