Bản dịch của từ Swelling trong tiếng Việt
Swelling

Swelling(Noun)
Bất kỳ bộ phận nào bị sưng tấy, đặc biệt là bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể bị sưng tấy bất thường.
Anything swollen especially any abnormally swollen part of the body.
(nghĩa bóng) Sự trỗi dậy, vì đam mê hoặc tức giận.
Figurative A rising as of passion or anger.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "swelling" được sử dụng để chỉ sự gia tăng về kích thước, thường là do tích tụ chất lỏng, viêm hoặc chấn thương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, "swelling" có thể đề cập đến các tình trạng cụ thể như phù nề hay sưng tấy, thường cần chẩn đoán y tế để xác định nguyên nhân.
Từ "swelling" xuất phát từ gốc tiếng Latin "swellere", có nghĩa là "phồng lên" hoặc "nở ra". Hình thành từ thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự gia tăng kích thước của một bộ phận cơ thể do chấn thương hoặc bệnh tật. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến sự gia tăng vật lý mà còn diễn tả cảm giác hoặc tình trạng gia tăng về sức mạnh, cảm xúc, hoặc ý nghĩa. Sự kết nối này thể hiện rõ bản chất của từ "swelling" trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "swelling" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc về y học và sức khỏe, nơi thảo luận về triệu chứng bệnh lý. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các triệu chứng trong báo cáo sức khỏe hoặc khi thảo luận về vấn đề y tế. Ngoài ra, "swelling" còn xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc kỹ thuật khi phân tích hiện tượng vật lý hoặc hóa học.
Họ từ
Từ "swelling" được sử dụng để chỉ sự gia tăng về kích thước, thường là do tích tụ chất lỏng, viêm hoặc chấn thương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, "swelling" có thể đề cập đến các tình trạng cụ thể như phù nề hay sưng tấy, thường cần chẩn đoán y tế để xác định nguyên nhân.
Từ "swelling" xuất phát từ gốc tiếng Latin "swellere", có nghĩa là "phồng lên" hoặc "nở ra". Hình thành từ thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự gia tăng kích thước của một bộ phận cơ thể do chấn thương hoặc bệnh tật. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến sự gia tăng vật lý mà còn diễn tả cảm giác hoặc tình trạng gia tăng về sức mạnh, cảm xúc, hoặc ý nghĩa. Sự kết nối này thể hiện rõ bản chất của từ "swelling" trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "swelling" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc về y học và sức khỏe, nơi thảo luận về triệu chứng bệnh lý. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các triệu chứng trong báo cáo sức khỏe hoặc khi thảo luận về vấn đề y tế. Ngoài ra, "swelling" còn xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc kỹ thuật khi phân tích hiện tượng vật lý hoặc hóa học.
