Bản dịch của từ Germ trong tiếng Việt
Germ
Germ (Noun)
The germ of an idea can lead to great innovations.
Mầm mống của một ý tưởng có thể dẫn đến sự đổi mới lớn.
The germ of a movement started with a small group.
Mầm mống của một phong trào bắt đầu từ một nhóm nhỏ.
The germ of change was present in the community.
Mầm mống của sự thay đổi đã hiện diện trong cộng đồng.
Một vi sinh vật, đặc biệt là vi sinh vật gây bệnh.
A microorganism especially one which causes disease.
The germ spread rapidly in the crowded city.
Vi truyền nhanh chóng trong thành phố đông đúc.
Health authorities are concerned about controlling germs in hospitals.
Các cơ quan y tế quan tâm đến việc kiểm soát vi khuẩn trong bệnh viện.
Regular hand washing helps prevent the spread of germs.
Rửa tay thường xuyên giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
Kết hợp từ của Germ (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deadly germ Vi khuẩn chết người | The deadly germ spread quickly in the crowded city. Vi khuẩn chết người lan rộng nhanh chóng trong thành phố đông đúc. |
Drug-resistant germ Vi khuẩn kháng thuốc | The drug-resistant germ spread rapidly in the community. Vi khuẩn kháng thuốc lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng. |
Strep germ Vi khuẩn strep | The strep germ spreads through close contact in social settings. Vi khuẩn strep lây lan thông qua tiếp xúc gần trong cài đặt xã hội. |
Flu germ Vi khuẩn cúm | The flu germ spread quickly in the social gathering. Vi khuẩn cúm lan rộng nhanh chóng trong buổi gặp gỡ xã hội. |
Resistant germ Vi khuẩn kháng thuốc | The resistant germ spread quickly in the social gathering. Vi khuẩn kháng sinh lan rộng nhanh chóng trong buổi tụ tập xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp