Bản dịch của từ Swell trong tiếng Việt
Swell
Swell (Adjective)
The party was swell with great music and delicious food.
Bữa tiệc thật tuyệt vời với âm nhạc tuyệt vời và thức ăn ngon.
She received a swell response to her charity fundraiser.
Cô ấy nhận được phản hồi tuyệt vời cho chương trình gây quỹ từ thiện của mình.
The new community center is a swell addition to our neighborhood.
Trung tâm cộng đồng mới là một bổ sung tuyệt vời cho khu phố của chúng tôi.
Swell (Noun)
She was the epitome of a swell with her designer clothes.
Cô ấy là biểu tượng của một người giàu có với quần áo thương hiệu.
The swells at the party flaunted their expensive watches.
Những người giàu có tại buổi tiệc khoe đồng hồ đắt tiền của họ.
He aspired to join the swells in exclusive social clubs.
Anh ấy mong muốn tham gia những người giàu có tại các câu lạc bộ xã hội độc quyền.
The swell in the music added emotion to the social gathering.
Âm nhạc tăng cường cảm xúc trong buổi tụ họp xã hội.
She skillfully manipulated the swell on the harmonium during the event.
Cô ấy tinh tế điều chỉnh cơ cấu âm trên đàn harmonium trong sự kiện.
The organist used the swell pedal to create a beautiful musical effect.
Người chơi đàn ứng dụng bàn đạp âm để tạo ra hiệu ứng âm nhạc đẹp.
The swell of the ocean was calming to the beachgoers.
Sóng biển lớn làm dịu lòng những người đến bãi biển.
The rhythmic swell created a soothing atmosphere at the gathering.
Sự lên xuống đều đặn tạo nên không khí dễ chịu tại buổi tụ tập.
The gentle swell of the water rocked the boat gently.
Sự đều đặn nhẹ nhàng của nước làm đung đưa thuyền nhẹ nhàng.
The swell of support for the charity event was heartwarming.
Sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện tăng dần, rất ấm lòng.
The swell of attendees at the conference exceeded expectations.
Số lượng người tham dự hội nghị tăng dần vượt quá mong đợi.
The swell of donations after the disaster was remarkable.
Số tiền quyên góp sau thảm họa tăng dần đáng chú ý.
The swell of support for the charity event was heartwarming.
Sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện làm ấm lòng.
The swell of emotions during the graduation ceremony was overwhelming.
Sự dâng trào cảm xúc trong lễ tốt nghiệp làm choáng ngợp.
The swell of attendees at the music festival created a lively atmosphere.
Sự tăng dần của khán giả tại hội nhạc tạo nên bầu không khí sôi động.
Kết hợp từ của Swell (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight swell Sự sưng nhẹ | A slight swell in online donations was observed after the campaign. Một sự phình to nhẹ trong số tiền quyên góp trực tuyến đã được quan sát sau chiến dịch. |
Heavy swell Sóng lớn | The heavy swell caused the boat to rock violently. Sóng lớn gây ra thuyền đảo mạnh. |
20-foot swell Sóng cao 20 feet | The surfers faced a 20-foot swell at the competition. Các vận động viên lướt sóng đối diện với sóng cao 20 feet tại cuộc thi. |
Soft swell Sóng nhẹ | The soft swell of laughter filled the room. Âm thanh êm dịu của tiếng cười lấp đầy căn phòng. |
10-foot swell Sóng cao 10-foot | Surfers enjoyed riding the 10-foot swell at bondi beach. Các vận động viên lướt sóng thích thú trên sóng cao 10 feet tại bãi biển bondi. |
Swell (Adverb)
Xuất sắc; rất tốt.
Excellently; very well.
The event went swell, with a large turnout and positive feedback.
Sự kiện diễn ra tốt, với sự tham gia đông đảo và phản hồi tích cực.
She handled the situation swell, resolving conflicts peacefully and efficiently.
Cô ấy xử lý tình huống tốt, giải quyết xung đột một cách hòa bình và hiệu quả.
The new policy was received swell by the community, leading to improved relations.
Chính sách mới được cộng đồng chấp nhận tốt, dẫn đến cải thiện mối quan hệ.
Swell (Verb)
Her ankle swelled after the injury.
Cẳng chân của cô ấy sưng sau vết thương.
The singer's popularity swelled after the viral video.
Sự nổi tiếng của ca sĩ tăng lên sau video lan truyền.
The crowd swelled as the concert started.
Đám đông tăng lên khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
Her popularity swelled after the viral video.
Sự phổ biến của cô ấy tăng lên sau video lan truyền.
The charity event swelled the donations for the cause.
Sự kiện từ thiện làm tăng số tiền quyên góp cho mục đích.
The protest swelled in size as more people joined.
Cuộc biểu tình tăng lên về quy mô khi có thêm người tham gia.
Dạng động từ của Swell (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swollen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swelling |
Kết hợp từ của Swell (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swell shut Sưng phồng | Her eye swelled shut after the accident. Mắt của cô ấy sưng đến nghẹt sau tai nạn. |
Họ từ
Từ "swell" có nghĩa chính là "sưng lên" hoặc "phồng lên", thường được dùng để miêu tả sự tăng kích thước hay khối lượng của một vật. Trong tiếng Anh, "swell" cũng có thể sử dụng như một động từ đồng nghĩa với "tăng trưởng" hay "thăng hoa". Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng "swell" còn có thể được dùng trong tiếng Mỹ để diễn tả cảm giác tự hào hay cảm xúc mãnh liệt hơn trong bối cảnh văn hóa, điều này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "swell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swellan", có nghĩa là "làm phồng lên" và bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "swellan". Trong tiếng Latinh, động từ "suavere" diễn tả hành động làm cho cái gì đó mềm mại hoặc dễ chịu. Lịch sử phát triển từ việc mô tả sự gia tăng về kích thước hoặc thể tích, từ đó mở rộng sang nghĩa bóng như sự gia tăng cảm xúc hoặc trạng thái, tạo ra sự liên hệ mật thiết với ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "swell" xuất hiện tương đối thường xuyên trong đánh giá từ vựng của bốn thành phần trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể chỉ trạng thái hoặc sự gia tăng về kích thước, cảm xúc. Trong phần Nói và Viết, "swell" thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống xảy ra sự gia tăng. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y học và môi trường để mô tả sự gia tăng kích thước của các mô hoặc cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp