Bản dịch của từ Transitory trong tiếng Việt
Transitory
Transitory (Adjective)
Không lâu dài.
Not permanent.
Many social trends are transitory and fade away quickly over time.
Nhiều xu hướng xã hội là tạm thời và nhanh chóng phai nhạt theo thời gian.
These transitory friendships often do not last beyond high school.
Những tình bạn tạm thời này thường không kéo dài sau trung học.
Are social movements always transitory or can they last longer?
Liệu các phong trào xã hội có luôn tạm thời hay có thể kéo dài hơn?
Họ từ
Từ "transitory" có nghĩa là tạm thời, không bền vững, thường được sử dụng để chỉ những hiện tượng hay trạng thái chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn. Trong tiếng Anh, phiên bản "transitory" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về sự thay đổi, quá trình phát triển hoặc trạng thái nghỉ ngơi, nhấn mạnh tính chất thoáng qua của một sự vật, sự việc.
Từ "transitory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transitorius", có nghĩa là "đi qua" hay "tạm thời". Nó được hình thành từ tiền tố "trans-" (qua) và động từ "eo", có nghĩa là "đi". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, thường ám chỉ những trạng thái hoặc sự kiện không bền vững. Ngày nay, "transitory" được dùng để mô tả những hiện tượng tạm thời, nhấn mạnh tính chất thay đổi và không ổn định của chúng trong thời gian.
Từ "transitory" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường mô tả các hiện tượng hoặc điều kiện tạm thời. Trong phần đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả quá trình hoặc thay đổi. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học xã hội và triết học để chỉ những sự vật, sự việc không bền vững, hay biến đổi, thường xuất hiện trong thảo luận về cuộc sống, thời gian và các trạng thái tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp