Bản dịch của từ Trojan trong tiếng Việt
Trojan

Trojan(Noun)
(máy tính) Phần mềm độc hại dường như thực hiện hoặc thực sự thực hiện một tác vụ mong muốn cho người dùng trong khi thực hiện một tác vụ có hại mà người dùng không biết hoặc không đồng ý.
Computing Malware that appears to perform or actually performs a desired task for a user while performing a harmful task without the users knowledge or consent.
Trojan(Adjective)
Trojan(Verb)
(máy tính, bắc cầu) Để lây nhiễm trojan vào (một hệ thống).
Computing transitive To infect a system with a trojan.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Trojan" thường được sử dụng để chỉ một loại phần mềm độc hại được thiết kế để giả vờ là hợp pháp nhằm lừa đảo người dùng. Từ này có nguồn gốc từ câu chuyện về con ngựa thành Troy trong thần thoại Hy Lạp, tượng trưng cho việc xâm nhập lén lút. Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong một số ngữ cảnh, "Trojan" cũng có thể ám chỉ đến những kẻ lừa đảo trong các lĩnh vực khác.
Từ "Trojan" xuất phát từ tiếng Latin "Trojanus", có nguồn gốc từ thành phố thành Troia (Troy) của Hy Lạp cổ đại, nơi diễn ra cuộc chiến tranh nổi tiếng giữa người Hy Lạp và thành Troia. Thuật ngữ này gắn liền với câu chuyện về "Con ngựa thành Troia", biểu tượng cho việc giăng bẫy hay xâm nhập ngầm. Hiện nay, "Trojan" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các phần mềm độc hại giả mạo, qua đó thể hiện rõ sự châm biếm và cảnh giác về rủi ro trong không gian số.
Từ "trojan" thường xuất hiện trong phần nghe và viết của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến công nghệ thông tin và an ninh mạng. Trong ngữ cảnh này, nó đề cập đến virus máy tính được giấu bên trong phần mềm hợp pháp. Trong xã hội, "trojan" cũng được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, mô tả chiến thuật đánh lừa kẻ thù, thậm chí trong văn học, để biểu thị những mối đe dọa tiềm ẩn.
Họ từ
"Trojan" thường được sử dụng để chỉ một loại phần mềm độc hại được thiết kế để giả vờ là hợp pháp nhằm lừa đảo người dùng. Từ này có nguồn gốc từ câu chuyện về con ngựa thành Troy trong thần thoại Hy Lạp, tượng trưng cho việc xâm nhập lén lút. Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong một số ngữ cảnh, "Trojan" cũng có thể ám chỉ đến những kẻ lừa đảo trong các lĩnh vực khác.
Từ "Trojan" xuất phát từ tiếng Latin "Trojanus", có nguồn gốc từ thành phố thành Troia (Troy) của Hy Lạp cổ đại, nơi diễn ra cuộc chiến tranh nổi tiếng giữa người Hy Lạp và thành Troia. Thuật ngữ này gắn liền với câu chuyện về "Con ngựa thành Troia", biểu tượng cho việc giăng bẫy hay xâm nhập ngầm. Hiện nay, "Trojan" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các phần mềm độc hại giả mạo, qua đó thể hiện rõ sự châm biếm và cảnh giác về rủi ro trong không gian số.
Từ "trojan" thường xuất hiện trong phần nghe và viết của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến công nghệ thông tin và an ninh mạng. Trong ngữ cảnh này, nó đề cập đến virus máy tính được giấu bên trong phần mềm hợp pháp. Trong xã hội, "trojan" cũng được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, mô tả chiến thuật đánh lừa kẻ thù, thậm chí trong văn học, để biểu thị những mối đe dọa tiềm ẩn.
