Bản dịch của từ Substitute trong tiếng Việt

Substitute

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substitute(Noun)

sˈʌbstɪtjˌuːt
ˈsəbstəˌtut
01

Một người hoặc vật đóng vai trò hoặc phục vụ thay thế cho một người hoặc vật khác.

A person or thing acting or serving in place of another

Ví dụ
02

Trong nấu ăn, một nguyên liệu được sử dụng thay thế cho nguyên liệu khác.

In cooking an ingredient used in place of another

Ví dụ
03

Một sự thay thế

A replacement

Ví dụ

Substitute(Verb)

sˈʌbstɪtjˌuːt
ˈsəbstəˌtut
01

Một sự thay thế

To replace

Ví dụ
02

Một người hoặc một vật thực hiện hoặc phục vụ thay cho một người hoặc vật khác.

To take the place of someone or something

Ví dụ
03

Trong nấu ăn, một nguyên liệu được dùng thay thế cho nguyên liệu khác.

To use something instead of another

Ví dụ