Bản dịch của từ Swell trong tiếng Việt

Swell

Adjective Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swell (Adjective)

swˈɛl
swˈɛl
01

Xuất sắc; rất tốt.

Excellent; very good.

Ví dụ

The party was swell with great music and delicious food.

Bữa tiệc thật tuyệt vời với âm nhạc tuyệt vời và thức ăn ngon.

She received a swell response to her charity fundraiser.

Cô ấy nhận được phản hồi tuyệt vời cho chương trình gây quỹ từ thiện của mình.

The new community center is a swell addition to our neighborhood.

Trung tâm cộng đồng mới là một bổ sung tuyệt vời cho khu phố của chúng tôi.

Swell (Noun)

swˈɛl
swˈɛl
01

Một người thời trang hoặc sành điệu, giàu có hoặc có địa vị xã hội cao.

A fashionable or stylish person of wealth or high social position.

Ví dụ

She was the epitome of a swell with her designer clothes.

Cô ấy là biểu tượng của một người giàu có với quần áo thương hiệu.

The swells at the party flaunted their expensive watches.

Những người giàu có tại buổi tiệc khoe đồng hồ đắt tiền của họ.

He aspired to join the swells in exclusive social clubs.

Anh ấy mong muốn tham gia những người giàu có tại các câu lạc bộ xã hội độc quyền.

02

Cơ chế tạo ra âm cao hoặc âm trầm trong đàn organ hoặc hòa âm.

A mechanism for producing a crescendo or diminuendo in an organ or harmonium.

Ví dụ

The swell in the music added emotion to the social gathering.

Âm nhạc tăng cường cảm xúc trong buổi tụ họp xã hội.

She skillfully manipulated the swell on the harmonium during the event.

Cô ấy tinh tế điều chỉnh cơ cấu âm trên đàn harmonium trong sự kiện.

The organist used the swell pedal to create a beautiful musical effect.

Người chơi đàn ứng dụng bàn đạp âm để tạo ra hiệu ứng âm nhạc đẹp.

03

Biển chuyển động chậm rãi, đều đặn thành những đợt sóng cuộn không đứt.

A slow, regular movement of the sea in rolling waves that do not break.

Ví dụ

The swell of the ocean was calming to the beachgoers.

Sóng biển lớn làm dịu lòng những người đến bãi biển.

The rhythmic swell created a soothing atmosphere at the gathering.

Sự lên xuống đều đặn tạo nên không khí dễ chịu tại buổi tụ tập.

The gentle swell of the water rocked the boat gently.

Sự đều đặn nhẹ nhàng của nước làm đung đưa thuyền nhẹ nhàng.

04

Sự tăng dần về số lượng, cường độ hoặc âm lượng.

A gradual increase in amount, intensity, or volume.

Ví dụ

The swell of support for the charity event was heartwarming.

Sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện tăng dần, rất ấm lòng.

The swell of attendees at the conference exceeded expectations.

Số lượng người tham dự hội nghị tăng dần vượt quá mong đợi.

The swell of donations after the disaster was remarkable.

Số tiền quyên góp sau thảm họa tăng dần đáng chú ý.

05

Một hình dạng hoặc hình dạng tròn đầy hoặc nhẹ nhàng.

A full or gently rounded shape or form.

Ví dụ

The swell of support for the charity event was heartwarming.

Sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện làm ấm lòng.

The swell of emotions during the graduation ceremony was overwhelming.

Sự dâng trào cảm xúc trong lễ tốt nghiệp làm choáng ngợp.

The swell of attendees at the music festival created a lively atmosphere.

Sự tăng dần của khán giả tại hội nhạc tạo nên bầu không khí sôi động.

Kết hợp từ của Swell (Noun)

CollocationVí dụ

Slight swell

Sự sưng nhẹ

A slight swell in online donations was observed after the campaign.

Một sự phình to nhẹ trong số tiền quyên góp trực tuyến đã được quan sát sau chiến dịch.

Heavy swell

Sóng lớn

The heavy swell caused the boat to rock violently.

Sóng lớn gây ra thuyền đảo mạnh.

20-foot swell

Sóng cao 20 feet

The surfers faced a 20-foot swell at the competition.

Các vận động viên lướt sóng đối diện với sóng cao 20 feet tại cuộc thi.

Soft swell

Sóng nhẹ

The soft swell of laughter filled the room.

Âm thanh êm dịu của tiếng cười lấp đầy căn phòng.

10-foot swell

Sóng cao 10-foot

Surfers enjoyed riding the 10-foot swell at bondi beach.

Các vận động viên lướt sóng thích thú trên sóng cao 10 feet tại bãi biển bondi.

Swell (Adverb)

swˈɛl
swˈɛl
01

Xuất sắc; rất tốt.

Excellently; very well.

Ví dụ

The event went swell, with a large turnout and positive feedback.

Sự kiện diễn ra tốt, với sự tham gia đông đảo và phản hồi tích cực.

She handled the situation swell, resolving conflicts peacefully and efficiently.

Cô ấy xử lý tình huống tốt, giải quyết xung đột một cách hòa bình và hiệu quả.

The new policy was received swell by the community, leading to improved relations.

Chính sách mới được cộng đồng chấp nhận tốt, dẫn đến cải thiện mối quan hệ.

Swell (Verb)

swˈɛl
swˈɛl
01

(đặc biệt là một bộ phận của cơ thể) trở nên to hơn hoặc tròn hơn về kích thước, thường là do sự tích tụ chất lỏng.

(especially of a part of the body) become larger or rounder in size, typically as a result of an accumulation of fluid.

Ví dụ

Her ankle swelled after the injury.

Cẳng chân của cô ấy sưng sau vết thương.

The singer's popularity swelled after the viral video.

Sự nổi tiếng của ca sĩ tăng lên sau video lan truyền.

The crowd swelled as the concert started.

Đám đông tăng lên khi buổi hòa nhạc bắt đầu.

02

Trở nên lớn hơn về cường độ, số lượng, số lượng hoặc khối lượng.

Become or make greater in intensity, number, amount, or volume.

Ví dụ

Her popularity swelled after the viral video.

Sự phổ biến của cô ấy tăng lên sau video lan truyền.

The charity event swelled the donations for the cause.

Sự kiện từ thiện làm tăng số tiền quyên góp cho mục đích.

The protest swelled in size as more people joined.

Cuộc biểu tình tăng lên về quy mô khi có thêm người tham gia.

Dạng động từ của Swell (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swollen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swelling

Kết hợp từ của Swell (Verb)

CollocationVí dụ

Swell shut

Sưng phồng

Her eye swelled shut after the accident.

Mắt của cô ấy sưng đến nghẹt sau tai nạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swell

Không có idiom phù hợp