Bản dịch của từ Irregular trong tiếng Việt

Irregular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irregular(Adjective)

ɪrˈɛɡjʊlɐ
ˌɪˈrɛɡjəɫɝ
01

Không đồng đều hoặc không cân xứng về hình dạng hoặc cách sắp xếp

Not even or balanced in shape or arrangement

Ví dụ
02

Khác biệt so với những gì thường thấy

Deviating from the usual pattern

Ví dụ
03

Không tuân theo các quy tắc hoặc mẫu đã thiết lập

Not conforming to established rules or patterns

Ví dụ