Bản dịch của từ Swollen trong tiếng Việt
Swollen

Swollen(Adjective)
Lồi ra hoặc sưng tấy bất thường (do chấn thương hoặc bệnh tật).
Protuberant or abnormally distended as by injury or disease.
Swollen(Verb)
Phân từ quá khứ của sưng lên.
Past participle of swell.
Dạng động từ của Swollen (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swell |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swelled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swollen |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swells |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swelling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "swollen" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái sưng lên, thường do tích tụ chất lỏng, viêm hoặc chấn thương. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "swollen" được sử dụng để diễn tả các bộ phận của cơ thể như bàn tay, chân, hoặc các cơ quan nội tạng bị sưng to. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "swollen" để mô tả cảm giác hoặc tình huống không thoải mái hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường chỉ đơn thuần về các vấn đề sức khỏe.
Từ "swollen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swellan", có nghĩa là "sưng lên" hoặc "tăng kích thước". Nguyên thủy, từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "swellan", với nghĩa tương tự. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến những hiện tượng vật lý như sự tích tụ chất lỏng hoặc sự gia tăng kích thước do viêm nhiễm. Ngày nay, "swollen" được sử dụng chủ yếu để mô tả tình trạng cơ thể khi các mô bị sưng lên, phản ánh sự kết nối giữa hình thức và động từ gốc của nó.
Từ "swollen" được sử dụng phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nghe, thường liên quan đến các chủ đề y tế hoặc mô tả tình trạng thể chất. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện khi nói về phản ứng của cơ thể đối với chấn thương, viêm nhiễm, hoặc dị ứng. Ví dụ, trong các báo cáo y tế hoặc thảo luận về sức khỏe, "swollen" được dùng để mô tả sự gia tăng kích thước của bộ phận cơ thể do tích tụ dịch hoặc viêm.
Họ từ
Từ "swollen" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái sưng lên, thường do tích tụ chất lỏng, viêm hoặc chấn thương. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "swollen" được sử dụng để diễn tả các bộ phận của cơ thể như bàn tay, chân, hoặc các cơ quan nội tạng bị sưng to. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "swollen" để mô tả cảm giác hoặc tình huống không thoải mái hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường chỉ đơn thuần về các vấn đề sức khỏe.
Từ "swollen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swellan", có nghĩa là "sưng lên" hoặc "tăng kích thước". Nguyên thủy, từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "swellan", với nghĩa tương tự. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến những hiện tượng vật lý như sự tích tụ chất lỏng hoặc sự gia tăng kích thước do viêm nhiễm. Ngày nay, "swollen" được sử dụng chủ yếu để mô tả tình trạng cơ thể khi các mô bị sưng lên, phản ánh sự kết nối giữa hình thức và động từ gốc của nó.
Từ "swollen" được sử dụng phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nghe, thường liên quan đến các chủ đề y tế hoặc mô tả tình trạng thể chất. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện khi nói về phản ứng của cơ thể đối với chấn thương, viêm nhiễm, hoặc dị ứng. Ví dụ, trong các báo cáo y tế hoặc thảo luận về sức khỏe, "swollen" được dùng để mô tả sự gia tăng kích thước của bộ phận cơ thể do tích tụ dịch hoặc viêm.
