Bản dịch của từ Astronomy trong tiếng Việt
Astronomy
Astronomy (Noun)
Studying astronomy helps us understand the universe better.
Nghiên cứu thiên văn giúp chúng ta hiểu vũ trụ tốt hơn.
The astronomy club at school organizes stargazing events regularly.
Câu lạc bộ thiên văn tại trường tổ chức sự kiện ngắm sao thường xuyên.
Astronomy enthusiasts often use telescopes to observe celestial objects.
Người đam mê thiên văn thường sử dụng kính viễn vọng để quan sát các vật thể thiên hà.
Dạng danh từ của Astronomy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Astronomy | Astronomies |
Họ từ
Thiên văn học là một ngành khoa học tự nhiên nghiên cứu về các thiên thể, cấu trúc và quá trình trong vũ trụ. Khái niệm này bao gồm việc quan sát và phân tích các vật thể như sao, hành tinh, và thiên hà. Từ "astronomy" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "astronomical" để chỉ các khía cạnh liên quan đến kích thước lớn hoặc tính chất vĩ mô của các hiện tượng trong vũ trụ.
Từ "astronomy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "astro" (ἀστήρ) có nghĩa là "ngôi sao" và "nomos" (νόμος) tức là "luật". Kết hợp lại, thuật ngữ này có thể hiểu là "luật của các ngôi sao". Vào thế kỷ 16, nó được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về các thiên thể và sự vận động của chúng. Ngày nay, "astronomy" mang nghĩa là khoa học nghiên cứu vũ trụ, các hành tinh, và hiện tượng thiên văn, liên tục phát triển từ ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "astronomy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể có nội dung liên quan đến khoa học thiên văn. Trong bối cảnh nghiên cứu và giáo dục, từ này thường được dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về các thiên thể và vũ trụ. Ngoài ra, "astronomy" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển công nghệ, khám phá vũ trụ và tầm quan trọng của kiến thức về thiên văn trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp