Bản dịch của từ Abnormally trong tiếng Việt

Abnormally

Adverb

Abnormally (Adverb)

æbnˈɔɹməli
æbnˈɑɹmlli
01

Một cách bất thường; theo cách đi chệch khỏi tiêu chuẩn, định mức hoặc mức trung bình.

In an abnormal manner in a way that deviates from a standard norm or average.

Ví dụ

The child behaved abnormally in the social gathering.

Đứa trẻ ứng xử bất thường trong buổi tụ tập xã hội.

She spoke abnormally fast during the social experiment.

Cô ấy nói nhanh bất thường trong thí nghiệm xã hội.

His reaction to the news was abnormally subdued in social settings.

Phản ứng của anh ta với tin tức bị kìm hãm bất thường trong môi trường xã hội.

Dạng trạng từ của Abnormally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abnormally

Bất thường

More abnormally

Bất thường hơn

Most abnormally

Bất thường nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abnormally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Though it can help me to cope with these feelings, I really want to kick this bad habit because it can lead to some problems such as looking nails or bleeding [...]Trích: Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Abnormally

Không có idiom phù hợp