Bản dịch của từ Conventionally trong tiếng Việt

Conventionally

Adverb

Conventionally (Adverb)

kn̩vˈɛnʃənəli
kn̩vˈɛnʃənl̩li
01

Thông thường, theo quy ước. xem các từ đồng nghĩa khác tại thesaurus:thường.

Ordinarily, by convention. see other synonyms at thesaurus:usually.

Ví dụ

She conventionally wears a white dress to formal events.

Cô ấy thường mặc váy trắng khi đi sự kiện chính thức.

The couple conventionally held hands while walking in the park.

Cặp đôi thường nắm tay khi đi dạo trong công viên.

He conventionally greets people with a handshake.

Anh ấy thường chào hỏi người khác bằng cách bắt tay.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conventionally

Không có idiom phù hợp