Bản dịch của từ Monotonously trong tiếng Việt
Monotonously
Monotonously (Adverb)
The lecture monotonously repeated the same facts about social media usage.
Bài giảng lặp đi lặp lại những sự thật về việc sử dụng mạng xã hội.
The discussions monotonously failed to engage any new ideas or insights.
Các cuộc thảo luận không thu hút bất kỳ ý tưởng hay hiểu biết mới nào.
Did the social events monotonously follow the same format every year?
Các sự kiện xã hội có lặp lại cùng một định dạng mỗi năm không?
Họ từ
Từ "monotonously" là trạng từ mô tả cách thức diễn đạt hay thực hiện một hành động một cách đơn điệu, thiếu sự thay đổi hoặc hấp dẫn. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhàm chán trong âm thanh hoặc phong cách nói. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng hay hình thức viết từ này. Tuy nhiên, âm điệu và tốc độ phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản tiếng Anh, thường là Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhanh hơn.
Từ "monotonously" xuất phát từ gốc Latin "monotonus", có nghĩa là "đơn điệu" hoặc "không thay đổi". Gốc từ này được hình thành từ "mono-" nghĩa là "một" và "tonus" nghĩa là "âm thanh" hoặc "tần số". Lịch sử của từ này cho thấy sự kết nối với cảm giác nhàm chán và máu mủ trong âm thanh hoặc hành động. Ngày nay, "monotonously" thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, hoạt động hoặc cách nói mà thiếu sự đa dạng và thay đổi.
Từ "monotonously" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc cách thức thực hiện một hoạt động một cách đơn điệu, thiếu sự biến đổi, như trong bối cảnh học tập hoặc thuyết trình. Trong các văn bản học thuật, "monotonously" có thể được sử dụng để phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến sự chú ý hoặc động lực của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp