Bản dịch của từ Swollen trong tiếng Việt

Swollen

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swollen (Adjective)

swˈoʊln̩
swˈoʊln̩
01

Lồi ra hoặc sưng tấy bất thường (do chấn thương hoặc bệnh tật).

Protuberant or abnormally distended as by injury or disease.

Ví dụ

Her swollen eyes showed she had been crying all night.

Đôi mắt sưng của cô ấy cho thấy cô ấy đã khóc suốt đêm.