Bản dịch của từ Malware trong tiếng Việt

Malware

Noun [U/C]

Malware (Noun)

01

Phần mềm được thiết kế đặc biệt để phá hoại, làm hỏng hoặc giành quyền truy cập được ủy quyền vào hệ thống máy tính.

Software which is specifically designed to disrupt damage or gain authorized access to a computer system.

Ví dụ

Malware can steal personal information from your computer without your knowledge.

Phần mềm độc hại có thể đánh cắp thông tin cá nhân từ máy tính của bạn mà không cần bạn biết.

I always make sure to update my antivirus software to protect against malware.

Tôi luôn đảm bảo cập nhật phần mềm diệt virus của mình để bảo vệ khỏi phần mềm độc hại.

Have you ever experienced a malware attack on your social media accounts?

Bạn đã từng trải qua một cuộc tấn công của phần mềm độc hại trên tài khoản mạng xã hội của mình chưa?

Dạng danh từ của Malware (Noun)

SingularPlural

Malware

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Malware cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malware

Không có idiom phù hợp