Bản dịch của từ Periphery trong tiếng Việt

Periphery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periphery(Noun)

pˈɛrɪfəri
ˈpɛrəfɝi
01

Khu vực nằm ở ngoại ô của một thành phố hoặc thị trấn.

The region located on the outskirts of a city or town

Ví dụ
02

Rìa ngoài của một khu vực hoặc đối tượng.

The outer limits or edge of an area or object

Ví dụ
03

Vị trí ngoại vi hoặc thứ yếu trong một nhóm hoặc hệ thống.

A marginal or secondary position in a group or system

Ví dụ