Bản dịch của từ Stagecoach trong tiếng Việt

Stagecoach

Noun [U/C]

Stagecoach (Noun)

stˈeɪdʒkoʊtʃ
stˈeɪdʒkoʊtʃ
01

Một loại xe ngựa đóng kín lớn trước đây được sử dụng để chở hành khách và thường gửi thư dọc theo tuyến đường thông thường giữa hai nơi.

A large closed horsedrawn vehicle formerly used to carry passengers and often mail along a regular route between two places

Ví dụ

The stagecoach traveled from Boston to New York every week.

Xe ngựa chạy từ Boston đến New York mỗi tuần.

The stagecoach did not stop in small towns along the route.

Xe ngựa không dừng lại ở các thị trấn nhỏ trên đường đi.

Did the stagecoach carry mail between Chicago and St. Louis?

Xe ngựa có chở thư giữa Chicago và St. Louis không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stagecoach

Không có idiom phù hợp