Bản dịch của từ Abnormally trong tiếng Việt
Abnormally
Abnormally (Adverb)
The child behaved abnormally in the social gathering.
Đứa trẻ ứng xử bất thường trong buổi tụ tập xã hội.
She spoke abnormally fast during the social experiment.
Cô ấy nói nhanh bất thường trong thí nghiệm xã hội.
His reaction to the news was abnormally subdued in social settings.
Phản ứng của anh ta với tin tức bị kìm hãm bất thường trong môi trường xã hội.
Dạng trạng từ của Abnormally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abnormally Bất thường | More abnormally Bất thường hơn | Most abnormally Bất thường nhất |
Họ từ
Từ "abnormally" là một phó từ sử dụng để chỉ một hành động hoặc trạng thái không bình thường, khác biệt so với tiêu chuẩn hoặc quy tắc thông thường. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "abnormally" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học để mô tả các hiện tượng hoặc điều kiện không theo quy luật thông thường.
Từ "abnormally" xuất phát từ tiền tố Latin "ab-", có nghĩa là "rời xa" hoặc "khác biệt", kết hợp với từ "normalis", nghĩa là "bình thường". Về mặt ngữ nghĩa, từ này được hình thành để chỉ những điều lệch lạc hoặc không phù hợp với tiêu chuẩn thông thường. Trải qua thời gian, "abnormally" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong các lĩnh vực khoa học, y học và tâm lý học, dùng để mô tả các tình trạng hoặc hiện tượng vượt ra ngoài giới hạn bình thường.
Từ "abnormally" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả các hiện tượng vượt ra ngoài mức độ bình thường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong khoa học và y học để mô tả tình trạng không tuân theo tiêu chuẩn thông thường, chẳng hạn như trong nghiên cứu về sức khỏe tâm thần hoặc sự phát triển bất thường. Thông qua việc sử dụng từ này, người nói có thể truyền đạt tính chất bất thường hoặc không bình thường một cách chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp