Bản dịch của từ Drag trong tiếng Việt

Drag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drag(Noun)

dɹˈæg
dɹˈæg
01

Hành động kéo một vật gì đó một cách mạnh mẽ hoặc khó khăn.

The action of pulling something forcefully or with difficulty.

Ví dụ
02

Một người hoặc vật nhàm chán hoặc mệt mỏi.

A boring or tiresome person or thing.

Ví dụ
03

Quần áo được người khác giới mặc thông thường hơn, đặc biệt là quần áo của phụ nữ do nam giới mặc.

Clothing more conventionally worn by the opposite sex, especially women's clothes worn by a man.

Ví dụ
04

Một phương tiện cá nhân giống như một chiếc xe ngựa, được kéo bởi bốn con ngựa.

A private vehicle like a stagecoach, drawn by four horses.

Ví dụ
05

Một mồi nhử có mùi nồng được thu hút trước lũ chó săn để thay thế cho con cáo.

A strong-smelling lure drawn before hounds as a substitute for a fox.

Ví dụ
06

Hành động hít khói thuốc lá.

An act of inhaling smoke from a cigarette.

Ví dụ
07

Ảnh hưởng đến người khác.

Influence over other people.

Ví dụ
08

Một vật được kéo dọc theo mặt đất hoặc trong nước.

A thing that is pulled along the ground or through water.

Ví dụ
09

Một trong những mẫu cơ bản (sơ bộ) của cách đánh trống, bao gồm một cú đánh trước hai nốt duyên thường được chơi bằng dùi kia.

One of the basic patterns (rudiments) of drumming, consisting of a stroke preceded by two grace notes usually played with the other stick.

Ví dụ
10

Một con phố hoặc con đường.

A street or road.

Ví dụ

Dạng danh từ của Drag (Noun)

SingularPlural

Drag

Drags

Drag(Verb)

dɹˈæg
dɹˈæg
01

(về thời gian) trôi qua chậm chạp và tẻ nhạt.

(of time) pass slowly and tediously.

Ví dụ
02

Kéo (ai đó hoặc cái gì đó) theo một cách mạnh mẽ, thô bạo hoặc khó khăn.

Pull (someone or something) along forcefully, roughly, or with difficulty.

Ví dụ

Dạng động từ của Drag (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dragged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dragged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dragging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ