Bản dịch của từ Swollen trong tiếng Việt

Swollen

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swollen (Adjective)

swˈoʊln̩
swˈoʊln̩
01

Lồi ra hoặc sưng tấy bất thường (do chấn thương hoặc bệnh tật).

Protuberant or abnormally distended as by injury or disease.

Ví dụ

Her swollen eyes showed she had been crying all night.

Đôi mắt sưng của cô ấy cho thấy cô ấy đã khóc suốt đêm.

The swollen face of the boxer indicated he had taken a hard hit.

Khuôn mặt sưng của võ sĩ cho thấy anh ấy đã bị đánh mạnh.

After the bee sting, his hand became swollen and painful.

Sau khi bị chích ong, tay anh ấy trở nên sưng và đau đớn.

Kết hợp từ của Swollen (Adjective)

CollocationVí dụ

A little swollen

Hơi sưng

Her ankle is a little swollen after the basketball game yesterday.

Mắt cá chân của cô ấy hơi sưng sau trận bóng rổ hôm qua.

Very swollen

Sưng phồng rất nhiều

The community center hosted a very swollen crowd last saturday.

Trung tâm cộng đồng có một đám đông rất đông vào thứ bảy vừa qua.

All swollen

Sưng lên hoàn toàn

After the fight, his face was all swollen and bruised.

Sau trận đánh, mặt anh ấy sưng tấy và bầm tím.

Slightly swollen

Hơi sưng

My friend had slightly swollen feet after walking for hours.

Bạn tôi bị sưng nhẹ chân sau khi đi bộ hàng giờ.

Badly swollen

Sưng tấy nghiêm trọng

The community center's roof was badly swollen after the heavy rain.

Mái nhà của trung tâm cộng đồng bị sưng lên nặng sau cơn mưa lớn.

Swollen (Verb)

swˈoʊln̩
swˈoʊln̩
01

Phân từ quá khứ của sưng lên.

Past participle of swell.

Ví dụ

Her ankle was swollen after the fall at the social event.

Cẳng chân của cô ấy bị sưng sau vụ té tại sự kiện xã hội.

The singer's face looked swollen in the social media pictures.

Khuôn mặt của ca sĩ trông sưng lên trong những bức ảnh trên mạng xã hội.

Many people noticed the swollen eyes of the tired social worker.

Nhiều người nhận thấy đôi mắt sưng của người làm công việc xã hội mệt mỏi.

Dạng động từ của Swollen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swollen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swollen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swollen

Không có idiom phù hợp