Bản dịch của từ Protruding trong tiếng Việt
Protruding
Protruding (Adjective)
Her protruding nose made her self-conscious.
Dái mũi phô ra khiến cô ấy tự ti.
His essay lacked depth due to protruding ideas.
Bài luận của anh ta thiếu sâu sắc do ý tưởng phô ra.
Did the protruding tree branch hinder your view during the exam?
Cành cây phô ra có làm trở ngại tầm nhìn của bạn trong kỳ thi không?
Protruding (Verb)
His protruding ears made him self-conscious.
Đôi tai phồng lên của anh ấy làm cho anh ấy tự ti.
She avoids wearing hats due to her protruding forehead.
Cô ấy tránh việc đội mũ vì trán phồng lên của cô ấy.
Are protruding teeth considered attractive in some cultures?
Răng phồng lên có được coi là hấp dẫn trong một số văn hóa không?
Dạng động từ của Protruding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Protrude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Protruded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Protruded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Protrudes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Protruding |
Họ từ
Từ "protruding" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhô ra hoặc lồi lên so với một bề mặt khác. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. "Protruding" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hình dáng vật thể hoặc các đặc điểm hình học, ví dụ như trong y học để chỉ các khối u hoặc khiếm khuyết cơ thể.
Từ "protruding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "protrudere", trong đó "pro-" có nghĩa là "ra ngoài" và "trudere" đồng nghĩa với "đẩy". Ý nghĩa ban đầu của từ gắn liền với hành động đẩy ra ngoài hoặc vượt ra ngoài một giới hạn. Trong ngữ cảnh hiện nay, "protruding" được sử dụng để chỉ trạng thái vật thể nhô ra hoặc lồi lên trên bề mặt, thể hiện rõ nét sự liên kết với ý nghĩa ban đầu về sự đẩy ra ngoài.
Từ "protruding" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả hình dạng hoặc đặc điểm vật lý, như trong nghệ thuật, địa lý hoặc sinh học. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để chỉ các bộ phận nhô ra của một vật thể hoặc cơ thể, thể hiện sự nhấn mạnh vào sự nổi bật hay khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp