Bản dịch của từ Tale trong tiếng Việt
Tale
Noun [U/C] Verb

Tale(Noun)
tˈeɪl
ˈteɪɫ
Ví dụ
02
Một câu chuyện, đặc biệt là hư cấu, ngắn hơn một câu chuyện.
A narrative especially a fictitious one that is shorter than a story
Ví dụ
03
Một tài khoản về một sự kiện hoặc trải nghiệm.
An account of an event or experience
Ví dụ
