Bản dịch của từ Swelling trong tiếng Việt

Swelling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swelling (Noun)

swˈɛliŋ
swˈɛlɪŋ
01

Bất kỳ bộ phận nào bị sưng tấy, đặc biệt là bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể bị sưng tấy bất thường.

Anything swollen especially any abnormally swollen part of the body.

Ví dụ

Her face showed signs of swelling after the allergic reaction.

Khuôn mặt của cô ấy có dấu hiệu sưng sau phản ứng dị ứng.

The swelling in his ankle was due to a sports injury.

Sự sưng ở mắt cá chân của anh ấy là do chấn thương thể thao.

The doctor prescribed medication to reduce the swelling in his arm.

Bác sĩ kê đơn thuốc để giảm sưng ở cánh tay của anh ấy.

02

Tình trạng sưng tấy.

The state of being swollen.

Ví dụ

After the injury, there was noticeable swelling on her ankle.

Sau vết thương, có sự sưng lên rõ rệt ở mắt cá chân của cô ấy.

The swelling on his face was a result of an allergic reaction.

Sự sưng trên khuôn mặt của anh ấy là kết quả của phản ứng dị ứng.

The doctor recommended icing the swelling to reduce inflammation.

Bác sĩ khuyên làm lạnh vùng sưng để giảm viêm.

03

(nghĩa bóng) sự trỗi dậy, vì đam mê hoặc tức giận.

Figurative a rising as of passion or anger.

Ví dụ

The swelling of protests against the government was unstoppable.

Sự phồng lên của các cuộc biểu tình chống lại chính phủ không thể ngăn cản.

The swelling of emotions during the public speech was palpable.

Sự phồng lên của cảm xúc trong bài phát biểu công khai rõ ràng.

The swelling of support for the charity event was heartwarming.

Sự phồng lên của sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện làm ấm lòng.

Kết hợp từ của Swelling (Noun)

CollocationVí dụ

Slight swelling

Sưng nhẹ

Her slight swelling after the vaccination was normal.

Sưng nhẹ sau tiêm phòng của cô ấy là bình thường.

Painful swelling

Sưng đau

The painful swelling in her ankle hindered her social activities.

Sưng đau ở cổ chân của cô ấy làm trở ngại cho các hoạt động xã hội của cô.

Severe swelling

Sưng nặng

The severe swelling in her ankle required immediate medical attention.

Sưng nặng ở mắc chân của cô ấy đòi hỏi sự chú ý y tế ngay lập tức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swelling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swelling

Không có idiom phù hợp