Bản dịch của từ Periphery trong tiếng Việt
Periphery
Periphery (Noun)
The periphery of the city lacks adequate social services.
Vùng ngoại ô của thành phố thiếu dịch vụ xã hội đầy đủ.
Living on the periphery can sometimes lead to social isolation.
Sống ở vùng ngoại ô đôi khi có thể dẫn đến cô lập xã hội.
The periphery of the community is often neglected in social programs.
Vùng ngoại ô của cộng đồng thường bị bỏ quên trong các chương trình xã hội.
Dạng danh từ của Periphery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Periphery | Peripheries |
Họ từ
Từ "periphery" có nghĩa là vùng rìa, biên giới hoặc khu vực xung quanh một nơi nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý, xã hội hoặc tư tưởng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở dạng viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực, "periphery" có thể chỉ đến các vùng ít phát triển hơn trong xã hội, so với "centre", tức trung tâm. Đây là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu xã hội học và kinh tế học.
Từ "periphery" có nguồn gốc từ chữ Latinh "peripheria", có nghĩa là "vòng quanh" hay "đường biên". Từ này được hình thành từ hai thành tố: "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "-phery", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pherein", có nghĩa là "mang" hoặc "đưa". Lịch sử ngữ nghĩa của từ đã chuyển từ một khái niệm không gian vật lý sang việc chỉ các khía cạnh, yếu tố hoặc nhóm bên ngoài trung tâm, phản ánh sự mở rộng của ý nghĩa trong bối cảnh hiện đại, từ địa lý đến xã hội.
Từ "periphery" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng khi miêu tả các khu vực ngoại vi hoặc tình huống liên quan đến biên giới khái niệm. Từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như địa lý, kinh tế và môn xã hội học khi thảo luận về mối quan hệ giữa trung tâm và ngoại vi trong xã hội hoặc các mô hình phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp