Bản dịch của từ Diverge trong tiếng Việt
Diverge
Diverge (Verb)
Their political views started to diverge after the election.
Quan điểm chính trị của họ bắt đầu khác nhau sau cuộc bầu cử.
As they grew older, their career paths began to diverge.
Khi họ lớn lên, con đường sự nghiệp của họ bắt đầu khác nhau.
The group's opinions on the issue started to diverge significantly.
Ý kiến của nhóm về vấn đề này bắt đầu khác nhau đáng kể.
Their opinions started to diverge on the issue of immigration.
Ý kiến của họ bắt đầu khác nhau về vấn đề nhập cư.
The two political parties began to diverge on economic policies.
Hai đảng chính trị bắt đầu khác nhau về các chính sách kinh tế.
As they grew older, their values and beliefs started to diverge.
Khi họ lớn lên, các giá trị và niềm tin của họ bắt đầu khác nhau.
Opinions on the matter diverge, with some supporting the proposal.
Các ý kiến về vấn đề này khác nhau, một số ủng hộ đề xuất.
Their paths diverge after college, one pursuing law and the other medicine.
Con đường của họ khác nhau sau khi tốt nghiệp đại học, một người theo đuổi luật và người kia theo đuổi ngành y.
The survey results diverge, showing a split in public sentiment.
Kết quả khảo sát khác nhau, cho thấy sự chia rẽ trong tình cảm của công chúng.
Dạng động từ của Diverge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diverge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diverged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diverged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diverges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diverging |
Kết hợp từ của Diverge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Diverge considerably Phân biệt đáng kể | Their opinions on social issues diverge considerably. Quan điểm của họ về các vấn đề xã hội phân biệt rõ rệt. |
Diverge dramatically Phân biệt một cách đột ngột | Their opinions on social issues diverge dramatically. Quan điểm của họ về các vấn đề xã hội phân biệt rõ rệt. |
Diverge widely Khác nhau rộng lớn | Their opinions on the issue diverge widely. Ý kiến của họ về vấn đề rất khác nhau. |
Diverge rapidly Phân kỳ nhanh chóng | Opinions on social media can diverge rapidly. Ý kiến trên mạng xã hội có thể phân biệt nhanh chóng. |
Diverge significantly Khác biệt đáng kể | Their opinions on the issue diverge significantly. Quan điểm của họ về vấn đề khác biệt đáng kể. |
Họ từ
Từ "diverge" có nghĩa là tách ra, khác biệt, thường được sử dụng để chỉ việc phát triển theo hướng khác nhau hoặc không còn giống nhau. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, từ "diverge" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, khoa học, để mô tả sự phân nhánh trong toán học, đường đi hay ý kiến.
Từ "diverge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divergere", trong đó "di-" mang nghĩa là "tách ra" và "vergere" nghĩa là "nghiêng" hoặc "hướng về". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ sự phân chia hoặc khác biệt giữa các con đường, ý tưởng hoặc sự vật. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện sự phân tách, không đồng nhất, và đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, toán học và ngôn ngữ học.
Từ "diverge" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người viết và nói thường muốn diễn đạt sự khác biệt hay sự không đồng nhất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong khoa học tự nhiên để mô tả sự phân nhánh của các loài hoặc đường đi của các dòng chảy. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài luận về xã hội và văn hóa khi phân tích các quan điểm hoặc xu hướng khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp