Bản dịch của từ Bulging trong tiếng Việt

Bulging

VerbAdjective

Bulging (Verb)

bˈʌldʒɪŋ
bˈʌldʒɪŋ
01

Sưng lên hoặc nhô ra

Swell or protrude

Ví dụ

Her eyes were bulging with excitement during the social event.

Mắt của cô ấy bulging với sự phấn khích trong sự kiện xã hội.

His stomach is not bulging after eating a light meal.

Bụng của anh ấy không bulging sau khi ăn một bữa nhẹ.

Are your cheeks bulging from the laughter at the party?

Có phải má của bạn bulging vì cười trong bữa tiệc không?

Bulging (Adjective)

bˈʌldʒɪŋ
bˈʌldʒɪŋ
01

Lồi ra hoặc sưng lên

Protuberant or swollen

Ví dụ

The bulging eyes of the cat startled the children at the park.

Đôi mắt lồi của con mèo làm trẻ em ở công viên giật mình.

Her bulging wallet did not impress anyone at the social event.

Chiếc ví phình ra của cô ấy không gây ấn tượng với ai tại sự kiện xã hội.

Are the bulging muscles of athletes a sign of hard work?

Có phải những cơ bắp phình ra của các vận động viên là dấu hiệu của sự chăm chỉ?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulging

Không có idiom phù hợp