Bản dịch của từ Vanish trong tiếng Việt
Vanish
Vanish (Verb)
Biến mất đột ngột và hoàn toàn.
Disappear suddenly and completely.
The evidence seemed to vanish into thin air.
Bằng chứng dường như biến mất vào không khí.
Her hopes of finding him vanished after days of searching.
Hi vọng của cô tìm thấy anh biến mất sau nhiều ngày tìm kiếm.
The magician made the rabbit vanish from the hat.
Nhà ảo thuật khiến con thỏ biến mất từ chiếc mũ.
Her savings vanished due to unexpected medical bills.
Tiền tiết kiệm của cô ấy biến mất do hóa đơn y tế bất ngờ.
The food supplies vanished after the natural disaster hit.
Cung cấp thức ăn biến mất sau khi thiên tai đổ bộ.
Hope for a brighter future should never vanish from society.
Hy vọng vào một tương lai tươi sáng không bao giờ biến mất khỏi xã hội.
Dạng động từ của Vanish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vanish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vanished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vanished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vanishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vanishing |
Kết hợp từ của Vanish (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vanish from the face of the earth Biến mất khỏi bề mặt của trái đất | The rumor about her disappearance spread quickly in the community. Lời đồn về sự biến mất của cô ấy lan rộng trong cộng đồng. |
Vanish into thin air Biến mất không dấu vết | Her online presence vanished into thin air overnight. Sự hiện diện trực tuyến của cô ấy biến mất qua đêm. |
Vanish from sight Biến mất khỏi tầm nhìn | The celebrity vanished from sight after the event. Ngôi sao biến mất khỏi tầm nhìn sau sự kiện. |
Vanish without trace Biến mất không dấu vết | The missing child vanished without trace in the crowded market. Đứa trẻ mất tích biến mất không dấu vết trong chợ đông đúc. |
Họ từ
Từ "vanish" mang nghĩa là biến mất, không còn tồn tại nữa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói để mô tả hành động biến mất một cách đột ngột hoặc hoàn toàn. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "vanish" với cùng một phát âm /ˈvænɪʃ/. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ vật lý cho đến tâm lý, khi một điều gì đó không còn hiện hữu.
Từ "vanish" xuất phát từ tiếng Latin "vanescere", có nghĩa là "biến mất" hoặc "tiêu tan". Chữ "vanus" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "không có" hoặc "rỗng", đã tạo ra ý nghĩa liên quan đến sự vắng mặt. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, biểu thị cho việc phi vật lý hoặc cảm xúc, phản ánh sự không hiện hữu hoặc sự mất mát, hiện nay thường được dùng trong văn học và giao tiếp hàng ngày để diễn tả hành động biến mất nhanh chóng và không thể lấy lại.
Từ "vanish" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc sự biến mất của đối tượng. Trong phần Nói và Viết, từ thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như tâm lý học, phép thuật, hoặc hiện tượng xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật khi miêu tả sự biến mất của nhân vật hoặc sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp