Bản dịch của từ Atypical trong tiếng Việt

Atypical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atypical(Adjective)

eitˈɪpɪkl̩
eitˈɪpɪkl̩
01

Không đại diện cho một loại, một nhóm hoặc giai cấp nào.

Not representative of a type, group, or class.

Ví dụ

Dạng tính từ của Atypical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Atypical

Không điển hình

More atypical

Không điển hình hơn

Most atypical

Không điển hình nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ