Bản dịch của từ Drag trong tiếng Việt

Drag

Noun [U/C] Verb

Drag (Noun)

dɹˈæg
dɹˈæg
01

Một người hoặc vật nhàm chán hoặc mệt mỏi.

A boring or tiresome person or thing.

Ví dụ

Dealing with a drag at a party can be exhausting.

Xử lý một người chán chường tại một buổi tiệc có thể mệt mỏi.

She found him to be a drag due to his negative attitude.

Cô thấy anh ta chán chường vì thái độ tiêu cực của anh ta.

Avoiding social drags can lead to a more enjoyable experience.

Tránh những người chán chường xã hội có thể dẫn đến trải nghiệm vui vẻ hơn.

02

Hành động hít khói thuốc lá.

An act of inhaling smoke from a cigarette.

Ví dụ

After taking a drag, she exhaled a cloud of smoke.

Sau khi hút một hơi, cô ấy thở ra một đám khói.

He enjoyed the drag of his cigarette during the conversation.

Anh ấy thích thú việc hút thuốc lá trong cuộc trò chuyện.

The drag of the cigarette calmed his nerves in the crowd.

Hơi thuốc lá làm dịu đi những cơn căng thẳng của anh ấy trong đám đông.

03

Hành động kéo một vật gì đó một cách mạnh mẽ hoặc khó khăn.

The action of pulling something forcefully or with difficulty.

Ví dụ

The drag of the heavy workload affected her social life.

Gánh nặng công việc ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của cô ấy.

She felt the drag of loneliness after moving to a new city.

Cô ấy cảm thấy sự cô đơn sau khi chuyển đến một thành phố mới.

The financial drag on the charity organization limited its social impact.

Sự hạn chế tài chính đối với tổ chức từ thiện hạn chế tác động xã hội của nó.

04

Một mồi nhử có mùi nồng được thu hút trước lũ chó săn để thay thế cho con cáo.

A strong-smelling lure drawn before hounds as a substitute for a fox.

Ví dụ

The drag was used to train the hounds in the hunt.

Cái drag được sử dụng để huấn luyện các con chó săn trong cuộc săn.

The social event included a drag for the hounds to follow.

Sự kiện xã hội bao gồm một cái drag để các con chó săn theo đuổi.

The drag's scent led the hounds on a chase through the woods.

Mùi của cái drag dẫn dắt các con chó săn trên một cuộc đuổi nhau qua rừng.

05

Ảnh hưởng đến người khác.

Influence over other people.

Ví dụ

Her charisma gave her a strong drag in the community.

Sức quyến rũ của cô ấy tạo ra sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong cộng đồng.

The politician's popularity was a significant drag on the election results.

Sự phổ biến của chính trị gia là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.

The influencer's online presence created a positive drag on social media.

Sự hiện diện trực tuyến của người ảnh hưởng tạo ra một sức ảnh hưởng tích cực trên mạng xã hội.

06

Một vật được kéo dọc theo mặt đất hoặc trong nước.

A thing that is pulled along the ground or through water.

Ví dụ

The drag of society's expectations can be overwhelming.

Sức kéo của kỳ vọng xã hội có thể áp đảo.

She felt the drag of tradition holding her back.

Cô ấy cảm thấy sức kéo của truyền thống ngăn cản.

The drag of conformity stifled his creativity.

Sức kéo của sự tuân thủ đã làm tắt cả sáng tạo của anh ấy.

07

Quần áo được người khác giới mặc thông thường hơn, đặc biệt là quần áo của phụ nữ do nam giới mặc.

Clothing more conventionally worn by the opposite sex, especially women's clothes worn by a man.

Ví dụ

He shocked his friends by wearing a drag costume to the party.

Anh ta gây sốc cho bạn bè bằng cách mặc trang phục drag tới bữa tiệc.

The drag queen's performance was a hit at the LGBTQ event.

Màn trình diễn của nữ hoàng drag đã thành công tại sự kiện LGBTQ.

The film explores the challenges faced by drag artists in society.

Bộ phim khám phá những thách thức mà nghệ sĩ drag phải đối mặt trong xã hội.

08

Một trong những mẫu cơ bản (sơ bộ) của cách đánh trống, bao gồm một cú đánh trước hai nốt duyên thường được chơi bằng dùi kia.

One of the basic patterns (rudiments) of drumming, consisting of a stroke preceded by two grace notes usually played with the other stick.

Ví dụ

She practiced the drag rudiment on the drums for hours.

Cô ấy luyện tập mẫu cơ bản drag trên trống suốt giờ đồng hồ.

The drummer showcased his skillful drag during the performance.

Người chơi trống trưng bày kỹ năng drag tài tình của mình trong buổi biểu diễn.

The drag rudiment requires precision and control to execute properly.

Mẫu cơ bản drag đòi hỏi sự chính xác và kiểm soát để thực hiện đúng cách.

09

Một phương tiện cá nhân giống như một chiếc xe ngựa, được kéo bởi bốn con ngựa.

A private vehicle like a stagecoach, drawn by four horses.

Ví dụ

The wealthy gentleman arrived in a luxurious drag to the party.

Ngài quý tộc đến buổi tiệc trong một chiếc xe ngựa sang trọng.

The historical film showcased an elegant drag used by the aristocracy.

Bộ phim lịch sử trưng bày một chiếc xe ngựa thanh lịch được quý tộc sử dụng.

In the 19th century, drags were a symbol of social status.

Ở thế kỷ 19, xe ngựa là biểu tượng của địa vị xã hội.

10

Một con phố hoặc con đường.

A street or road.

Ví dụ

Main Street is a popular drag for shopping and dining.

Main Street là một con đường mua sắm và ăn uống phổ biến.

The city center has a vibrant drag lined with cafes.

Trung tâm thành phố có một con đường sôi động với các quán cà phê.

The historic drag is known for its charming architecture.

Con đường lịch sử nổi tiếng với kiến trúc quyến rũ của mình.

Dạng danh từ của Drag (Noun)

SingularPlural

Drag

Drags

Drag (Verb)

dɹˈæg
dɹˈæg
01

Kéo (ai đó hoặc cái gì đó) theo một cách mạnh mẽ, thô bạo hoặc khó khăn.

Pull (someone or something) along forcefully, roughly, or with difficulty.

Ví dụ

He had to drag the heavy suitcase up the stairs.

Anh ta phải kéo chiếc vali nặng lên cầu thang.

The protesters tried to drag the corrupt politician out of office.

Các người biểu tình đã cố gắng kéo ông chính trị gia tham nhũng ra khỏi chức vụ.

She had to drag her reluctant friend to the party.

Cô phải kéo người bạn không chịu đi đến buổi tiệc.

02

(về thời gian) trôi qua chậm chạp và tẻ nhạt.

(of time) pass slowly and tediously.

Ví dụ

The hours drag when waiting for the bus.

Những giờ giờ chờ đợi xe buýt trôi qua chậm chạp.

The meeting seemed to drag on endlessly.

Cuộc họp dường như kéo dài không ngừng.

The day dragged as she struggled with the assignment.

Ngày dài dằng khi cô ấy đấu tranh với bài tập.

Dạng động từ của Drag (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dragged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dragged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dragging

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drag

Drag someone through the mud

dɹˈæɡ sˈʌmwˌʌn θɹˈu ðə mˈʌd

Bôi nhọ danh dự/ Dìm hàng/ Vu khống

To insult, defame, and debase someone.

She dragged his name through the mud after their breakup.

Cô ấy đã kéo tên anh ta qua bùn sau khi họ chia tay.