Bản dịch của từ Germ trong tiếng Việt
Germ
Noun [U/C]

Germ(Noun)
ɡˈɜːm
ˈɡɝm
01
Một vi sinh vật, đặc biệt là vi sinh vật gây bệnh.
A microorganism especially one that causes disease
Ví dụ
02
Một nguồn gốc hoặc nguyên nhân, đặc biệt là của điều gì đó không mong muốn.
A source or cause especially of something undesirable
Ví dụ
