Bản dịch của từ Mail trong tiếng Việt
Mail (Noun)
She received a lot of mail from her pen pals.
Cô ấy nhận được rất nhiều thư từ bạn bút của mình.
The post office delivers mail to every household in town.
Bưu điện phân phát thư đến mọi hộ gia đình trong thị trấn.
He forgot to check his mail for important documents.
Anh ấy quên kiểm tra thư của mình để tìm tài liệu quan trọng.
The knight wore a suit of mail for protection.
Hiệp sĩ mặc bộ giáp mail để bảo vệ.
In medieval times, mail was essential in battles.
Trong thời Trung cổ, giáp mail rất quan trọng trong trận đánh.
The museum displayed ancient suits of mail worn by warriors.
Bảo tàng trưng bày những bộ giáp mail cổ xưa mà các chiến binh đã mặc.
Kết hợp từ của Mail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In the mail Trong thư | I received your invitation in the mail yesterday. Tôi nhận được lời mời của bạn qua thư vào ngày hôm qua. |
By mail Bằng thư | I received the invitation by mail yesterday. Tôi nhận lời mời bằng thư hôm qua. |
Item of mail Hàng thư | The postman delivered an item of mail to sarah's house. Người đưa thư đã giao một món đồ thư đến nhà của sarah. |
Piece of mail Một mẩu thư | She received a piece of mail from her pen pal. Cô ấy nhận được một mẩu thư từ bạn qua thư. |
Sackful of mail Một túi thư | He carried a sackful of mail to the post office. Anh ta mang một túi thư đến bưu điện. |
Mail (Verb)
She mailed the invitation to her friend.
Cô ấy đã gửi thư mời cho bạn của mình.
He mails his newsletter to subscribers every month.
Anh ấy gửi bản tin cho người đăng ký hàng tháng.
The organization mails out donation requests regularly.
Tổ chức gửi yêu cầu quyên góp thường xuyên.
She mailed the invitation to her friend.
Cô ấy gửi thư mời cho bạn cô ấy.
He often mails postcards to his family when traveling.
Anh ấy thường gửi bưu thiếp cho gia đình khi đi du lịch.
They will mail the package tomorrow.
Họ sẽ gửi gói hàng vào ngày mai.
Kết hợp từ của Mail (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mail out Gửi thư đi | They mail out invitations to the social event. Họ gửi thư mời đến sự kiện xã hội. |
Mail directly Gửi thư trực tiếp | I will mail the invitation directly to sarah. Tôi sẽ gửi thư mời trực tiếp đến sarah. |
Mail back Gửi thư trả | Don't forget to mail back the survey for the social project. Đừng quên gửi lại bản khảo sát cho dự án xã hội. |
Mail direct Gửi trực tiếp | She decided to mail direct invitations to her friends. Cô ấy quyết định gửi thư mời trực tiếp cho bạn bè của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp