Bản dịch của từ Tediously trong tiếng Việt

Tediously

Adverb

Tediously (Adverb)

tˈidiəsli
tˈidiəsli
01

Một cách tẻ nhạt; nhàm chán hoặc đơn điệu

In a tedious manner; boringly or monotonously

Ví dụ

The meeting proceeded tediously, with long speeches and no progress.

Cuộc họp tiếp diễn một cách chán chường, với các bài phát biểu dài và không tiến triển.

The lecture on regulations was tediously detailed, putting everyone to sleep.

Bài giảng về quy định được trình bày một cách chi tiết chán chường, khiến mọi người ngủ gục.

The training session proceeded tediously, repeating the same steps over and over.

Buổi đào tạo tiếp diễn một cách chán chường, lặp đi lặp lại các bước giống nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tediously

Không có idiom phù hợp