Bản dịch của từ Swelling trong tiếng Việt
Swelling
Swelling (Noun)
Bất kỳ bộ phận nào bị sưng tấy, đặc biệt là bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể bị sưng tấy bất thường.
Anything swollen especially any abnormally swollen part of the body.
Her face showed signs of swelling after the allergic reaction.
Khuôn mặt của cô ấy có dấu hiệu sưng sau phản ứng dị ứng.
The swelling in his ankle was due to a sports injury.
Sự sưng ở mắt cá chân của anh ấy là do chấn thương thể thao.
The doctor prescribed medication to reduce the swelling in his arm.
Bác sĩ kê đơn thuốc để giảm sưng ở cánh tay của anh ấy.
After the injury, there was noticeable swelling on her ankle.
Sau vết thương, có sự sưng lên rõ rệt ở mắt cá chân của cô ấy.
The swelling on his face was a result of an allergic reaction.
Sự sưng trên khuôn mặt của anh ấy là kết quả của phản ứng dị ứng.
The doctor recommended icing the swelling to reduce inflammation.
Bác sĩ khuyên làm lạnh vùng sưng để giảm viêm.
(nghĩa bóng) sự trỗi dậy, vì đam mê hoặc tức giận.
Figurative a rising as of passion or anger.
The swelling of protests against the government was unstoppable.
Sự phồng lên của các cuộc biểu tình chống lại chính phủ không thể ngăn cản.
The swelling of emotions during the public speech was palpable.
Sự phồng lên của cảm xúc trong bài phát biểu công khai rõ ràng.
The swelling of support for the charity event was heartwarming.
Sự phồng lên của sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện làm ấm lòng.
Kết hợp từ của Swelling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight swelling Sưng nhẹ | Her slight swelling after the vaccination was normal. Sưng nhẹ sau tiêm phòng của cô ấy là bình thường. |
Painful swelling Sưng đau | The painful swelling in her ankle hindered her social activities. Sưng đau ở cổ chân của cô ấy làm trở ngại cho các hoạt động xã hội của cô. |
Severe swelling Sưng nặng | The severe swelling in her ankle required immediate medical attention. Sưng nặng ở mắc chân của cô ấy đòi hỏi sự chú ý y tế ngay lập tức. |
Họ từ
Từ "swelling" được sử dụng để chỉ sự gia tăng về kích thước, thường là do tích tụ chất lỏng, viêm hoặc chấn thương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, "swelling" có thể đề cập đến các tình trạng cụ thể như phù nề hay sưng tấy, thường cần chẩn đoán y tế để xác định nguyên nhân.
Từ "swelling" xuất phát từ gốc tiếng Latin "swellere", có nghĩa là "phồng lên" hoặc "nở ra". Hình thành từ thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự gia tăng kích thước của một bộ phận cơ thể do chấn thương hoặc bệnh tật. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến sự gia tăng vật lý mà còn diễn tả cảm giác hoặc tình trạng gia tăng về sức mạnh, cảm xúc, hoặc ý nghĩa. Sự kết nối này thể hiện rõ bản chất của từ "swelling" trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "swelling" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc về y học và sức khỏe, nơi thảo luận về triệu chứng bệnh lý. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các triệu chứng trong báo cáo sức khỏe hoặc khi thảo luận về vấn đề y tế. Ngoài ra, "swelling" còn xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc kỹ thuật khi phân tích hiện tượng vật lý hoặc hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp