Bản dịch của từ Atypical trong tiếng Việt
Atypical

Atypical (Adjective)
Không đại diện cho một loại, một nhóm hoặc giai cấp nào.
Not representative of a type, group, or class.
Her atypical behavior raised eyebrows at the social gathering.
Hành vi không điển hình của cô ấy đã làm nhiều người ngạc nhiên tại buổi tụ họp xã hội.
The atypical response from the community was unexpected but welcomed.
Phản ứng không điển hình từ cộng đồng không mong đợi nhưng được chào đón.
His atypical taste in music set him apart from his friends.
Sở thích âm nhạc không điển hình của anh ấy làm anh ấy khác biệt với bạn bè.
Dạng tính từ của Atypical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Atypical Không điển hình | More atypical Không điển hình hơn | Most atypical Không điển hình nhất |
Họ từ
Từ "atypical" là một tính từ có nghĩa là không điển hình hoặc không thuộc về một loại, nhóm nào đó. Từ này được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt so với các đặc điểm phổ biến hoặc chuẩn mực. Trong tiếng Anh British và American, "atypical" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh American có xu hướng áp dụng từ này nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học và y tế.
Từ "atypical" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ tiền tố "a-" có nghĩa là "không" và từ "typicus" có nghĩa là "mẫu" hoặc "kiểu mẫu". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 để chỉ những thứ không phù hợp với mẫu mực hay đặc điểm thông thường. Sự kết hợp của các thành tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện tính chất khác biệt, không điển hình trong một bối cảnh nhất định.
Từ "atypical" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được sử dụng để mô tả các trường hợp không điển hình trong các văn bản hoặc thông tin được cung cấp. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về sự khác biệt hoặc những hiện tượng không phổ biến, chẳng hạn như trong các lĩnh vực khoa học, y tế hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp