Bản dịch của từ Mail trong tiếng Việt

Mail

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mail(Verb)

mˈeil
mˈeil
01

Mặc quần áo hoặc che bằng thư.

Clothe or cover with mail.

Ví dụ
02

Gửi (thư hoặc bưu kiện) qua đường bưu điện.

Send (a letter or parcel) by post.

Ví dụ

Dạng động từ của Mail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mailing

Mail(Noun)

mˈeil
mˈeil
01

Thư từ và bưu kiện gửi qua đường bưu điện.

Letters and parcels sent by post.

Ví dụ
02

Áo giáp làm bằng các vòng hoặc tấm kim loại ghép lại với nhau một cách linh hoạt.

Armour made of metal rings or plates joined together flexibly.

mail
Ví dụ

Dạng danh từ của Mail (Noun)

SingularPlural

Mail

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ