Bản dịch của từ Satellite trong tiếng Việt
Satellite
Satellite (Noun)
The satellite countries were under the influence of the superpower.
Các quốc gia vệ tinh ở dưới sự ảnh hưởng của cường quố.
The satellite TV channels broadcasted the live concert to viewers.
Các kênh truyền hình vệ tinh phát sóng buổi hòa nhạc trực tiếp cho người xem.
She relied on her satellite phone to communicate in remote areas.
Cô ấy phụ thuộc vào điện thoại vệ tinh để liên lạc ở những khu vực hẻo lánh.
The satellite transmitted data to Earth for research purposes.
Vệ tinh truyền dữ liệu đến Trái Đất cho mục đích nghiên cứu.
The satellite network provided internet access to remote areas.
Mạng vệ tinh cung cấp truy cập internet cho các khu vực xa xôi.
The satellite launch was successful, expanding global communication capabilities.
Việc phóng vệ tinh thành công, mở rộng khả năng giao tiếp toàn cầu.
Một cơ thể nhân tạo được đặt trên quỹ đạo quanh trái đất, mặt trăng hoặc hành tinh khác để thu thập thông tin hoặc liên lạc.
An artificial body placed in orbit round the earth or moon or another planet in order to collect information or for communication.
The satellite transmitted weather data to the meteorological station.
Vệ tinh truyền dữ liệu thời tiết đến trạm khí tượng học.
The satellite captured images of the city for urban planning purposes.
Vệ tinh chụp hình thành phố cho mục đích quy hoạch đô thị.
The satellite network provided internet access to remote villages.
Mạng vệ tinh cung cấp truy cập internet cho các làng xa xôi.
The satellite DNA in the genome has repeating base sequences.
ADN vệ tinh trong gen có chuỗi cơ sở lặp lại.
Scientists are studying the satellite sequences for genetic research.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu các chuỗi vệ tinh cho nghiên cứu di truyền.
The satellite density differs from the main DNA sequence.
Mật độ vệ tinh khác với chuỗi ADN chính.
Dạng danh từ của Satellite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Satellite | Satellites |
Kết hợp từ của Satellite (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Commercial satellite Vệ tinh thương mại | The commercial satellite provided internet access in remote areas. Vệ tinh thương mại cung cấp truy cập internet ở vùng xa xôi. |
Artificial satellite Vệ tinh nhân tạo | The artificial satellite orbits the earth for communication purposes. Vệ tinh nhân tạo vòng quanh trái đất để truyền thông. |
Geostationary satellite Vệ tinh địa cầu | Geostationary satellites provide stable internet connection in remote areas. Vệ tinh địa tĩnh cung cấp kết nối internet ổn định ở các khu vực hẻo lánh. |
Research satellite Vệ tinh nghiên cứu | The research satellite provided valuable data on climate change. Tàu vệ tinh nghiên cứu cung cấp dữ liệu quý giá về biến đổi khí hậu. |
Gps satellite Vệ tinh định vị gps | Gps satellites help track lost individuals in remote areas. Các vệ tinh gps giúp theo dõi những người mất tích ở vùng xa xôi. |
Họ từ
Từ "satellite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "satelles", có nghĩa là "người hộ vệ", thường được hiểu là một vật thể nhân tạo hoặc tự nhiên quay quanh một hành tinh hoặc sao. Trong tiếng Anh, "satellite" được sử dụng cả trong British English và American English, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, British English thường ám chỉ đến các hệ thống GPS hơn, trong khi American English có thể nhấn mạnh vào ứng dụng trong truyền thông.
Từ "satellite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "satelles", nghĩa là "người hầu" hoặc "vệ tinh". Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ một thực thể hoặc đối tượng đi theo một vật thể lớn hơn, như hành tinh hoặc một nhân vật khác trong xã hội. Ngày nay, "satellite" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực không gian để chỉ các thiết bị nhân tạo quay quanh Trái Đất hoặc các thiên thể khác, phản ánh chức năng phụ thuộc và hỗ trợ của chúng đối với các hệ thống lớn hơn.
Từ "satellite" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các công nghệ mới, nghiên cứu không gian hoặc thông tin liên lạc. Bên cạnh đó, trong các tình huống khác, "satellite" thường được đề cập trong lĩnh vực viễn thông và điều hướng, như trong các cuộc thảo luận về GPS hoặc truyền hình vệ tinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp