Bản dịch của từ Protuberant trong tiếng Việt
Protuberant
Protuberant (Adjective)
Nhô ra; phồng lên.
Her protuberant belly made her uncomfortable in tight clothes.
Bụng phình ra của cô ấy làm cô ấy không thoải mái khi mặc quần áo chật.
He felt embarrassed by his protuberant nose in the family photo.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì cái mũi phình ra trong bức ảnh gia đình.
Was the protuberant growth on his forehead a cause for concern?
Sự phát triển phình ra trên trán của anh ấy có phải là nguyên nhân đáng lo ngại không?
Họ từ
Từ "protuberant" có nghĩa là nhô ra, lồi lên hoặc nổi bật hơn so với bề mặt xung quanh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình dáng hoặc cấu trúc vật thể, cũng như một số trạng thái sinh lý. Trong tiếng Anh, "protuberant" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phong cách diễn đạt có thể thay đổi đôi chút giữa hai dạng ngôn ngữ này.
Từ "protuberant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "protuberare", bao gồm tiền tố "pro-" (ra ngoài) và động từ "tuberare" (phình ra, u lên). Nguồn gốc này cho thấy đặc điểm chính của từ là sự nhô ra hay nổi lên. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả các hình thể vật lý có tính chất phình ra hoặc nổi bật, và hiện nay vẫn giữ nguyên nghĩa này trong các lĩnh vực như sinh học và địa lý.
Từ "protuberant" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn, đặc biệt là trong mô tả hình thái học hoặc y học, nơi nó được dùng để chỉ những phần nhô ra hoặc lồi lên của cơ thể. Ngoài ra, trong tài liệu khoa học, "protuberant" cũng có thể mô tả các đặc điểm địa lý hoặc cấu trúc vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp