Bản dịch của từ Orbit trong tiếng Việt
Orbit
Orbit (Noun)
She had a unique eye orbit shape that made her stand out.
Cô ấy có hình dạng hốc mắt độc đáo khiến cô ấy nổi bật.
The doctor examined his eye orbit to check for any injuries.
Bác sĩ kiểm tra hốc mắt của anh ta để kiểm tra có chấn thương nào không.
The artist painted a detailed portrait focusing on the eye orbit.
Nghệ sĩ vẽ một bức tranh chân dung chi tiết tập trung vào hốc mắt.
Đường cong của một thiên thể hoặc tàu vũ trụ quay quanh một ngôi sao, hành tinh hoặc mặt trăng, đặc biệt là một vòng quay hình elip định kỳ.
The curved path of a celestial object or spacecraft round a star planet or moon especially a periodic elliptical revolution.
The satellite's orbit around Earth takes 90 minutes to complete.
Quỹ đạo của vệ tinh quanh Trái Đất mất 90 phút để hoàn thành.
The space station's orbit allows it to pass over different countries.
Quỹ đạo của trạm không gian cho phép nó đi qua các quốc gia khác nhau.
Astronauts experience weightlessness in orbit due to microgravity.
Phi hành gia trải qua trạng thái không trọng lực trong quỹ đạo do siêu trọng lực.
The celebrity's orbit includes famous actors and musicians.
Vùng hoạt động của ngôi sao bao gồm các diễn viên và nhạc sĩ nổi tiếng.
She operates within the orbit of high society events.
Cô ấy hoạt động trong vùng ảnh hưởng của các sự kiện xã hội cao cấp.
The politician's orbit expanded to include international relations.
Vùng ảnh hưởng của chính trị gia mở rộng để bao gồm quan hệ quốc tế.
Dạng danh từ của Orbit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Orbit | Orbits |
Kết hợp từ của Orbit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Planetary orbit Quỹ đạo hành tinh | The spacecraft followed the planetary orbit around mars. Tàu vũ trụ theo dõi quỹ đạo hành tinh xung quanh sao hỏa. |
Stable orbit Quỹ đạo ổn định | The international space station is in a stable orbit. Trạm không gian quốc tế đang ở quỹ đạo ổn định. |
Circular orbit Quỹ đạo tròn | The community center's circular orbit promotes social interaction among residents. Quỹ đạo tròn của trung tâm cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội giữa cư dân. |
Elliptical orbit Quỹ đạo elip | The satellite follows an elliptical orbit around earth. Vệ tinh đi theo quỹ đạo elip xung quanh trái đất. |
Low orbit Quỹ đạo thấp | Satellites in low orbit provide internet access to remote areas. Vệ tinh ở quỹ đạo thấp cung cấp truy cập internet cho khu vực xa xôi. |
Orbit (Verb)
The satellite orbits the Earth every 90 minutes.
Vệ tinh quay quanh Trái Đất mỗi 90 phút.
The spacecraft will orbit Mars for scientific research.
Tàu vũ trụ sẽ quay quanh Sao Hỏa để nghiên cứu khoa học.
The astronaut orbited the space station during the mission.
Phi hành gia quay quanh trạm vũ trụ trong suốt nhiệm vụ.
Họ từ
Từ "orbit" có nghĩa là quỹ đạo, chỉ đường đi của một thiên thể xung quanh một thiên thể khác, như một hành tinh xung quanh mặt trời. Trong tiếng Anh, cách phát âm và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học và vật lý, phản ánh sự tương tác giữa các lực hấp dẫn. "Orbit" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như khoa học xã hội để chỉ phạm vi ảnh hưởng hay sự tác động.
Từ "orbit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "orbita", có nghĩa là "con đường tròn" hoặc "quỹ đạo". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để mô tả cả đường đi của các thiên thể trong không gian và chuyển động quanh một điểm trung tâm. Các nhà thiên văn học đã áp dụng thuật ngữ này để diễn tả quỹ đạo của hành tinh và vệ tinh. Ngày nay, "orbit" được sử dụng rộng rãi trong vật lý và thiên văn học để chỉ cấu trúc và hình thức chuyển động của các vật thể trong không gian.
Từ "orbit" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến thiên văn học và khoa học không gian. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả chuyển động của các vật thể trong không gian hoặc thảo luận về các hiện tượng tự nhiên. Trong các bối cảnh khác, "orbit" còn được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và công nghệ vệ tinh, khi mô tả quỹ đạo của các vệ tinh nhân tạo, chẳng hạn như trong các nghiên cứu nghiên cứu sâu về vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Orbit
Be in orbit
Lên mây xanh/ Sướng như tiên
Ecstatic; thrilled; emotionally high.
After winning the championship, she was in orbit with joy.
Sau khi giành chức vô địch, cô ấy vô cùng vui vẻ.