Bản dịch của từ Genome trong tiếng Việt
Genome
Genome (Noun)
Bộ nhiễm sắc thể đơn bội trong giao tử hoặc vi sinh vật hoặc trong mỗi tế bào của sinh vật đa bào.
The haploid set of chromosomes in a gamete or microorganism, or in each cell of a multicellular organism.
Scientists studied the human genome to understand genetic variations.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu bộ gen của con người để hiểu các biến thể di truyền.
The project aimed to map the genome of a rare species.
Dự án nhằm mục đích lập bản đồ bộ gen của một loài quý hiếm.
Genome sequencing revealed the ancestry of the population.
Trình tự bộ gen tiết lộ tổ tiên của quần thể.
Họ từ
Genome là thuật ngữ sinh học dùng để chỉ toàn bộ thông tin di truyền của một sinh vật, bao gồm cả DNA ngoại trừ một số virus. Genome không chỉ bao gồm các gene mà còn các vùng không mã hóa, điều này giúp định hình cấu trúc và chức năng của tổ chức sống. Trong tiếng Anh, hình thức viết và phát âm của "genome" không phân biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với trọng tâm nghiên cứu di truyền thường rõ hơn trong các tài liệu Mỹ.
Từ "genome" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "genoma", kết hợp từ "gen" (nguyên tố di truyền) và hậu tố "ome" (tập hợp hay toàn bộ). Thuật ngữ này được phát triển vào những năm 1920 để chỉ toàn bộ thông tin di truyền của một sinh vật. Ngày nay, "genome" được sử dụng để mô tả toàn bộ bộ gen, bao gồm cả DNA và các thành phần di truyền khác, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và giai đoạn tiến hóa trong nghiên cứu di truyền học.
Từ "genome" có tần suất sử dụng đáng kể trong IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề về di truyền và sinh học tế bào thường xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về công nghệ sinh học, nghiên cứu gen hoặc sức khỏe con người. Ngoài ra, "genome" cũng phổ biến trong các tài liệu khoa học và báo cáo y tế, khi trình bày về cấu trúc và chức năng của gen trong sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp