Bản dịch của từ Satellite trong tiếng Việt

Satellite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satellite(Noun)

sˈeɪtəlˌaɪt
ˈsætəˌɫaɪt
01

Một cơ thể nhân tạo được đặt trên quỹ đạo quanh trái đất hoặc một hành tinh khác nhằm thu thập thông tin hoặc phục vụ mục đích truyền thông.

An artificial body placed in orbit around the earth or another planet in order to collect information or for communication

Ví dụ
02

Một thực thể nhỏ hơn phụ thuộc vào hoặc liên quan đến một thực thể lớn hơn, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc kinh tế.

A smaller entity that is dependent on or related to a larger entity especially in a political or economic context

Ví dụ
03

Một thiên thể quay quanh một hành tinh hoặc ngôi sao.

A celestial body orbiting a planet or star

Ví dụ