Bản dịch của từ Tiresome trong tiếng Việt

Tiresome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiresome (Adjective)

01

Khiến người ta cảm thấy buồn chán hoặc khó chịu.

Causing one to feel bored or annoyed.

Ví dụ

The meeting was tiresome and lasted for over three hours.

Cuộc họp thật nhàm chán và kéo dài hơn ba giờ.

Social media debates are not tiresome for many young people.

Các cuộc tranh luận trên mạng xã hội không nhàm chán với nhiều người trẻ.

Why do some social events feel so tiresome and uninteresting?

Tại sao một số sự kiện xã hội lại cảm thấy nhàm chán và không thú vị?

Dạng tính từ của Tiresome (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tiresome

Chán nản

More tiresome

Chán hơn

Most tiresome

Chán nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tiresome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tiresome

Không có idiom phù hợp