Bản dịch của từ Satellite trong tiếng Việt

Satellite

Noun [U/C]

Satellite (Noun)

sˈæɾəlˌɑɪt
sˈætˌl̩ɑɪt
01

Một cái gì đó được tách ra khỏi hoặc ở ngoại vi của một cái gì đó khác nhưng vẫn phụ thuộc vào hoặc được kiểm soát bởi nó.

Something that is separated from or on the periphery of something else but is nevertheless dependent on or controlled by it.

Ví dụ

The satellite countries were under the influence of the superpower.

Các quốc gia vệ tinh ở dưới sự ảnh hưởng của cường quố.

The satellite TV channels broadcasted the live concert to viewers.

Các kênh truyền hình vệ tinh phát sóng buổi hòa nhạc trực tiếp cho người xem.

02

Một thiên thể quay quanh trái đất hoặc hành tinh khác.

A celestial body orbiting the earth or another planet.

Ví dụ

The satellite transmitted data to Earth for research purposes.

Vệ tinh truyền dữ liệu đến Trái Đất cho mục đích nghiên cứu.

The satellite network provided internet access to remote areas.

Mạng vệ tinh cung cấp truy cập internet cho các khu vực xa xôi.

03

Một cơ thể nhân tạo được đặt trên quỹ đạo quanh trái đất, mặt trăng hoặc hành tinh khác để thu thập thông tin hoặc liên lạc.

An artificial body placed in orbit round the earth or moon or another planet in order to collect information or for communication.

Ví dụ

The satellite transmitted weather data to the meteorological station.

Vệ tinh truyền dữ liệu thời tiết đến trạm khí tượng học.

The satellite captured images of the city for urban planning purposes.

Vệ tinh chụp hình thành phố cho mục đích quy hoạch đô thị.

04

Một phần dna của bộ gen có trình tự cơ sở lặp lại và có mật độ khác với trình tự chính.

A portion of the dna of a genome with repeating base sequences and of different density from the main sequence.

Ví dụ

The satellite DNA in the genome has repeating base sequences.

ADN vệ tinh trong gen có chuỗi cơ sở lặp lại.

Scientists are studying the satellite sequences for genetic research.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu các chuỗi vệ tinh cho nghiên cứu di truyền.

Kết hợp từ của Satellite (Noun)

CollocationVí dụ

Commercial satellite

Vệ tinh thương mại

The commercial satellite provided internet access in remote areas.

Vệ tinh thương mại cung cấp truy cập internet ở vùng xa xôi.

Artificial satellite

Vệ tinh nhân tạo

The artificial satellite orbits the earth for communication purposes.

Vệ tinh nhân tạo vòng quanh trái đất để truyền thông.

Geostationary satellite

Vệ tinh địa cầu

Geostationary satellites provide stable internet connection in remote areas.

Vệ tinh địa tĩnh cung cấp kết nối internet ổn định ở các khu vực hẻo lánh.

Research satellite

Vệ tinh nghiên cứu

The research satellite provided valuable data on climate change.

Tàu vệ tinh nghiên cứu cung cấp dữ liệu quý giá về biến đổi khí hậu.

Gps satellite

Vệ tinh định vị gps

Gps satellites help track lost individuals in remote areas.

Các vệ tinh gps giúp theo dõi những người mất tích ở vùng xa xôi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satellite

Không có idiom phù hợp