Bản dịch của từ Tediously trong tiếng Việt

Tediously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tediously (Adverb)

tˈidiəsli
tˈidiəsli
01

Một cách tẻ nhạt; nhàm chán hoặc đơn điệu.

In a tedious manner; boringly or monotonously.

Ví dụ

The meeting proceeded tediously, with long speeches and no progress.

Cuộc họp tiếp diễn một cách chán chường, với các bài phát biểu dài và không tiến triển.

The lecture on regulations was tediously detailed, putting everyone to sleep.

Bài giảng về quy định được trình bày một cách chi tiết chán chường, khiến mọi người ngủ gục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tediously/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.