Bản dịch của từ Cavity trong tiếng Việt

Cavity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cavity(Noun)

kˈævɪti
ˈkævɪti
01

Khoang cơ thể hay không gian bên trong một khoang cơ thể thường chứa các cơ quan hoặc vùng.

The body cavity or the space within a body compartment often containing organs or regions

Ví dụ
02

Một khoảng trống bên trong một vật thể rắn.

A hollow space within a solid object

Ví dụ
03

Một chiếc răng sâu hoặc lỗ trên răng do bị sâu

An individual tooth decay or hole in a tooth caused by decay

Ví dụ