Bản dịch của từ Orbiting trong tiếng Việt

Orbiting

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orbiting(Adjective)

ˈɔr.bɪ.tɪŋ
ˈɔr.bɪ.tɪŋ
01

Chuyển động theo quỹ đạo.

Moving in an orbit.

Ví dụ

Orbiting(Verb)

ˈɔɹbətɪŋ
ˈɔɹbətɪŋ
01

Di chuyển theo quỹ đạo, đặc biệt là quỹ đạo tròn.

Move in an orbit especially a circular one.

Ví dụ

Dạng động từ của Orbiting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Orbit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Orbited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Orbited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Orbits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Orbiting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ