Bản dịch của từ Multicellular trong tiếng Việt
Multicellular
Multicellular (Adjective)
(của một sinh vật hoặc một bộ phận) có hoặc bao gồm nhiều tế bào.
Of an organism or part having or consisting of many cells.
Humans are multicellular organisms with billions of cells in their bodies.
Con người là sinh vật đa bào với hàng tỷ tế bào trong cơ thể.
Not all organisms are multicellular; some are unicellular like bacteria.
Không phải tất cả sinh vật đều là đa bào; một số là đơn bào như vi khuẩn.
Are plants also multicellular organisms like animals and humans?
Thực vật có phải cũng là sinh vật đa bào như động vật và con người không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp