Bản dịch của từ Vanish trong tiếng Việt
Vanish

Vanish(Verb)
Biến mất đột ngột và hoàn toàn.
Disappear suddenly and completely.
Dạng động từ của Vanish (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vanish |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vanished |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vanished |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vanishes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vanishing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vanish" mang nghĩa là biến mất, không còn tồn tại nữa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói để mô tả hành động biến mất một cách đột ngột hoặc hoàn toàn. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "vanish" với cùng một phát âm /ˈvænɪʃ/. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ vật lý cho đến tâm lý, khi một điều gì đó không còn hiện hữu.
Từ "vanish" xuất phát từ tiếng Latin "vanescere", có nghĩa là "biến mất" hoặc "tiêu tan". Chữ "vanus" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "không có" hoặc "rỗng", đã tạo ra ý nghĩa liên quan đến sự vắng mặt. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, biểu thị cho việc phi vật lý hoặc cảm xúc, phản ánh sự không hiện hữu hoặc sự mất mát, hiện nay thường được dùng trong văn học và giao tiếp hàng ngày để diễn tả hành động biến mất nhanh chóng và không thể lấy lại.
Từ "vanish" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc sự biến mất của đối tượng. Trong phần Nói và Viết, từ thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như tâm lý học, phép thuật, hoặc hiện tượng xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật khi miêu tả sự biến mất của nhân vật hoặc sự việc.
Họ từ
Từ "vanish" mang nghĩa là biến mất, không còn tồn tại nữa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói để mô tả hành động biến mất một cách đột ngột hoặc hoàn toàn. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "vanish" với cùng một phát âm /ˈvænɪʃ/. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ vật lý cho đến tâm lý, khi một điều gì đó không còn hiện hữu.
Từ "vanish" xuất phát từ tiếng Latin "vanescere", có nghĩa là "biến mất" hoặc "tiêu tan". Chữ "vanus" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "không có" hoặc "rỗng", đã tạo ra ý nghĩa liên quan đến sự vắng mặt. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, biểu thị cho việc phi vật lý hoặc cảm xúc, phản ánh sự không hiện hữu hoặc sự mất mát, hiện nay thường được dùng trong văn học và giao tiếp hàng ngày để diễn tả hành động biến mất nhanh chóng và không thể lấy lại.
Từ "vanish" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc sự biến mất của đối tượng. Trong phần Nói và Viết, từ thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như tâm lý học, phép thuật, hoặc hiện tượng xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật khi miêu tả sự biến mất của nhân vật hoặc sự việc.
