Bản dịch của từ Tale trong tiếng Việt

Tale

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tale(Noun)

tˈeɪl
ˈteɪɫ
01

Một báo cáo hoặc tuyên bố liên quan đến điều gì đó đã xảy ra.

A report or statement regarding something that has happened

Ví dụ
02

Một câu chuyện, đặc biệt là hư cấu, ngắn hơn một câu chuyện.

A narrative especially a fictitious one that is shorter than a story

Ví dụ
03

Một tài khoản về một sự kiện hoặc trải nghiệm.

An account of an event or experience

Ví dụ

Tale(Verb)

tˈeɪl
ˈteɪɫ
01

Kết nối một câu chuyện hoặc tài khoản.

To relate a story or account

Ví dụ
02

Kể hoặc tiết lộ thông tin.

To tell or reveal information

Ví dụ