Bản dịch của từ Germ trong tiếng Việt

Germ

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Germ(Noun)

ɡˈɜːm
ˈɡɝm
01

Một vi sinh vật, đặc biệt là vi sinh vật gây bệnh.

A microorganism especially one that causes disease

Ví dụ
02

Một nguồn gốc hoặc nguyên nhân, đặc biệt là của điều gì đó không mong muốn.

A source or cause especially of something undesirable

Ví dụ
03

Hạt hoặc một phần của hạt có thể phát triển thành một cây mới.

A seed or a part of a seed that can develop into a new plant

Ví dụ