Bản dịch của từ Elliptical trong tiếng Việt
Elliptical
Elliptical (Adjective)
(nói hoặc viết) sử dụng hoặc liên quan đến dấu chấm lửng, đặc biệt là gây khó hiểu.
Of speech or writing using or involving ellipsis especially so as to be difficult to understand.
Her elliptical response left the audience confused.
Câu trả lời elliptical của cô ấy làm cho khán giả bối rối.
His essay was criticized for being too elliptical and unclear.
Bài luận của anh ấy bị chỉ trích vì quá elliptical và không rõ ràng.
Is it advisable to avoid using elliptical sentences in IELTS writing?
Có nên tránh sử dụng câu elliptical trong viết IELTS không?
Họ từ
Từ "elliptical" được sử dụng để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc có dạng ellip, tức là hình bầu dục có hai trục. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "elliptical" cũng có thể chỉ đến sự thiếu hụt của một số phần trong câu, thường nhằm mục đích ngắn gọn hoặc tạo ra sự nhấn mạnh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "elliptical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ellipticus", được hình thành từ từ gốc "ellipsin", có nghĩa là "hình bầu dục". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong ngữ cảnh hình học vào thế kỷ 17 để chỉ hình dạng có mặt cắt ngang tương tự như hình ellipse. Ngày nay, "elliptical" được sử dụng để mô tả không chỉ hình dạng mà còn cả các cấu trúc hay ý tưởng có tính chất gián tiếp, khó hiểu. Việc duy trì ý nghĩa này phản ánh sự phát triển của từ vựng trong việc diễn đạt sự phức tạp trong giao tiếp.
Từ "elliptical" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề toán học, vật lý, hoặc thiên văn học. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng để mô tả hình dạng hình học, như trong thiết kế đồ họa hoặc quy hoạch đô thị, cũng như trong các văn bản mô tả. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các tình huống kỹ thuật hoặc khoa học, nơi tính chính xác và rõ ràng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp