Bản dịch của từ Astronomy trong tiếng Việt

Astronomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astronomy (Noun)

əstɹˈɑnəmi
əstɹˈɑnəmi
01

Nhánh khoa học liên quan đến các thiên thể, không gian và vũ trụ vật chất nói chung.

The branch of science which deals with celestial objects, space, and the physical universe as a whole.

Ví dụ

Studying astronomy helps us understand the universe better.

Nghiên cứu thiên văn giúp chúng ta hiểu vũ trụ tốt hơn.

The astronomy club at school organizes stargazing events regularly.

Câu lạc bộ thiên văn tại trường tổ chức sự kiện ngắm sao thường xuyên.

Astronomy enthusiasts often use telescopes to observe celestial objects.

Người đam mê thiên văn thường sử dụng kính viễn vọng để quan sát các vật thể thiên hà.

Dạng danh từ của Astronomy (Noun)

SingularPlural

Astronomy

Astronomies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Astronomy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Furthermore, I am a big fan of so watching the constellations will enrich my knowledge [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Astronomy

Không có idiom phù hợp