Bản dịch của từ Microorganism trong tiếng Việt
Microorganism
Microorganism (Noun)
Một sinh vật cực nhỏ, đặc biệt là vi khuẩn, vi rút hoặc nấm.
A microscopic organism especially a bacterium virus or fungus.
Microorganisms play a crucial role in composting organic waste.
Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất thải hữu cơ.
The study of microorganisms in soil is essential for agriculture.
Nghiên cứu về vi sinh vật trong đất rất quan trọng đối với nông nghiệp.
Microorganisms can be beneficial or harmful to human health.
Vi sinh vật có thể có lợi hoặc có hại cho sức khỏe con người.
Dạng danh từ của Microorganism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Microorganism | Microorganisms |
Họ từ
Vi sinh vật (microorganism) là các sinh vật nhỏ bé không thể nhìn thấy bằng mắt thường, thường có kích thước chỉ từ vài micromet. Chúng bao gồm vi khuẩn, nấm, virus và nguyên sinh động vật. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, đặc biệt trong nhấn âm và ngữ điệu, nhưng vẫn giữ ý nghĩa chung trong ngữ cảnh khoa học và y tế.
Từ "microorganism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "micro" có nghĩa là "nhỏ" và "organism" có nghĩa là "thực thể sống". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ những sinh vật nhỏ bé không thể nhìn thấy bằng mắt thường, như vi khuẩn và nấm. Sự phát triển của ngành vi sinh vật học đã khẳng định vai trò quan trọng của những thực thể này trong sinh thái, y học và công nghệ, qua đó giữ nguyên ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "microorganism" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần nghe, nói và viết. Tuy nhiên, trong phần đọc, từ này có thể thấy nhiều hơn trong các bài viết liên quan đến khoa học và y học. Ở các ngữ cảnh khác, "microorganism" thường được dùng trong các lĩnh vực như vi sinh vật học, sinh học, và nghiên cứu về sức khoẻ cộng đồng, để chỉ các sinh vật đơn bào như vi khuẩn, virus và nấm có ảnh hưởng lớn tới môi trường và sức khoẻ con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp