Bản dịch của từ Substitute trong tiếng Việt

Substitute

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substitute (Noun)

sˈʌbstətˌut
sˈʌbstɪtˌut
01

Một vận động viên thể thao được chỉ định đủ điều kiện để thay thế một vận động viên khác sau khi trận đấu bắt đầu.

A sports player nominated as eligible to replace another after a match has begun.

Ví dụ

The substitute scored the winning goal in the soccer game.

Người thay thế ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu bóng đá.

The coach decided to bring in a substitute due to injury.

Huấn luyện viên quyết định thay người do chấn thương.

The substitute player quickly adapted to the team's playing style.

Người thay thế nhanh chóng thích nghi với phong cách chơi của đội.

02

Một phó.

A deputy.

Ví dụ

The substitute teacher filled in for Mrs. Smith last week.

Giáo viên thay thế đã thay thế cho bà Smith tuần trước.

She worked as a substitute nurse at the local hospital.

Cô ấy đã làm việc như một y tá thay thế tại bệnh viện địa phương.

The substitute player scored the winning goal in the match.

Cầu thủ thay thế đã ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu.

03

Một người hoặc vật hành động hoặc phục vụ thay cho người khác.

A person or thing acting or serving in place of another.

Ví dụ

During the teacher's absence, a substitute was called in.

Trong lúc giáo viên vắng mặt, một người thay thế được gọi đến.

The substitute worker filled in for the regular employee on leave.

Người thay thế làm việc thay cho nhân viên thường xuyên đang nghỉ.

The substitute player scored the winning goal in the match.

Cầu thủ dự bị ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu.

Dạng danh từ của Substitute (Noun)

SingularPlural

Substitute

Substitutes

Kết hợp từ của Substitute (Noun)

CollocationVí dụ

Healthy substitute

Thay thế lành mạnh

Apples are a healthy substitute for sugary snacks.

Táo là sự thay thế lành mạnh cho các loại bánh ngọt.

Meat substitute

Thực phẩm thay thế thịt

Tofu is a popular meat substitute in vegetarian diets.

Đậu phụ là một loại thay thế thịt phổ biến trong chế độ ăn chay.

Close substitute

Thay thế gần

Soy milk is a close substitute for dairy milk.

Sữa đậu nành là một lựa chọn thay thế tốt cho sữa bò.

Perfect substitute

Thay thế hoàn hảo

Soy milk can be a perfect substitute for dairy milk.

Sữa đậu nành có thể là một sự thay thế hoàn hảo cho sữa bò.

Poor substitute

Thay thế tệ

The generic brand was a poor substitute for the original product.

Thương hiệu tầm thường là một sự thay thế kém chất lượng cho sản phẩm gốc.

Substitute (Verb)

sˈʌbstətˌut
sˈʌbstɪtˌut
01

Thay thế (một cầu thủ thể thao) bằng một cầu thủ dự bị trong trận đấu.

Replace (a sports player) with a substitute during a match.

Ví dụ

The coach decided to substitute David in the second half.

Huấn luyện viên quyết định thay thế David trong hiệp hai.

She substituted herself for her sick colleague at the conference.

Cô thay thế mình cho đồng nghiệp bị ốm tại hội nghị.

The teacher had to substitute for another teacher who was absent.

Giáo viên phải thay thế cho một giáo viên khác vắng mặt.

02

Sử dụng hoặc thêm vào vị trí của.

Use or add in place of.

Ví dụ

She substituted sugar with honey in the recipe.

Cô ấy thay thế đường bằng mật ong trong công thức.

The teacher substituted the regular class with a movie session.

Giáo viên thay thế buổi học bình thường bằng buổi xem phim.

He substituted his name for anonymity in the survey.

Anh ấy thay tên mình để giấu danh tính trong cuộc khảo sát.

Dạng động từ của Substitute (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Substitute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Substituted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Substituted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Substitutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Substituting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Substitute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] In particular, mushrooms and tofu contain high levels of protein, a kind of nutrient presumably only found in meat, and can therefore be used as a [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with Substitute

Không có idiom phù hợp