Bản dịch của từ Satellite trong tiếng Việt
Satellite
Noun [U/C]

Satellite(Noun)
sˈeɪtəlˌaɪt
ˈsætəˌɫaɪt
01
Một cơ thể nhân tạo được đặt trên quỹ đạo quanh trái đất hoặc một hành tinh khác nhằm thu thập thông tin hoặc phục vụ mục đích truyền thông.
An artificial body placed in orbit around the earth or another planet in order to collect information or for communication
Ví dụ
Ví dụ
