Bản dịch của từ Orbiting trong tiếng Việt

Orbiting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orbiting (Verb)

ˈɔɹbətɪŋ
ˈɔɹbətɪŋ
01

Di chuyển theo quỹ đạo, đặc biệt là quỹ đạo tròn.

Move in an orbit especially a circular one.

Ví dụ

Satellites are orbiting Earth at high speeds every day.

Các vệ tinh đang quay quanh Trái Đất với tốc độ cao mỗi ngày.

People are not orbiting the same social circles anymore.

Mọi người không còn quay quanh cùng một nhóm xã hội nữa.

Are the planets orbiting the sun in a perfect circle?

Các hành tinh có đang quay quanh mặt trời theo hình tròn hoàn hảo không?

Dạng động từ của Orbiting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Orbit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Orbited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Orbited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Orbits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Orbiting

Orbiting (Adjective)

01

Chuyển động theo quỹ đạo.

Moving in an orbit.

Ví dụ

The satellite is orbiting Earth at a high speed.

Vệ tinh đang quay quanh Trái Đất với tốc độ cao.

Many people are not orbiting their social circles effectively.

Nhiều người không đang quay quanh các mối quan hệ xã hội hiệu quả.

Is the moon orbiting the Earth in a perfect circle?

Mặt trăng có đang quay quanh Trái Đất theo hình tròn hoàn hảo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orbiting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] It motivated millions of young engineers and scientists to reach a new height in space technology, such as satellites and space stations around the earth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Once flights are arranged on a regular basis and made available for these people, they will pay a great deal of money to travel into space [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Years ago, humans sent spacecraft to explore the universe and satellites into around our planet, and life on Earth has become better and better since then [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017

Idiom with Orbiting

Không có idiom phù hợp