Bản dịch của từ Conventionally trong tiếng Việt

Conventionally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conventionally (Adverb)

kn̩vˈɛnʃənəli
kn̩vˈɛnʃənl̩li
01

Thông thường, theo quy ước. xem các từ đồng nghĩa khác tại thesaurus:thường.

Ordinarily, by convention. see other synonyms at thesaurus:usually.

Ví dụ

She conventionally wears a white dress to formal events.

Cô ấy thường mặc váy trắng khi đi sự kiện chính thức.

The couple conventionally held hands while walking in the park.

Cặp đôi thường nắm tay khi đi dạo trong công viên.

He conventionally greets people with a handshake.

Anh ấy thường chào hỏi người khác bằng cách bắt tay.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conventionally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp