Bản dịch của từ Elliptical trong tiếng Việt
Elliptical
Elliptical (Adjective)
(nói hoặc viết) sử dụng hoặc liên quan đến dấu chấm lửng, đặc biệt là gây khó hiểu.
Of speech or writing using or involving ellipsis especially so as to be difficult to understand.
Her elliptical response left the audience confused.
Câu trả lời elliptical của cô ấy làm cho khán giả bối rối.
His essay was criticized for being too elliptical and unclear.
Bài luận của anh ấy bị chỉ trích vì quá elliptical và không rõ ràng.
Is it advisable to avoid using elliptical sentences in IELTS writing?
Có nên tránh sử dụng câu elliptical trong viết IELTS không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp