Bản dịch của từ Bulge trong tiếng Việt
Bulge
Bulge (Noun)
The bulge in the carpet made it difficult to walk.
Vết phồng trên thảm làm cho việc đi lại trở nên khó khăn.
There was no bulge in the fabric of the new sofa.
Không có vết phồng nào trên vải của chiếc ghế sofa mới.
Did you notice a bulge on the wall during the interview?
Bạn có nhận ra một vết phồng trên tường trong cuộc phỏng vấn không?
The bulge in the carpet made it difficult to walk.
Cái bướu trên thảm làm cho việc đi lại trở nên khó khăn.
There was no bulge on the smooth table surface.
Không có bướu nào trên bề mặt bàn phẳng.
The bulge in population growth is due to immigration influx.
Sự phình to của dân số là do sự tràn vào của di dân.
There is no bulge in the number of students attending the IELTS class.
Không có sự phình to nào trong số học sinh tham gia lớp IELTS.
Is the bulge in social media usage affecting IELTS writing skills?
Việc sử dụng mạng xã hội phình to có ảnh hưởng đến kỹ năng viết IELTS không?
The bulge in the population of teenagers is a concern.
Sự bùng nổ dân số thanh thiếu niên là một vấn đề lo lắng.
There is no bulge in the number of elderly people in town.
Không có sự bùng nổ dân số người già ở thị trấn.
Dạng danh từ của Bulge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bulge | Bulges |
Bulge (Verb)
Her cheeks bulged with laughter during the interview.
Mặt cô ấy phồng lên với tiếng cười trong cuộc phỏng vấn.
The candidate's resume should not bulge with irrelevant information.
Sơ yếu lý lịch của ứng viên không nên phồng lên với thông tin không liên quan.
Did the speaker's story about his trip bulge with exciting details?
Câu chuyện của người nói về chuyến đi có đầy đủ chi tiết hấp dẫn không?
His stomach bulged after eating too much at the party.
Bụng anh ấy căng lên sau khi ăn quá nhiều tại bữa tiệc.
She doesn't like how her jeans bulge around the waist.
Cô ấy không thích cách quần jean của mình bị căng ở eo.
Dạng động từ của Bulge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bulge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bulged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bulged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bulges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bulging |
Họ từ
Từ "bulge" (danh từ) chỉ hiện tượng lồi ra, nhô lên hoặc tăng kích thước bất thường trong một khu vực nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự lồi ra của các vật thể hoặc cơ thể, ví dụ như một bắp thịt. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thoại, "bulge" có thể được phát âm khác nhau một chút do sự khác biệt về ngữ âm giữa hai phương ngữ. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả vật lý hoặc y học.
Từ "bulge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bulga", nghĩa là túi hoặc bọc. Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, chỉ hình dạng phình ra, tương ứng với ý nghĩa của việc làm cho một vật gì đó trở nên không phẳng phiu. Sự phát triển của từ này phản ánh rõ nét việc diễn đạt sự chuyển biến hình dạng trong không gian, đồng thời giữ nguyên liên kết với các khái niệm về sự tích tụ hoặc mất cân bằng trong cấu trúc.
Từ "bulge" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi người học thường mô tả các hiện tượng vật lý hoặc tình trạng của vật thể. Trong ngữ cảnh khác, "bulge" thường được sử dụng để chỉ sự phồng lên hoặc u lên, như trong ngành y tế khi nói về các khối u, hoặc trong xây dựng khi mô tả cấu trúc. Từ này thể hiện rõ ý nghĩa về sự biến dạng trong không gian ba chiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp