Bản dịch của từ Cavity trong tiếng Việt
Cavity
Cavity (Noun)
The dentist found a cavity during Sarah's check-up.
Bác sĩ nha khoa phát hiện một lỗ răng trong cuộc kiểm tra của Sarah.
The cavity in the wall needed to be repaired urgently.
Lỗ trên tường cần được sửa chữa ngay lập tức.
The tree had a large cavity where birds built their nest.
Cây có một lỗ lớn nơi chim xây tổ của chúng.
Dạng danh từ của Cavity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cavity | Cavities |
Họ từ
Cavity (tiếng Việt: lỗ hổng, khoảng trống) đề cập đến một khu vực trống rỗng hoặc cái hốc trong một vật thể, thường liên quan đến các lĩnh vực như y học, vật lý hoặc kiến trúc. Trong y học, "cavity" thường chỉ về các lỗ trong răng do sâu răng gây ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "cavity" được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh nha khoa, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "hollow" trong một số ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, cả hai đều chỉ đến sự hiện diện của khoảng trống.
Từ "cavity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cavitas", xuất phát từ động từ "cavare", có nghĩa là "khoét" hoặc "làm rỗng". Trong tiếng Latinh cổ, từ này ám chỉ các khoảng trống và lỗ hổng trong vật chất. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các không gian trống không chỉ trong các vật thể vật lý, mà còn trong các bối cảnh y học như lỗ răng. Sự liên kết này phản ánh sự tồn tại của các khoảng không trong cấu trúc hoặc sức khỏe sinh lý.
Từ "cavity" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading liên quan đến ngữ cảnh sức khoẻ và nha khoa. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh học và vật lý để chỉ các khoảng trống hoặc rỗng trong vật chất. Chẳng hạn, “cavity” thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sâu răng hoặc các cấu trúc tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp