Bản dịch của từ Swollen trong tiếng Việt
Swollen
Swollen (Adjective)
Lồi ra hoặc sưng tấy bất thường (do chấn thương hoặc bệnh tật).
Protuberant or abnormally distended as by injury or disease.
Her swollen eyes showed she had been crying all night.
Đôi mắt sưng của cô ấy cho thấy cô ấy đã khóc suốt đêm.
The swollen face of the boxer indicated he had taken a hard hit.
Khuôn mặt sưng của võ sĩ cho thấy anh ấy đã bị đánh mạnh.
After the bee sting, his hand became swollen and painful.
Sau khi bị chích ong, tay anh ấy trở nên sưng và đau đớn.
Kết hợp từ của Swollen (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Badly swollen Sưng to và đau | Her ankle was badly swollen after the accident. Cẳng chân của cô ấy bị sưng nặng sau tai nạn. |
Very swollen Quá sưng | Her face looked very swollen after the allergic reaction. Khuôn mặt cô ấy trông rất sưng sau phản ứng dị ứng. |
Extremely swollen Sưng phồng cực kỳ | Her face was extremely swollen after the allergic reaction. Khuôn mặt của cô ấy bị sưng rất nhiều sau phản ứng dị ứng. |
All swollen Sưng toàn bộ | Her face was all swollen after the allergic reaction. Khuôn mặt của cô ấy bị sưng toàn bộ sau phản ứng dị ứng. |
Slightly swollen Hơi sưng nhẹ | Her ankle was slightly swollen after the soccer game. Cổ chân của cô ấy bị phình nhẹ sau trận đá bóng. |
Swollen (Verb)
Phân từ quá khứ của sưng lên.
Past participle of swell.
Her ankle was swollen after the fall at the social event.
Cẳng chân của cô ấy bị sưng sau vụ té tại sự kiện xã hội.
The singer's face looked swollen in the social media pictures.
Khuôn mặt của ca sĩ trông sưng lên trong những bức ảnh trên mạng xã hội.
Many people noticed the swollen eyes of the tired social worker.
Nhiều người nhận thấy đôi mắt sưng của người làm công việc xã hội mệt mỏi.
Dạng động từ của Swollen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swollen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swelling |
Họ từ
Từ "swollen" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái sưng lên, thường do tích tụ chất lỏng, viêm hoặc chấn thương. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "swollen" được sử dụng để diễn tả các bộ phận của cơ thể như bàn tay, chân, hoặc các cơ quan nội tạng bị sưng to. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "swollen" để mô tả cảm giác hoặc tình huống không thoải mái hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường chỉ đơn thuần về các vấn đề sức khỏe.
Từ "swollen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swellan", có nghĩa là "sưng lên" hoặc "tăng kích thước". Nguyên thủy, từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "swellan", với nghĩa tương tự. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến những hiện tượng vật lý như sự tích tụ chất lỏng hoặc sự gia tăng kích thước do viêm nhiễm. Ngày nay, "swollen" được sử dụng chủ yếu để mô tả tình trạng cơ thể khi các mô bị sưng lên, phản ánh sự kết nối giữa hình thức và động từ gốc của nó.
Từ "swollen" được sử dụng phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nghe, thường liên quan đến các chủ đề y tế hoặc mô tả tình trạng thể chất. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện khi nói về phản ứng của cơ thể đối với chấn thương, viêm nhiễm, hoặc dị ứng. Ví dụ, trong các báo cáo y tế hoặc thảo luận về sức khỏe, "swollen" được dùng để mô tả sự gia tăng kích thước của bộ phận cơ thể do tích tụ dịch hoặc viêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp