Bản dịch của từ Bulging trong tiếng Việt
Bulging
Bulging (Verb)
Her eyes were bulging with excitement during the social event.
Mắt của cô ấy bulging với sự phấn khích trong sự kiện xã hội.
His stomach is not bulging after eating a light meal.
Bụng của anh ấy không bulging sau khi ăn một bữa nhẹ.
Are your cheeks bulging from the laughter at the party?
Có phải má của bạn bulging vì cười trong bữa tiệc không?
Dạng động từ của Bulging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bulge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bulged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bulged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bulges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bulging |
Bulging (Adjective)
Lồi ra hoặc sưng lên.
Protuberant or swollen.
The bulging eyes of the cat startled the children at the park.
Đôi mắt lồi của con mèo làm trẻ em ở công viên giật mình.
Her bulging wallet did not impress anyone at the social event.
Chiếc ví phình ra của cô ấy không gây ấn tượng với ai tại sự kiện xã hội.
Are the bulging muscles of athletes a sign of hard work?
Có phải những cơ bắp phình ra của các vận động viên là dấu hiệu của sự chăm chỉ?
Họ từ
Từ "bulging" trong tiếng Anh có nghĩa là phình ra hoặc nhô lên. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể có hình dạng bất thường, khi một phần của chúng vượt ra ngoài bề mặt bình thường. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "bulging" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "bulging" xuất phát từ gốc Latin "bullire", có nghĩa là "sôi lên" hoặc "phồng lên". Từ này đã qua các giai đoạn phát triển trong tiếng Pháp cổ là "bouge" và tiếng Anh trung đại, phản ánh quá trình phình ra hoặc nổi lên của vật thể. Hiện nay, "bulging" được sử dụng để mô tả tình trạng phồng lên một cách có thể nhìn thấy, thường liên quan đến các hiện tượng vật lý hay sinh học, như các khối u hoặc các bộ phận cơ thể phình lên.
Từ "bulging" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading, nơi mô tả hình dạng, kích thước hoặc tình trạng của vật thể. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để miêu tả các đặc điểm vật lý hoặc biểu hiện cảm xúc, chẳng hạn như “mắt bulging” khi diễn tả sự ngạc nhiên. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong ngữ cảnh y học để chỉ sự phình to của cơ quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp