Bản dịch của từ Gamete trong tiếng Việt
Gamete
Gamete (Noun)
The gamete from the sperm fertilized the egg during conception.
Gamete từ tinh trùng đã thụ tinh trứng trong quá trình thụ thai.
Understanding the role of gametes is crucial in reproductive biology.
Hiểu về vai trò của gamete là rất quan trọng trong sinh học sinh sản.
Gametes carry genetic information necessary for offspring development.
Gamete mang thông tin gen cần thiết cho sự phát triển của con cái.
Dạng danh từ của Gamete (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gamete | Gametes |
Họ từ
Từ "gamete" trong sinh học chỉ một loại tế bào sinh dục, có chức năng kết hợp với tế bào sinh dục khác để tạo thành hợp tử. Gamete bao gồm hai loại chính: tinh trùng (gamete đực) và noãn (gamete cái). Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách dùng và định nghĩa có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "gamete" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gametēs", nghĩa là "người kết hôn", từ "gamos" có nghĩa là "kết hôn". Từ gốc này phản ánh chức năng của gamete trong quá trình sinh sản, khi các tế bào sinh dục kết hợp để tạo ra thế hệ mới. Từ thế kỷ 19, "gamete" được sử dụng trong sinh học để chỉ tế bào sinh dục nam (tinh trùng) và nữ (trứng), qua đó thể hiện vai trò thiết yếu của chúng trong sự sinh sản hữu tính.
Từ "gamete" (Giao tử) thường xuất hiện trong phần thi IELTS liên quan đến khoa học tự nhiên, đặc biệt là bài đọc và bài nói liên quan đến sinh học di truyền. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn trong các phần thi khác như nghe và viết. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài nghiên cứu sinh học, giáo trình về di truyền học và trong các cuộc thảo luận về sinh sản và tiến hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp