Bản dịch của từ Tediously trong tiếng Việt
Tediously
Tediously (Adverb)
Một cách tẻ nhạt; nhàm chán hoặc đơn điệu.
In a tedious manner; boringly or monotonously.
The meeting proceeded tediously, with long speeches and no progress.
Cuộc họp tiếp diễn một cách chán chường, với các bài phát biểu dài và không tiến triển.
The lecture on regulations was tediously detailed, putting everyone to sleep.
Bài giảng về quy định được trình bày một cách chi tiết chán chường, khiến mọi người ngủ gục.
The training session proceeded tediously, repeating the same steps over and over.
Buổi đào tạo tiếp diễn một cách chán chường, lặp đi lặp lại các bước giống nhau.
Họ từ
“Tediously” là trạng từ được hình thành từ tính từ “tedious”, có nghĩa là một cách nhàm chán, kéo dài và tẻ nhạt. Từ này thường được sử dụng để mô tả hoạt động, quá trình hoặc trải nghiệm có tính chất lặp đi lặp lại, thiếu sự hứng thú. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với âm tiết nhấn mạnh có thể thay đổi trong ngữ cảnh.
Từ "tediously" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "taedĭum", nghĩa là sự chán nản hoặc tẻ nhạt. Từ này qua tiếng Pháp cổ "tedieux" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "tediously" được sử dụng để diễn tả những hoạt động hoặc tình huống kéo dài một cách nhàm chán, thể hiện cảm giác chán ngán. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự kết hợp giữa nỗi khó chịu và tính lặp đi lặp lại trong trải nghiệm con người.
Từ "tediously" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn tả các hoạt động hoặc quy trình kéo dài, gây cảm giác nhàm chán hoặc mất thời gian. Các tình huống phổ biến khi từ này được sử dụng bao gồm mô tả các bài giảng dài, quy trình nghiên cứu chậm rãi, hoặc các tác phẩm văn học có phần lặp lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp