Bản dịch của từ Substitute trong tiếng Việt
Substitute
Substitute (Noun)
The substitute scored the winning goal in the soccer game.
Người thay thế ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu bóng đá.
The coach decided to bring in a substitute due to injury.
Huấn luyện viên quyết định thay người do chấn thương.
The substitute player quickly adapted to the team's playing style.
Người thay thế nhanh chóng thích nghi với phong cách chơi của đội.
Một phó.
A deputy.
The substitute teacher filled in for Mrs. Smith last week.
Giáo viên thay thế đã thay thế cho bà Smith tuần trước.
She worked as a substitute nurse at the local hospital.
Cô ấy đã làm việc như một y tá thay thế tại bệnh viện địa phương.
The substitute player scored the winning goal in the match.
Cầu thủ thay thế đã ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu.
During the teacher's absence, a substitute was called in.
Trong lúc giáo viên vắng mặt, một người thay thế được gọi đến.
The substitute worker filled in for the regular employee on leave.
Người thay thế làm việc thay cho nhân viên thường xuyên đang nghỉ.
The substitute player scored the winning goal in the match.
Cầu thủ dự bị ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu.
Dạng danh từ của Substitute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Substitute | Substitutes |
Kết hợp từ của Substitute (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Healthy substitute Thay thế lành mạnh | Apples are a healthy substitute for sugary snacks. Táo là sự thay thế lành mạnh cho các loại bánh ngọt. |
Meat substitute Thực phẩm thay thế thịt | Tofu is a popular meat substitute in vegetarian diets. Đậu phụ là một loại thay thế thịt phổ biến trong chế độ ăn chay. |
Close substitute Thay thế gần | Soy milk is a close substitute for dairy milk. Sữa đậu nành là một lựa chọn thay thế tốt cho sữa bò. |
Perfect substitute Thay thế hoàn hảo | Soy milk can be a perfect substitute for dairy milk. Sữa đậu nành có thể là một sự thay thế hoàn hảo cho sữa bò. |
Poor substitute Thay thế tệ | The generic brand was a poor substitute for the original product. Thương hiệu tầm thường là một sự thay thế kém chất lượng cho sản phẩm gốc. |
Substitute (Verb)
The coach decided to substitute David in the second half.
Huấn luyện viên quyết định thay thế David trong hiệp hai.
She substituted herself for her sick colleague at the conference.
Cô thay thế mình cho đồng nghiệp bị ốm tại hội nghị.
The teacher had to substitute for another teacher who was absent.
Giáo viên phải thay thế cho một giáo viên khác vắng mặt.
She substituted sugar with honey in the recipe.
Cô ấy thay thế đường bằng mật ong trong công thức.
The teacher substituted the regular class with a movie session.
Giáo viên thay thế buổi học bình thường bằng buổi xem phim.
He substituted his name for anonymity in the survey.
Anh ấy thay tên mình để giấu danh tính trong cuộc khảo sát.
Dạng động từ của Substitute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Substitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Substituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Substituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Substitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Substituting |
Họ từ
Từ "substitute" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thay thế hoặc người/thứ được dùng để thay thế. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và thể thao, chẳng hạn như "substitute teacher" (giáo viên thay thế) và "substitute player" (cầu thủ dự bị). Trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng phổ biến hơn trong thương mại, ví dụ như "substitute goods" (hàng hóa thay thế), nhấn mạnh tính kinh tế và thị trường.
Từ "substitute" xuất phát từ tiếng Latin "substitutus", dạng quá khứ phân từ của động từ "substituere", có nghĩa là "đặt ở dưới" hoặc "thay thế". Trong đó, "sub-" nghĩa là "dưới" và "stituere" nghĩa là "đặt". Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ việc đặt một đối tượng trong một vị trí khác đến việc thay thế một người hoặc đối tượng trong một tình huống cụ thể. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh mô hình của việc thay thế, nhấn mạnh đến tính linh hoạt và khả năng thay đổi trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "substitute" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, sản phẩm thay thế hoặc phương pháp học tập. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể gặp từ này khi thảo luận về các giải pháp thay thế hoặc sự thay thế trong các tình huống xã hội và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "substitute" thường xuất hiện trong thể thao, giáo dục và sản xuất, ám chỉ sự thay thế hoặc đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp