Bản dịch của từ Irregular trong tiếng Việt
Irregular
Irregular (Adjective)
Hình dạng hoặc sự sắp xếp không đồng đều hoặc cân đối.
Not even or balanced in shape or arrangement.
The irregular distribution of wealth led to social unrest.
Sự phân phối tài sản không đều dẫn đến sự bất ổn xã hội.
Her irregular work schedule affected her social life negatively.
Lịch làm việc không đều của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống xã hội của cô ấy.
His irregular attendance caused concern among the staff.
Sự vắng mặt không đều đặn của anh gây lo lắng cho nhân viên.
The irregular behavior of the new student puzzled the teacher.
Hành vi không đều đặn của học sinh mới làm bối rối giáo viên.
His irregular behavior at the party surprised everyone.
Hành vi không đều của anh ta tại bữa tiệc làm ngạc nhiên mọi người.
The irregular schedule of the event caused confusion among attendees.
Lịch trình không đều của sự kiện gây ra sự nhầm lẫn cho khách tham dự.
Kết hợp từ của Irregular (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Somewhat irregular Một chút không đều | Her social media presence is somewhat irregular. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hơi không đều |
Slightly irregular Hơi không đều | Her social media presence is slightly irregular but engaging. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hơi không đều nhưng hấp dẫn. |
Very irregular Rất bất thường | Her social media posts are very irregular. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất không đều. |
Rather irregular Khá bất thường | Her social media presence is rather irregular. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá không đều. |
Highly irregular Rất bất thường | Her behavior at the party was highly irregular. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất không bình thường. |
Irregular (Noun)
The irregulars fought bravely in the social uprising.
Những người không chính thức đã chiến đấu dũng cảm trong cuộc nổi dậy xã hội.
The irregulars were led by a charismatic leader named John.
Những người không chính thức được dẫn dắt bởi một nhà lãnh đạo quyến rũ tên là John.
Một mặt hàng không hoàn hảo được bán với giá giảm.
An imperfect piece of merchandise sold at a reduced price.
She bought an irregular shirt at the charity shop.
Cô ấy đã mua một chiếc áo không đều tại cửa hàng từ thiện.
The store had a sale on irregular items.
Cửa hàng đang có chương trình giảm giá cho các mặt hàng không đều.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp