Bản dịch của từ Malware trong tiếng Việt
Malware
Malware (Noun)
Malware can steal personal information from your computer without your knowledge.
Phần mềm độc hại có thể đánh cắp thông tin cá nhân từ máy tính của bạn mà không cần bạn biết.
I always make sure to update my antivirus software to protect against malware.
Tôi luôn đảm bảo cập nhật phần mềm diệt virus của mình để bảo vệ khỏi phần mềm độc hại.
Have you ever experienced a malware attack on your social media accounts?
Bạn đã từng trải qua một cuộc tấn công của phần mềm độc hại trên tài khoản mạng xã hội của mình chưa?
Dạng danh từ của Malware (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Malware | - |
Malware, viết tắt của "malicious software", đề cập đến các phần mềm độc hại được thiết kế để xâm nhập, phá hoại hoặc gây hại cho hệ thống máy tính và dữ liệu. Các loại malware bao gồm virus, worm, trojan, spyware và ransomware. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "malware" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng thói quen sử dụng từ này có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường phản ánh sự phổ biến rộng rãi trong bối cảnh an ninh mạng hơn.
Từ "malware" được hình thành từ hai phần: "mal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "malus", nghĩa là xấu, và "ware" từ tiếng Anh cổ "waru", có nghĩa là hàng hóa hoặc sản phẩm. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào những năm 1990 để chỉ các chương trình phần mềm độc hại, bao gồm virus, sâu và trojan, nhằm gây hại cho hệ thống máy tính hoặc dữ liệu. Sự kết hợp này phản ánh bản chất tiêu cực của loại phần mềm này trong bối cảnh công nghệ thông tin hiện đại.
Từ "malware" (phần mềm độc hại) có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, do tính chất kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong các ngữ cảnh nói về an ninh mạng, công nghệ thông tin và bảo vệ dữ liệu. Trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về rủi ro trực tuyến, "malware" thường được nhắc đến như một vấn đề cấp bách ảnh hưởng đến cá nhân và tổ chức.