Bản dịch của từ Cavity trong tiếng Việt
Cavity
Noun [U/C]

Cavity(Noun)
kˈævɪti
ˈkævɪti
01
Khoang cơ thể hay không gian bên trong một khoang cơ thể thường chứa các cơ quan hoặc vùng.
The body cavity or the space within a body compartment often containing organs or regions
Ví dụ
