Bản dịch của từ Microorganism trong tiếng Việt

Microorganism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microorganism (Noun)

01

Một sinh vật cực nhỏ, đặc biệt là vi khuẩn, vi rút hoặc nấm.

A microscopic organism especially a bacterium virus or fungus.

Ví dụ

Microorganisms play a crucial role in composting organic waste.

Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất thải hữu cơ.

The study of microorganisms in soil is essential for agriculture.

Nghiên cứu về vi sinh vật trong đất rất quan trọng đối với nông nghiệp.

Microorganisms can be beneficial or harmful to human health.

Vi sinh vật có thể có lợi hoặc có hại cho sức khỏe con người.

Dạng danh từ của Microorganism (Noun)

SingularPlural

Microorganism

Microorganisms

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microorganism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microorganism

Không có idiom phù hợp