Bản dịch của từ Swollen trong tiếng Việt

Swollen

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swollen (Adjective)

swˈoʊln̩
swˈoʊln̩
01

Lồi ra hoặc sưng tấy bất thường (do chấn thương hoặc bệnh tật).

Protuberant or abnormally distended as by injury or disease.

Ví dụ

Her swollen eyes showed she had been crying all night.

Đôi mắt sưng của cô ấy cho thấy cô ấy đã khóc suốt đêm.

The swollen face of the boxer indicated he had taken a hard hit.

Khuôn mặt sưng của võ sĩ cho thấy anh ấy đã bị đánh mạnh.

After the bee sting, his hand became swollen and painful.

Sau khi bị chích ong, tay anh ấy trở nên sưng và đau đớn.

Kết hợp từ của Swollen (Adjective)

CollocationVí dụ

Badly swollen

Sưng to và đau

Her ankle was badly swollen after the accident.

Cẳng chân của cô ấy bị sưng nặng sau tai nạn.

Very swollen

Quá sưng

Her face looked very swollen after the allergic reaction.

Khuôn mặt cô ấy trông rất sưng sau phản ứng dị ứng.

Extremely swollen

Sưng phồng cực kỳ

Her face was extremely swollen after the allergic reaction.

Khuôn mặt của cô ấy bị sưng rất nhiều sau phản ứng dị ứng.

All swollen

Sưng toàn bộ

Her face was all swollen after the allergic reaction.

Khuôn mặt của cô ấy bị sưng toàn bộ sau phản ứng dị ứng.

Slightly swollen

Hơi sưng nhẹ

Her ankle was slightly swollen after the soccer game.

Cổ chân của cô ấy bị phình nhẹ sau trận đá bóng.

Swollen (Verb)

swˈoʊln̩
swˈoʊln̩
01

Phân từ quá khứ của sưng lên.

Past participle of swell.

Ví dụ

Her ankle was swollen after the fall at the social event.

Cẳng chân của cô ấy bị sưng sau vụ té tại sự kiện xã hội.

The singer's face looked swollen in the social media pictures.

Khuôn mặt của ca sĩ trông sưng lên trong những bức ảnh trên mạng xã hội.

Many people noticed the swollen eyes of the tired social worker.

Nhiều người nhận thấy đôi mắt sưng của người làm công việc xã hội mệt mỏi.

Dạng động từ của Swollen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swollen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swollen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swollen

Không có idiom phù hợp