Bản dịch của từ Monotonously trong tiếng Việt

Monotonously

Adverb

Monotonously (Adverb)

01

Theo một cách nhàm chán vì luôn giống nhau.

In a way that is boring because of always being the same.

Ví dụ

The lecture monotonously repeated the same facts about social media usage.

Bài giảng lặp đi lặp lại những sự thật về việc sử dụng mạng xã hội.

The discussions monotonously failed to engage any new ideas or insights.

Các cuộc thảo luận không thu hút bất kỳ ý tưởng hay hiểu biết mới nào.

Did the social events monotonously follow the same format every year?

Các sự kiện xã hội có lặp lại cùng một định dạng mỗi năm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monotonously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] People have a tendency to feel bored when they have to do tasks over and over [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Job satisfaction ngày thi 29/08/2020
[...] Those who find themselves stuck in boring, and menial jobs for years on end may end up developing a low sense of self-worth and suffer from some form of mental illness, such as depression or anxiety [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Job satisfaction ngày thi 29/08/2020

Idiom with Monotonously

Không có idiom phù hợp