Bản dịch của từ Protuberant trong tiếng Việt
Protuberant
Adjective
Protuberant (Adjective)
pɹoʊtˈubəɹnt
pɹoʊtˈubəɹnt
01
Nhô ra; phồng lên.
Ví dụ
Her protuberant belly made her uncomfortable in tight clothes.
Bụng phình ra của cô ấy làm cô ấy không thoải mái khi mặc quần áo chật.
He felt embarrassed by his protuberant nose in the family photo.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì cái mũi phình ra trong bức ảnh gia đình.
Was the protuberant growth on his forehead a cause for concern?
Sự phát triển phình ra trên trán của anh ấy có phải là nguyên nhân đáng lo ngại không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Protuberant
Không có idiom phù hợp