Bản dịch của từ Tale trong tiếng Việt
Tale

Tale (Noun)
The tale of attendees at the party was over a hundred.
Chuyện kể về những người tham dự buổi tiệc là hơn một trăm.
She shared the tale of her followers reaching a thousand.
Cô chia sẻ câu chuyện về người theo dõi của cô đạt một nghìn.
The tale of donations for the charity event was impressive.
Chuyện về số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện rất ấn tượng.
Một câu chuyện hoặc câu chuyện hư cấu hoặc có thật, đặc biệt là câu chuyện được kể lại bằng trí tưởng tượng.
A fictitious or true narrative or story, especially one that is imaginatively recounted.
The tale of Cinderella is a popular fairy tale.
Chuyện cổ tích về Cinderella là một câu chuyện cổ tích phổ biến.
She shared a tale about her travels in Europe.
Cô ấy chia sẻ một câu chuyện về chuyến du lịch của mình ở châu Âu.
The tale of Romeo and Juliet is a tragic love story.
Chuyện tình yêu bi thảm của Romeo và Juliet là một câu chuyện tình yêu bi thảm.
Dạng danh từ của Tale (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tale | Tales |
Kết hợp từ của Tale (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Classic tale Huyền thoại cổ điển | The classic tale of cinderella teaches us about kindness and resilience. Câu chuyện cổ tích về lọ lem dạy chúng ta về lòng tốt và sự kiên trì. |
Familiar tale Câu chuyện quen thuộc | The story of cinderella is a familiar tale for many children. Câu chuyện về lọ lem là một câu chuyện quen thuộc với nhiều trẻ em. |
Unlikely tale Câu chuyện khó tin | The story of his success is an unlikely tale of hard work. Câu chuyện về thành công của anh ấy là một câu chuyện khó tin về sự chăm chỉ. |
Tragic tale Câu chuyện bi thảm | The documentary shared a tragic tale of homelessness in los angeles. Bộ phim tài liệu đã chia sẻ một câu chuyện bi thảm về người vô gia cư ở los angeles. |
Old tale Huyền thoại cổ | The old tale of cinderella teaches kindness and perseverance to children. Câu chuyện cổ tích về lọ lem dạy trẻ em sự tử tế và kiên trì. |
Họ từ
Từ "tale" trong tiếng Anh được định nghĩa là một câu chuyện, thường mang tính hư cấu hoặc thần thoại, được truyền miệng từ đời này sang đời khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tale" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "tale" thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc cổ tích, làm nổi bật đặc trưng nghệ thuật của câu chuyện thiên về sự tưởng tượng và giáo dục.
Từ "tale" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "talu" hoặc "tale", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "zala", có nghĩa là "kể chuyện". Rễ từ Latinh "narrare" (kể) gợi ý mối liên hệ với việc truyền đạt thông tin qua hình thức kể chuyện. Qua thời gian, "tale" đã phát triển thành nghĩa hiện tại, ám chỉ một câu chuyện hư cấu hoặc có thật, thường truyền tải một bài học hay thông điệp đạo đức.
Từ "tale" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các văn bản văn học hoặc mô tả câu chuyện. Trong phần nói và viết, "tale" có thể được sử dụng để bàn luận về truyện dân gian, truyền thuyết hoặc các hình thức nghệ thuật kể chuyện. Ở bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học, phim ảnh và các hoạt động giáo dục nhằm trình bày các câu chuyện có tính giải trí hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



Idiom with Tale
Chuyện hoang đường/ Chuyện mê tín dị đoan
A myth or superstition.
She believed in an old wives' tale about bad luck.
Cô ấy tin vào một câu chuyện cổ tích về xui xẻo.