Bản dịch của từ Orbiting trong tiếng Việt
Orbiting
Orbiting (Verb)
Di chuyển theo quỹ đạo, đặc biệt là quỹ đạo tròn.
Move in an orbit especially a circular one.
Satellites are orbiting Earth at high speeds every day.
Các vệ tinh đang quay quanh Trái Đất với tốc độ cao mỗi ngày.
People are not orbiting the same social circles anymore.
Mọi người không còn quay quanh cùng một nhóm xã hội nữa.
Are the planets orbiting the sun in a perfect circle?
Các hành tinh có đang quay quanh mặt trời theo hình tròn hoàn hảo không?
Dạng động từ của Orbiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orbit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Orbited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Orbited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orbits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orbiting |
Orbiting (Adjective)
Chuyển động theo quỹ đạo.
Moving in an orbit.
The satellite is orbiting Earth at a high speed.
Vệ tinh đang quay quanh Trái Đất với tốc độ cao.
Many people are not orbiting their social circles effectively.
Nhiều người không đang quay quanh các mối quan hệ xã hội hiệu quả.
Is the moon orbiting the Earth in a perfect circle?
Mặt trăng có đang quay quanh Trái Đất theo hình tròn hoàn hảo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp