Bản dịch của từ Germ trong tiếng Việt

Germ

Noun [U/C]

Germ (Noun)

dʒɚɹm
dʒˈɝm
01

Một phần của sinh vật có khả năng phát triển thành một sinh vật mới hoặc một phần của sinh vật đó.

A portion of an organism capable of developing into a new one or part of one.

Ví dụ

The germ of an idea can lead to great innovations.

Mầm mống của một ý tưởng có thể dẫn đến sự đổi mới lớn.

The germ of a movement started with a small group.

Mầm mống của một phong trào bắt đầu từ một nhóm nhỏ.

The germ of change was present in the community.

Mầm mống của sự thay đổi đã hiện diện trong cộng đồng.

02

Một vi sinh vật, đặc biệt là vi sinh vật gây bệnh.

A microorganism especially one which causes disease.

Ví dụ

The germ spread rapidly in the crowded city.

Vi truyền nhanh chóng trong thành phố đông đúc.

Health authorities are concerned about controlling germs in hospitals.

Các cơ quan y tế quan tâm đến việc kiểm soát vi khuẩn trong bệnh viện.

Regular hand washing helps prevent the spread of germs.

Rửa tay thường xuyên giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.

Dạng danh từ của Germ (Noun)

SingularPlural

Germ

Germs

Kết hợp từ của Germ (Noun)

CollocationVí dụ

Deadly germ

Vi khuẩn chết người

The deadly germ spread quickly in the crowded city.

Vi khuẩn chết người lan rộng nhanh chóng trong thành phố đông đúc.

Drug-resistant germ

Vi khuẩn kháng thuốc

The drug-resistant germ spread rapidly in the community.

Vi khuẩn kháng thuốc lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.

Strep germ

Vi khuẩn strep

The strep germ spreads through close contact in social settings.

Vi khuẩn strep lây lan thông qua tiếp xúc gần trong cài đặt xã hội.

Flu germ

Vi khuẩn cúm

The flu germ spread quickly in the social gathering.

Vi khuẩn cúm lan rộng nhanh chóng trong buổi gặp gỡ xã hội.

Resistant germ

Vi khuẩn kháng thuốc

The resistant germ spread quickly in the social gathering.

Vi khuẩn kháng sinh lan rộng nhanh chóng trong buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Germ cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Germ

Không có idiom phù hợp