Bản dịch của từ Conventionally trong tiếng Việt
Conventionally
Conventionally (Adverb)
Thông thường, theo quy ước. xem các từ đồng nghĩa khác tại thesaurus:thường.
Ordinarily, by convention. see other synonyms at thesaurus:usually.
She conventionally wears a white dress to formal events.
Cô ấy thường mặc váy trắng khi đi sự kiện chính thức.
The couple conventionally held hands while walking in the park.
Cặp đôi thường nắm tay khi đi dạo trong công viên.
He conventionally greets people with a handshake.
Anh ấy thường chào hỏi người khác bằng cách bắt tay.
Họ từ
Từ "conventionally" là một trạng từ xuất phát từ tính từ "conventional", có nghĩa là theo cách thông thường, truyền thống hoặc quy ước. Từ này thường được sử dụng để chỉ các phương pháp, hành vi hoặc ý tưởng phù hợp với quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội đã được thiết lập. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết hay phát âm của từ này; nó được sử dụng phổ biến trong cả hai cách nói.
Từ "conventionally" bắt nguồn từ tiếng Latin "conventionem", có nghĩa là "sự hội tụ, thỏa thuận". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp thành "conventionnel", trước khi tiến vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến các chuẩn mực xã hội, thói quen đã được thiết lập, loại hình hành động hoặc tư duy mang tính truyền thống. Do đó, "conventionally" thường chỉ những phương pháp hay quan điểm được công nhận rộng rãi trong một cộng đồng nhất định.
Từ "conventionally" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần thể hiện sự hiểu biết về các khái niệm truyền thống. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc quan điểm phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về văn hóa, nghệ thuật và giáo dục, phản ánh các phương thức hoặc thói quen đã được chấp nhận rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp