Bản dịch của từ Trojan trong tiếng Việt
Trojan
Trojan (Noun)
(máy tính) phần mềm độc hại dường như thực hiện hoặc thực sự thực hiện một tác vụ mong muốn cho người dùng trong khi thực hiện một tác vụ có hại mà người dùng không biết hoặc không đồng ý.
Computing malware that appears to perform or actually performs a desired task for a user while performing a harmful task without the users knowledge or consent.
The trojan disguised as a helpful app stole personal data.
Phần mềm độc hại giả mạo ứng dụng hữu ích đánh cắp dữ liệu cá nhân.
Her computer was infected with a trojan after clicking a link.
Máy tính của cô bị nhiễm phần mềm độc hại sau khi nhấp vào một liên kết.
Users should be cautious to avoid falling victim to trojans.
Người dùng nên cẩn thận để tránh trở thành nạn nhân của phần mềm độc hại.
Trojan (Adjective)
The trojan asteroids follow Jupiter in its orbit around the sun.
Các tiểu hành tinh trojan theo sao Mộc trong quỹ đạo quanh mặt trời.
Venus does not have any trojan satellites orbiting it.
Sao Kim không có vệ tinh trojan nào quay quanh nó.
Are there trojan moons around Mars that we haven't discovered yet?
Có vệ tinh trojan nào quanh sao Hỏa mà chúng ta chưa phát hiện không?
Trojan (Verb)
(máy tính, bắc cầu) để lây nhiễm trojan vào (một hệ thống).
Computing transitive to infect a system with a trojan.
Hackers trojaned the company's network to steal sensitive data.
Hacker đã trojan mạng của công ty để đánh cắp dữ liệu nhạy cảm.
Be cautious of emails containing attachments as they may be trojaned.
Hãy cẩn thận với những email chứa file đính kèm vì chúng có thể bị trojan.
The IT team detected a trojan on the server and removed it.
Nhóm IT đã phát hiện một trojan trên server và loại bỏ nó.
Họ từ
"Trojan" thường được sử dụng để chỉ một loại phần mềm độc hại được thiết kế để giả vờ là hợp pháp nhằm lừa đảo người dùng. Từ này có nguồn gốc từ câu chuyện về con ngựa thành Troy trong thần thoại Hy Lạp, tượng trưng cho việc xâm nhập lén lút. Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong một số ngữ cảnh, "Trojan" cũng có thể ám chỉ đến những kẻ lừa đảo trong các lĩnh vực khác.
Từ "Trojan" xuất phát từ tiếng Latin "Trojanus", có nguồn gốc từ thành phố thành Troia (Troy) của Hy Lạp cổ đại, nơi diễn ra cuộc chiến tranh nổi tiếng giữa người Hy Lạp và thành Troia. Thuật ngữ này gắn liền với câu chuyện về "Con ngựa thành Troia", biểu tượng cho việc giăng bẫy hay xâm nhập ngầm. Hiện nay, "Trojan" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các phần mềm độc hại giả mạo, qua đó thể hiện rõ sự châm biếm và cảnh giác về rủi ro trong không gian số.
Từ "trojan" thường xuất hiện trong phần nghe và viết của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến công nghệ thông tin và an ninh mạng. Trong ngữ cảnh này, nó đề cập đến virus máy tính được giấu bên trong phần mềm hợp pháp. Trong xã hội, "trojan" cũng được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, mô tả chiến thuật đánh lừa kẻ thù, thậm chí trong văn học, để biểu thị những mối đe dọa tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp