Bản dịch của từ Transitory trong tiếng Việt

Transitory

Adjective

Transitory (Adjective)

tɹˈænzətˌɔɹi
tɹˈænsɪtˌoʊɹi
01

Không lâu dài.

Not permanent

Ví dụ

Many social trends are transitory and fade away quickly over time.

Nhiều xu hướng xã hội là tạm thời và nhanh chóng phai nhạt theo thời gian.

These transitory friendships often do not last beyond high school.

Những tình bạn tạm thời này thường không kéo dài sau trung học.

Are social movements always transitory or can they last longer?

Liệu các phong trào xã hội có luôn tạm thời hay có thể kéo dài hơn?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transitory

Không có idiom phù hợp