Bản dịch của từ Tiresome trong tiếng Việt
Tiresome

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tiresome là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây cảm giác mệt mỏi, chán nản hoặc khó chịu. Từ này thường được sử dụng để mô tả những nhiệm vụ, công việc hoặc tình huống kéo dài, làm giảm sự hứng thú của người tham gia. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "tiresome" được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh rõ hơn vào âm tiết đầu.
Từ "tiresome" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "tire" trong tiếng Pháp cổ ("tirer"), mang nghĩa làm mệt mỏi. Động từ này bắt nguồn từ tiếng La tinh "tired", có nghĩa là "mệt" hoặc "kiệt sức". Qua thời gian, từ "tiresome" đã phát triển để chỉ những thứ gây ra sự nhàm chán hoặc khó chịu, liên quan đến cảm giác chán nản và thiếu hứng thú trong hoạt động. Sự chuyển hóa này phản ánh mối liên hệ giữa sự mệt mỏi về thể chất và tinh thần trong trải nghiệm con người.
Từ "tiresome" xuất hiện tương đối hiếm trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh cụ thể hơn thường được sử dụng. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong phần Viết, học sinh có thể sử dụng từ này trong các luận điểm mô tả cảm giác mệt mỏi hoặc chán nản. Trong các ngữ cảnh khác, "tiresome" thường được dùng để chỉ những hoạt động hoặc tình huống gây khó chịu, làm giảm sự hăng hái, như những buổi họp kéo dài hay công việc lặp đi lặp lại.
Họ từ
Tiresome là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây cảm giác mệt mỏi, chán nản hoặc khó chịu. Từ này thường được sử dụng để mô tả những nhiệm vụ, công việc hoặc tình huống kéo dài, làm giảm sự hứng thú của người tham gia. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "tiresome" được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh rõ hơn vào âm tiết đầu.
Từ "tiresome" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "tire" trong tiếng Pháp cổ ("tirer"), mang nghĩa làm mệt mỏi. Động từ này bắt nguồn từ tiếng La tinh "tired", có nghĩa là "mệt" hoặc "kiệt sức". Qua thời gian, từ "tiresome" đã phát triển để chỉ những thứ gây ra sự nhàm chán hoặc khó chịu, liên quan đến cảm giác chán nản và thiếu hứng thú trong hoạt động. Sự chuyển hóa này phản ánh mối liên hệ giữa sự mệt mỏi về thể chất và tinh thần trong trải nghiệm con người.
Từ "tiresome" xuất hiện tương đối hiếm trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh cụ thể hơn thường được sử dụng. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong phần Viết, học sinh có thể sử dụng từ này trong các luận điểm mô tả cảm giác mệt mỏi hoặc chán nản. Trong các ngữ cảnh khác, "tiresome" thường được dùng để chỉ những hoạt động hoặc tình huống gây khó chịu, làm giảm sự hăng hái, như những buổi họp kéo dài hay công việc lặp đi lặp lại.
