Bản dịch của từ Multicellular trong tiếng Việt

Multicellular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multicellular (Adjective)

01

(của một sinh vật hoặc một bộ phận) có hoặc bao gồm nhiều tế bào.

Of an organism or part having or consisting of many cells.

Ví dụ

Humans are multicellular organisms with billions of cells in their bodies.

Con người là sinh vật đa bào với hàng tỷ tế bào trong cơ thể.

Not all organisms are multicellular; some are unicellular like bacteria.

Không phải tất cả sinh vật đều là đa bào; một số là đơn bào như vi khuẩn.

Are plants also multicellular organisms like animals and humans?

Thực vật có phải cũng là sinh vật đa bào như động vật và con người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multicellular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multicellular

Không có idiom phù hợp